1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
399,709,561,940 |
251,645,768,735 |
230,257,695,901 |
323,675,876,610 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
167,599,750 |
12,343,225 |
360,549,838 |
119,664,135 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
399,541,962,190 |
251,633,425,510 |
229,897,146,063 |
323,556,212,475 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
326,674,275,605 |
204,211,257,859 |
196,760,612,912 |
271,931,245,761 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
72,867,686,585 |
47,422,167,651 |
33,136,533,151 |
51,624,966,714 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
729,414,522 |
477,767,438 |
1,415,318,398 |
973,394,789 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,296,623,848 |
1,727,264,908 |
1,263,919,142 |
1,150,787,151 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,296,623,848 |
1,721,874,395 |
1,219,503,389 |
1,150,787,151 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,219,050,998 |
8,395,209,699 |
7,549,621,579 |
8,360,232,786 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,215,285,000 |
15,476,883,505 |
15,769,339,915 |
14,225,166,059 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,866,141,261 |
22,300,576,977 |
9,968,970,913 |
28,862,175,507 |
|
12. Thu nhập khác |
969,323,048 |
144,881,354 |
47,025,495 |
2,346,946,392 |
|
13. Chi phí khác |
398,400 |
347,526,957 |
|
7,033,118 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
968,924,648 |
-202,645,603 |
47,025,495 |
2,339,913,274 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,835,065,909 |
22,097,931,374 |
10,015,996,408 |
31,202,088,781 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,767,013,182 |
4,419,586,275 |
2,003,199,281 |
6,240,417,756 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,068,052,727 |
17,678,345,099 |
8,012,797,127 |
24,961,671,025 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,068,052,727 |
17,678,345,099 |
8,012,797,127 |
24,961,671,025 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,326 |
983 |
446 |
1,390 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|