MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 294,338,472,175 420,601,463,470 469,731,198,896 409,618,051,880
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,551,291,388 100,900,092,294 66,142,104,118 36,407,703,149
1. Tiền 6,551,291,388 14,900,092,294 35,542,104,118 10,907,703,149
2. Các khoản tương đương tiền 56,000,000,000 86,000,000,000 30,600,000,000 25,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 142,176,346,083 205,502,241,328 268,845,776,400 218,060,885,610
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 135,056,201,958 189,557,643,341 237,133,940,759 168,966,015,435
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,375,552,640 13,867,891,212 30,868,418,134 48,459,967,011
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 744,591,485 2,076,706,775 843,417,507 634,903,164
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 79,651,662,289 105,088,647,348 96,352,687,494 115,852,844,591
1. Hàng tồn kho 79,651,662,289 105,088,647,348 96,352,687,494 115,852,844,591
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,959,172,415 1,110,482,500 390,630,884 1,296,618,530
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 562,222,345 534,709,284 390,630,884 1,296,618,530
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,396,950,070 575,773,216
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 311,341,147,488 324,254,486,610 322,684,075,798 317,257,746,018
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 214,362,189,744 314,544,793,691 300,755,160,120 275,917,413,679
1. Tài sản cố định hữu hình 214,362,189,744 314,544,793,691 300,755,160,120 275,917,413,679
- Nguyên giá 656,952,795,815 779,311,844,607 786,331,575,213 786,965,370,482
- Giá trị hao mòn lũy kế -442,590,606,071 -464,767,050,916 -485,576,415,093 -511,047,956,803
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 94,827,283,807 8,116,867,727 20,752,730,454 39,864,561,989
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 94,827,283,807 8,116,867,727 20,752,730,454 39,864,561,989
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,151,673,937 1,592,825,192 1,176,185,224 1,475,770,350
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,151,673,937 1,592,825,192 1,176,185,224 1,475,770,350
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 605,679,619,663 744,855,950,080 792,415,274,694 726,875,797,898
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 155,149,251,064 273,575,740,665 298,154,012,552 215,312,889,444
I. Nợ ngắn hạn 155,149,251,064 273,575,740,665 298,154,012,552 215,312,889,444
1. Phải trả người bán ngắn hạn 65,953,502,121 117,062,333,631 78,190,776,067 56,288,412,750
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 343,832,202 302,394,412 380,036,169 654,666,181
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,069,929,747 15,636,930,760 19,927,522,684 12,594,414,042
4. Phải trả người lao động 23,915,910,893 42,241,591,265 73,994,679,717 24,355,510,342
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,669,426,855 82,058,058 84,121,872 74,437,578
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,439,491,487 18,618,926,821 11,794,440,564 13,831,028,249
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,444,242,609 66,321,590,568 100,473,520,329 94,340,881,989
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,312,915,150 13,309,915,150 13,308,915,150 13,173,538,313
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 450,530,368,599 471,280,209,415 494,261,262,142 511,562,908,454
I. Vốn chủ sở hữu 450,530,368,599 471,280,209,415 494,261,262,142 511,562,908,454
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 179,930,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi -70,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -70,000,000 -120,000,000 -120,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 227,192,175,759 227,192,175,759 227,192,175,759 227,290,598,922
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,408,192,840 64,158,033,656 87,189,086,383 104,392,309,532
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43,408,192,840 64,158,033,656 87,189,086,383 19,433,962,037
- LNST chưa phân phối kỳ này 84,958,347,495
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 605,679,619,663 744,855,950,080 792,415,274,694 726,875,797,898
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.