TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,485,918,760,608 |
4,159,904,683,887 |
5,112,452,117,948 |
4,173,746,186,437 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,556,516,113 |
116,733,259,768 |
43,645,711,047 |
20,563,361,243 |
|
1. Tiền |
15,515,069,685 |
113,733,259,768 |
40,640,018,582 |
20,063,361,243 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,041,446,428 |
3,000,000,000 |
3,005,692,465 |
500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
947,355,012 |
947,355,012 |
1,016,637,658 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
947,355,012 |
947,355,012 |
1,016,637,658 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,452,857,938,388 |
4,029,246,318,053 |
5,055,784,653,015 |
4,141,497,337,996 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,896,721,278 |
40,095,305,396 |
25,842,488,128 |
35,194,469,107 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,029,600,880 |
36,044,022,836 |
25,600,487,912 |
26,428,686,780 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,134,130,593,316 |
3,807,663,733,885 |
4,744,791,223,156 |
3,810,076,223,156 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
259,401,945,130 |
150,579,182,639 |
264,683,977,831 |
274,942,096,306 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,689,097,788 |
-5,224,102,275 |
-5,279,944,395 |
-5,290,557,736 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
88,175,572 |
88,175,572 |
146,420,383 |
146,420,383 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,458,686,195 |
6,934,108,391 |
6,982,892,680 |
7,819,258,715 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,569,389,409 |
7,134,323,691 |
7,183,107,980 |
8,019,474,015 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-110,703,214 |
-200,215,300 |
-200,215,300 |
-200,215,300 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,098,264,900 |
6,043,642,663 |
5,022,223,548 |
3,866,228,483 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
166,002,802 |
425,837,615 |
627,265,884 |
603,307,627 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,397,683,811 |
3,380,450,664 |
2,913,639,081 |
3,061,836,079 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,534,578,287 |
2,237,354,384 |
1,481,318,583 |
201,084,777 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,302,861,967,112 |
4,303,891,833,618 |
4,328,047,488,957 |
5,243,898,196,927 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,505,387,000 |
16,587,387,000 |
16,587,387,000 |
16,587,387,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,505,387,000 |
16,587,387,000 |
16,587,387,000 |
16,587,387,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
764,919,815,326 |
752,847,806,090 |
750,432,389,560 |
739,282,191,066 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
764,325,829,540 |
752,311,083,194 |
738,914,790,844 |
725,575,426,768 |
|
- Nguyên giá |
1,178,812,343,935 |
1,179,972,926,358 |
1,180,022,526,358 |
1,180,052,708,176 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-414,486,514,395 |
-427,661,843,164 |
-441,107,735,514 |
-454,477,281,408 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
593,985,786 |
536,722,896 |
11,517,598,716 |
13,706,764,298 |
|
- Nguyên giá |
10,432,673,426 |
2,674,877,442 |
16,307,258,230 |
19,385,846,871 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,838,687,640 |
-2,138,154,546 |
-4,789,659,514 |
-5,679,082,573 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,178,963,628 |
12,124,374,953 |
12,069,786,278 |
12,015,197,603 |
|
- Nguyên giá |
17,403,806,849 |
17,403,806,849 |
17,403,806,849 |
17,403,806,849 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,224,843,221 |
-5,279,431,896 |
-5,334,020,571 |
-5,388,609,246 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,264,601,106 |
40,144,283,997 |
45,792,720,684 |
52,051,199,514 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,264,601,106 |
40,144,283,997 |
45,792,720,684 |
52,051,199,514 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,233,158,614,975 |
3,162,335,724,179 |
3,266,045,376,802 |
4,189,695,391,685 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,229,381,371,671 |
2,453,650,552,123 |
2,545,296,832,730 |
3,693,532,355,412 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000,000 |
713,400,000,000 |
722,151,011,200 |
722,151,011,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,222,756,696 |
-4,714,827,943 |
-1,402,467,128 |
-225,987,974,927 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
237,834,585,077 |
319,852,257,399 |
237,119,828,633 |
234,266,830,059 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
147,102,088,290 |
257,098,859,594 |
170,465,333,322 |
169,489,353,156 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
16,316,102,848 |
17,680,951,517 |
17,670,375,851 |
17,659,800,185 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
74,416,393,939 |
45,072,446,288 |
48,984,119,460 |
47,117,676,718 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,788,780,727,720 |
8,463,796,517,505 |
9,440,499,606,905 |
9,417,644,383,364 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,505,728,282,863 |
4,676,673,535,240 |
5,561,624,493,653 |
5,544,400,197,035 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
565,537,028,378 |
942,090,273,657 |
1,030,835,960,665 |
1,017,518,644,369 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,674,737,057 |
6,963,765,187 |
5,491,029,093 |
5,225,604,713 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
152,733,456 |
515,535,229 |
395,837,741 |
255,167,345 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
201,368,219,425 |
55,077,994,912 |
13,187,558,020 |
12,438,175,655 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,777,512,880 |
1,774,159,695 |
1,764,895,227 |
1,920,793,588 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
98,545,582,248 |
127,649,182,360 |
174,491,064,463 |
253,747,145,104 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
402,000,000 |
940,569,445 |
6,266,862,407 |
1,342,569,607 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,858,252,097 |
3,524,693,767 |
84,748,423,281 |
83,724,596,076 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
214,803,813,670 |
713,799,389,014 |
712,964,813,670 |
613,065,032,849 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
155,827,775 |
46,634,278 |
173,326,993 |
76,685,436 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,798,349,770 |
31,798,349,770 |
31,352,149,770 |
45,722,873,996 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,940,191,254,485 |
3,734,583,261,583 |
4,530,788,532,988 |
4,526,881,552,666 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
80,567,000,000 |
80,567,000,000 |
567,000,000 |
617,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,789,526,700,981 |
3,587,988,700,978 |
4,482,273,568,561 |
4,478,832,828,832 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
70,097,553,504 |
66,027,560,605 |
47,947,964,427 |
47,431,723,834 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,283,052,444,857 |
3,787,122,982,265 |
3,878,875,113,252 |
3,873,244,186,329 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,283,052,444,857 |
3,787,122,982,265 |
3,878,875,113,252 |
3,873,244,186,329 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
890,982,480,000 |
1,781,964,960,000 |
1,781,964,960,000 |
2,138,357,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
890,982,480,000 |
1,781,964,960,000 |
1,781,964,960,000 |
2,138,357,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
79,884,523,490 |
93,994,294,886 |
93,994,294,886 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
21,455,145,438 |
21,455,145,438 |
21,455,145,438 |
30,035,757,208 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-35,861,096,800 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
42,910,291,621 |
42,910,291,621 |
42,910,291,621 |
60,071,515,825 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
587,398,219 |
587,398,219 |
587,398,219 |
587,398,219 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,901,958,025,905 |
1,476,994,753,351 |
1,550,364,794,570 |
1,206,441,313,595 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,400,001,966,902 |
912,905,683,722 |
186,174,370,114 |
155,786,881,774 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
501,956,059,003 |
564,089,069,629 |
1,364,190,424,456 |
1,050,654,431,821 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
381,135,676,984 |
369,216,138,750 |
387,598,228,518 |
437,750,451,482 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,788,780,727,720 |
8,463,796,517,505 |
9,440,499,606,905 |
9,417,644,383,364 |
|