MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 399,709,561,940 251,645,768,735 230,257,695,901 323,675,876,610
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 167,599,750 12,343,225 360,549,838 119,664,135
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 399,541,962,190 251,633,425,510 229,897,146,063 323,556,212,475
4. Giá vốn hàng bán 326,674,275,605 204,211,257,859 196,760,612,912 271,931,245,761
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 72,867,686,585 47,422,167,651 33,136,533,151 51,624,966,714
6. Doanh thu hoạt động tài chính 729,414,522 477,767,438 1,415,318,398 973,394,789
7. Chi phí tài chính 1,296,623,848 1,727,264,908 1,263,919,142 1,150,787,151
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,296,623,848 1,721,874,395 1,219,503,389 1,150,787,151
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 15,219,050,998 8,395,209,699 7,549,621,579 8,360,232,786
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,215,285,000 15,476,883,505 15,769,339,915 14,225,166,059
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,866,141,261 22,300,576,977 9,968,970,913 28,862,175,507
12. Thu nhập khác 969,323,048 144,881,354 47,025,495 2,346,946,392
13. Chi phí khác 398,400 347,526,957 7,033,118
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 968,924,648 -202,645,603 47,025,495 2,339,913,274
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,835,065,909 22,097,931,374 10,015,996,408 31,202,088,781
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,767,013,182 4,419,586,275 2,003,199,281 6,240,417,756
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,068,052,727 17,678,345,099 8,012,797,127 24,961,671,025
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,068,052,727 17,678,345,099 8,012,797,127 24,961,671,025
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,326 983 446 1,390
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.