MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,485,918,760,608 4,159,904,683,887 5,112,452,117,948 4,173,746,186,437
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,556,516,113 116,733,259,768 43,645,711,047 20,563,361,243
1. Tiền 15,515,069,685 113,733,259,768 40,640,018,582 20,063,361,243
2. Các khoản tương đương tiền 6,041,446,428 3,000,000,000 3,005,692,465 500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 947,355,012 947,355,012 1,016,637,658
1. Chứng khoán kinh doanh 947,355,012 947,355,012 1,016,637,658
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,452,857,938,388 4,029,246,318,053 5,055,784,653,015 4,141,497,337,996
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,896,721,278 40,095,305,396 25,842,488,128 35,194,469,107
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 39,029,600,880 36,044,022,836 25,600,487,912 26,428,686,780
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,134,130,593,316 3,807,663,733,885 4,744,791,223,156 3,810,076,223,156
6. Phải thu ngắn hạn khác 259,401,945,130 150,579,182,639 264,683,977,831 274,942,096,306
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,689,097,788 -5,224,102,275 -5,279,944,395 -5,290,557,736
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 88,175,572 88,175,572 146,420,383 146,420,383
IV. Hàng tồn kho 5,458,686,195 6,934,108,391 6,982,892,680 7,819,258,715
1. Hàng tồn kho 5,569,389,409 7,134,323,691 7,183,107,980 8,019,474,015
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -110,703,214 -200,215,300 -200,215,300 -200,215,300
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,098,264,900 6,043,642,663 5,022,223,548 3,866,228,483
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 166,002,802 425,837,615 627,265,884 603,307,627
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,397,683,811 3,380,450,664 2,913,639,081 3,061,836,079
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,534,578,287 2,237,354,384 1,481,318,583 201,084,777
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,302,861,967,112 4,303,891,833,618 4,328,047,488,957 5,243,898,196,927
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,505,387,000 16,587,387,000 16,587,387,000 16,587,387,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 16,505,387,000 16,587,387,000 16,587,387,000 16,587,387,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 764,919,815,326 752,847,806,090 750,432,389,560 739,282,191,066
1. Tài sản cố định hữu hình 764,325,829,540 752,311,083,194 738,914,790,844 725,575,426,768
- Nguyên giá 1,178,812,343,935 1,179,972,926,358 1,180,022,526,358 1,180,052,708,176
- Giá trị hao mòn lũy kế -414,486,514,395 -427,661,843,164 -441,107,735,514 -454,477,281,408
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 593,985,786 536,722,896 11,517,598,716 13,706,764,298
- Nguyên giá 10,432,673,426 2,674,877,442 16,307,258,230 19,385,846,871
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,838,687,640 -2,138,154,546 -4,789,659,514 -5,679,082,573
III. Bất động sản đầu tư 12,178,963,628 12,124,374,953 12,069,786,278 12,015,197,603
- Nguyên giá 17,403,806,849 17,403,806,849 17,403,806,849 17,403,806,849
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,224,843,221 -5,279,431,896 -5,334,020,571 -5,388,609,246
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38,264,601,106 40,144,283,997 45,792,720,684 52,051,199,514
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,264,601,106 40,144,283,997 45,792,720,684 52,051,199,514
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,233,158,614,975 3,162,335,724,179 3,266,045,376,802 4,189,695,391,685
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,229,381,371,671 2,453,650,552,123 2,545,296,832,730 3,693,532,355,412
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000,000,000 713,400,000,000 722,151,011,200 722,151,011,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,222,756,696 -4,714,827,943 -1,402,467,128 -225,987,974,927
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 237,834,585,077 319,852,257,399 237,119,828,633 234,266,830,059
1. Chi phí trả trước dài hạn 147,102,088,290 257,098,859,594 170,465,333,322 169,489,353,156
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 16,316,102,848 17,680,951,517 17,670,375,851 17,659,800,185
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 74,416,393,939 45,072,446,288 48,984,119,460 47,117,676,718
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,788,780,727,720 8,463,796,517,505 9,440,499,606,905 9,417,644,383,364
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,505,728,282,863 4,676,673,535,240 5,561,624,493,653 5,544,400,197,035
I. Nợ ngắn hạn 565,537,028,378 942,090,273,657 1,030,835,960,665 1,017,518,644,369
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,674,737,057 6,963,765,187 5,491,029,093 5,225,604,713
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 152,733,456 515,535,229 395,837,741 255,167,345
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 201,368,219,425 55,077,994,912 13,187,558,020 12,438,175,655
4. Phải trả người lao động 3,777,512,880 1,774,159,695 1,764,895,227 1,920,793,588
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 98,545,582,248 127,649,182,360 174,491,064,463 253,747,145,104
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 402,000,000 940,569,445 6,266,862,407 1,342,569,607
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,858,252,097 3,524,693,767 84,748,423,281 83,724,596,076
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 214,803,813,670 713,799,389,014 712,964,813,670 613,065,032,849
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 155,827,775 46,634,278 173,326,993 76,685,436
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,798,349,770 31,798,349,770 31,352,149,770 45,722,873,996
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,940,191,254,485 3,734,583,261,583 4,530,788,532,988 4,526,881,552,666
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 80,567,000,000 80,567,000,000 567,000,000 617,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,789,526,700,981 3,587,988,700,978 4,482,273,568,561 4,478,832,828,832
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 70,097,553,504 66,027,560,605 47,947,964,427 47,431,723,834
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,283,052,444,857 3,787,122,982,265 3,878,875,113,252 3,873,244,186,329
I. Vốn chủ sở hữu 3,283,052,444,857 3,787,122,982,265 3,878,875,113,252 3,873,244,186,329
1. Vốn góp của chủ sở hữu 890,982,480,000 1,781,964,960,000 1,781,964,960,000 2,138,357,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 890,982,480,000 1,781,964,960,000 1,781,964,960,000 2,138,357,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 79,884,523,490 93,994,294,886 93,994,294,886
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 21,455,145,438 21,455,145,438 21,455,145,438 30,035,757,208
5. Cổ phiếu quỹ -35,861,096,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 42,910,291,621 42,910,291,621 42,910,291,621 60,071,515,825
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 587,398,219 587,398,219 587,398,219 587,398,219
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,901,958,025,905 1,476,994,753,351 1,550,364,794,570 1,206,441,313,595
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,400,001,966,902 912,905,683,722 186,174,370,114 155,786,881,774
- LNST chưa phân phối kỳ này 501,956,059,003 564,089,069,629 1,364,190,424,456 1,050,654,431,821
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 381,135,676,984 369,216,138,750 387,598,228,518 437,750,451,482
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,788,780,727,720 8,463,796,517,505 9,440,499,606,905 9,417,644,383,364
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.