MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 83,810,343,543 62,945,144,816 50,355,115,877 67,742,130,644
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 142,100 1,957,800
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 83,810,343,543 62,945,002,716 50,355,115,877 67,740,172,844
4. Giá vốn hàng bán 71,973,071,498 60,534,694,589 48,604,040,886 27,369,053,754
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,837,272,045 2,410,308,127 1,751,074,991 40,371,119,090
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,831,781,733 10,459,058,787 80,751,056,924 9,778,267,717
7. Chi phí tài chính 18,754,174,683 18,970,285,755 19,536,992,208 16,038,842,241
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,231,240,601 19,284,214,155 19,031,559,860 17,261,643,843
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 16,763,663,047 29,566,583,606 -20,685,013,356 36,871,316,473
9. Chi phí bán hàng 2,332,745,622 1,833,928,683 1,646,393,942 1,751,636,181
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,787,710,979 8,052,479,253 7,284,321,975 9,486,739,725
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,558,085,541 13,579,256,829 33,349,410,434 59,743,485,133
12. Thu nhập khác 230,446,518 2,147,805,175 220,727,974 678,998,778
13. Chi phí khác 228,781,631 3,739,101,962 397,892,561 1,093,839,454
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,664,887 -1,591,296,787 -177,164,587 -414,840,676
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,559,750,428 11,987,960,042 33,172,245,847 59,328,644,457
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 303,029,576 944,126,818
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,954,348,892 33,488,257 -4,645,184,149 616,645,290
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,302,371,960 11,954,471,785 37,817,429,996 57,767,872,349
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,638,235,300 15,223,396,228 39,067,644,027 54,255,224,374
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,335,863,340 -3,268,924,443 -1,250,214,031 3,512,647,975
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 110 174 274 622
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.