1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
83,810,343,543 |
62,945,144,816 |
50,355,115,877 |
67,742,130,644 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
142,100 |
|
1,957,800 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,810,343,543 |
62,945,002,716 |
50,355,115,877 |
67,740,172,844 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,973,071,498 |
60,534,694,589 |
48,604,040,886 |
27,369,053,754 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,837,272,045 |
2,410,308,127 |
1,751,074,991 |
40,371,119,090 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,831,781,733 |
10,459,058,787 |
80,751,056,924 |
9,778,267,717 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,754,174,683 |
18,970,285,755 |
19,536,992,208 |
16,038,842,241 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,231,240,601 |
19,284,214,155 |
19,031,559,860 |
17,261,643,843 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
16,763,663,047 |
29,566,583,606 |
-20,685,013,356 |
36,871,316,473 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,332,745,622 |
1,833,928,683 |
1,646,393,942 |
1,751,636,181 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,787,710,979 |
8,052,479,253 |
7,284,321,975 |
9,486,739,725 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,558,085,541 |
13,579,256,829 |
33,349,410,434 |
59,743,485,133 |
|
12. Thu nhập khác |
230,446,518 |
2,147,805,175 |
220,727,974 |
678,998,778 |
|
13. Chi phí khác |
228,781,631 |
3,739,101,962 |
397,892,561 |
1,093,839,454 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,664,887 |
-1,591,296,787 |
-177,164,587 |
-414,840,676 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,559,750,428 |
11,987,960,042 |
33,172,245,847 |
59,328,644,457 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
303,029,576 |
|
|
944,126,818 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,954,348,892 |
33,488,257 |
-4,645,184,149 |
616,645,290 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,302,371,960 |
11,954,471,785 |
37,817,429,996 |
57,767,872,349 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,638,235,300 |
15,223,396,228 |
39,067,644,027 |
54,255,224,374 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,335,863,340 |
-3,268,924,443 |
-1,250,214,031 |
3,512,647,975 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
110 |
174 |
274 |
622 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|