TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
394,506,761,030 |
445,906,300,316 |
439,480,105,340 |
441,377,834,936 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
64,105,783,611 |
62,429,961,190 |
11,697,645,738 |
35,163,985,795 |
|
1. Tiền |
28,105,783,611 |
25,429,961,190 |
10,697,645,738 |
33,163,985,795 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
36,000,000,000 |
37,000,000,000 |
1,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,000,000,000 |
30,000,000,000 |
55,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,000,000,000 |
30,000,000,000 |
55,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
204,073,627,433 |
258,801,624,301 |
229,467,883,117 |
204,722,021,704 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
188,828,138,643 |
251,949,854,643 |
196,908,165,896 |
173,634,526,217 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,721,242,020 |
6,362,569,527 |
32,013,478,152 |
30,413,344,077 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
524,246,770 |
489,200,131 |
546,239,069 |
674,151,410 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
115,912,388,634 |
93,821,049,827 |
140,753,041,769 |
174,028,085,002 |
|
1. Hàng tồn kho |
115,912,388,634 |
93,821,049,827 |
140,753,041,769 |
174,028,085,002 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,414,961,352 |
853,664,998 |
2,561,534,716 |
1,463,742,435 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,414,961,352 |
853,664,998 |
585,268,729 |
998,974,227 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,976,265,987 |
464,768,208 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
360,024,034,686 |
356,646,588,796 |
347,416,181,012 |
356,809,061,719 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
280,538,606,876 |
257,905,221,823 |
232,193,575,358 |
210,748,358,125 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
280,538,606,876 |
257,905,221,823 |
232,193,575,358 |
210,748,358,125 |
|
- Nguyên giá |
841,238,142,894 |
843,307,962,823 |
844,129,762,823 |
843,611,508,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-560,699,536,018 |
-585,402,741,000 |
-611,936,187,465 |
-632,863,150,153 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
78,494,568,407 |
88,165,900,146 |
104,248,437,793 |
135,483,607,962 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
78,494,568,407 |
88,165,900,146 |
104,248,437,793 |
135,483,607,962 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
990,859,403 |
575,466,827 |
974,167,861 |
577,095,632 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
990,859,403 |
575,466,827 |
974,167,861 |
577,095,632 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
754,530,795,716 |
802,552,889,112 |
786,896,286,352 |
798,186,896,655 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
252,182,901,442 |
283,850,128,385 |
248,546,613,320 |
283,779,392,407 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
251,982,901,442 |
283,650,128,385 |
245,505,046,511 |
280,737,825,598 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
100,104,900,223 |
98,443,023,951 |
89,732,928,174 |
70,475,639,826 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
313,744,120 |
429,446,795 |
450,706,120 |
456,810,879 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,477,978,133 |
14,675,388,955 |
14,450,804,089 |
14,890,620,386 |
|
4. Phải trả người lao động |
48,799,529,381 |
55,839,382,186 |
42,724,594,802 |
57,107,262,137 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
69,238,172 |
515,727,369 |
1,170,310,109 |
822,152,493 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,295,662,213 |
6,876,542,181 |
6,539,933,212 |
9,530,521,995 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,382,548,227 |
89,341,765,975 |
73,030,812,500 |
106,980,944,311 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,539,300,973 |
17,528,850,973 |
17,404,957,505 |
20,473,873,571 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
3,041,566,809 |
3,041,566,809 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2,841,566,809 |
2,841,566,809 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
502,347,894,274 |
518,702,760,727 |
538,349,673,032 |
514,407,504,248 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
502,347,894,274 |
518,702,760,727 |
538,349,673,032 |
514,407,504,248 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-420,000,000 |
-440,000,000 |
-440,000,000 |
-460,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
272,517,291,459 |
272,517,291,459 |
272,635,897,991 |
294,760,484,556 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,350,602,815 |
66,625,469,268 |
86,153,775,041 |
40,107,019,692 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
50,350,602,815 |
66,625,469,268 |
25,050,772,410 |
40,107,019,692 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
61,103,002,631 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
754,530,795,716 |
802,552,889,112 |
786,896,286,352 |
798,186,896,655 |
|