TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
236,366,360,182 |
281,836,674,226 |
275,886,102,159 |
327,331,098,667 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,300,452,814 |
16,722,353,441 |
45,360,541,648 |
49,810,706,726 |
|
1. Tiền |
13,877,954,803 |
14,022,353,441 |
15,160,320,062 |
21,810,706,726 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,422,498,011 |
2,700,000,000 |
30,200,221,586 |
28,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
121,098,676,347 |
130,058,419,058 |
140,454,712,269 |
212,499,390,315 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
86,412,304,996 |
91,893,178,057 |
113,031,697,286 |
143,379,785,173 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,330,561,237 |
11,812,327,628 |
17,457,671,726 |
56,389,773,094 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,717,581,459 |
26,714,684,718 |
10,327,114,602 |
13,091,603,393 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-361,771,345 |
-361,771,345 |
-361,771,345 |
-361,771,345 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
78,857,020,949 |
131,442,870,252 |
89,661,863,016 |
64,235,743,603 |
|
1. Hàng tồn kho |
78,857,020,949 |
131,442,870,252 |
89,661,863,016 |
64,235,743,603 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
110,210,072 |
3,613,031,475 |
408,985,226 |
785,258,023 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
110,210,072 |
76,937,573 |
408,985,226 |
785,258,023 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,536,093,902 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
256,148,189,407 |
238,954,240,610 |
219,683,971,212 |
227,036,489,432 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
705,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
705,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
149,619,430,965 |
185,020,582,728 |
199,849,790,166 |
219,034,909,785 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
149,619,430,965 |
185,020,582,728 |
199,849,790,166 |
219,034,909,785 |
|
- Nguyên giá |
470,120,631,596 |
522,014,908,952 |
552,655,555,770 |
583,229,050,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-320,501,200,631 |
-336,994,326,224 |
-352,805,765,604 |
-364,194,140,696 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
100,887,228,887 |
46,556,247,164 |
13,836,983,528 |
1,684,400,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
100,887,228,887 |
46,556,247,164 |
13,836,983,528 |
1,684,400,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,641,529,555 |
7,377,410,718 |
5,292,197,518 |
6,317,179,647 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,641,529,555 |
5,533,410,718 |
5,292,197,518 |
6,317,179,647 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
1,844,000,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
492,514,549,589 |
520,790,914,836 |
495,570,073,371 |
554,367,588,099 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
199,879,839,228 |
210,782,080,220 |
167,821,159,270 |
206,467,802,207 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
198,879,839,228 |
196,737,105,220 |
164,821,159,270 |
202,467,802,207 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,226,725,986 |
56,719,791,194 |
48,748,321,191 |
71,027,564,790 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,211,024,001 |
6,926,632,413 |
130,879,171 |
46,812,990 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,615,100,756 |
9,803,943,214 |
19,692,271,478 |
16,552,877,935 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,619,758,061 |
27,307,483,111 |
35,885,013,369 |
44,292,925,575 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
492,333,331 |
|
138,848,485 |
98,181,818 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,600,000 |
4,400,000 |
2,200,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,497,104,410 |
3,607,442,159 |
4,713,193,929 |
3,151,261,667 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
64,703,675,149 |
76,863,895,595 |
40,015,667,113 |
51,812,522,898 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,507,517,534 |
15,503,517,534 |
15,494,764,534 |
15,485,654,534 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,000,000,000 |
14,044,975,000 |
3,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
14,044,975,000 |
3,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
292,634,710,361 |
310,008,834,616 |
327,748,914,101 |
347,899,785,892 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
292,634,710,361 |
310,008,834,616 |
327,748,914,101 |
347,899,785,892 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,860,929,638 |
14,860,929,638 |
14,860,929,638 |
14,860,929,638 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
149,731,268,475 |
149,731,268,475 |
151,921,447,072 |
151,921,447,072 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,042,512,248 |
37,416,636,503 |
52,966,537,391 |
73,117,409,182 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,852,333,651 |
|
52,966,537,391 |
73,117,409,182 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,190,178,597 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
492,514,549,589 |
520,790,914,836 |
495,570,073,371 |
554,367,588,099 |
|