MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 28,065,309,255 29,929,882,868 28,073,853,168 29,514,617,890
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,314,243,873 2,506,407,865 1,765,633,182 1,896,335,517
1. Tiền 814,243,873 1,506,407,865 65,633,182 1,196,335,517
2. Các khoản tương đương tiền 1,500,000,000 1,000,000,000 1,700,000,000 700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,422,302,345 11,947,370,358 10,172,786,686 11,916,122,791
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,892,457,771 12,311,982,796 10,766,332,322 12,087,898,616
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 418,000,000 540,000,000 420,000,000 652,246,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 752,118,248 653,737,236 536,804,038 573,773,849
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,640,273,674 -1,558,349,674 -1,550,349,674 -1,397,795,674
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,295,851,424 15,437,143,874 16,071,513,711 15,672,533,445
1. Hàng tồn kho 14,348,048,424 15,489,340,874 16,123,710,711 15,672,533,445
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -52,197,000 -52,197,000 -52,197,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,911,613 38,960,771 63,919,589 29,626,137
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,911,613 38,960,771 63,919,589 29,626,137
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,428,073,004 8,264,328,459 8,129,438,459 7,994,548,459
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,399,218,459 8,264,328,459 8,129,438,459 7,994,548,459
1. Tài sản cố định hữu hình 5,978,361,987 5,847,476,987 5,716,591,987 5,585,706,987
- Nguyên giá 10,391,366,538 10,391,366,538 10,391,366,538 10,391,366,538
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,413,004,551 -4,543,889,551 -4,674,774,551 -4,805,659,551
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,420,856,472 2,416,851,472 2,412,846,472 2,408,841,472
- Nguyên giá 4,865,783,400 4,865,783,400 4,865,783,400 4,865,783,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,444,926,928 -2,448,931,928 -2,452,936,928 -2,456,941,928
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,854,545
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,854,545
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 36,493,382,259 38,194,211,327 36,203,291,627 37,509,166,349
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,691,130,566 11,507,132,108 9,031,881,898 13,080,934,620
I. Nợ ngắn hạn 10,363,130,566 11,507,132,108 9,031,881,898 13,080,934,620
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,914,467,876 1,286,854,585 1,964,958,483 2,250,356,363
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,215,255,630 3,618,826,559 3,515,410,378 4,036,013,559
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 844,791,131 1,129,795,639 449,979,011 840,693,706
4. Phải trả người lao động 809,072,000 1,890,280,000 815,672,000 830,593,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 430,759,547 329,545,455 329,545,455
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,414,180,587 1,407,226,075 329,712,776 3,260,997,587
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 230,314,500 340,314,500 122,314,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,504,289,295 1,504,289,295 1,504,289,295 1,862,280,405
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 328,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 328,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 25,802,251,693 26,687,079,219 27,171,409,729 24,428,231,729
I. Vốn chủ sở hữu 25,802,251,693 26,687,079,219 27,171,409,729 24,428,231,729
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 248,050,000 248,050,000 248,050,000 248,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,445,581,609 1,445,581,609 1,445,581,609 1,445,581,609
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,042,651,577 3,042,651,577 3,042,651,577 1,642,651,577
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,065,968,507 1,950,796,033 2,435,126,543 1,091,948,543
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 536,744,600 884,827,526 477,135,433 614,813,110
- LNST chưa phân phối kỳ này 529,223,907 1,065,968,507 1,957,991,110 477,135,433
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 36,493,382,259 38,194,211,327 36,203,291,627 37,509,166,349
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.