TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
28,065,309,255 |
29,929,882,868 |
28,073,853,168 |
29,514,617,890 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,314,243,873 |
2,506,407,865 |
1,765,633,182 |
1,896,335,517 |
|
1. Tiền |
814,243,873 |
1,506,407,865 |
65,633,182 |
1,196,335,517 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,500,000,000 |
1,000,000,000 |
1,700,000,000 |
700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,422,302,345 |
11,947,370,358 |
10,172,786,686 |
11,916,122,791 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,892,457,771 |
12,311,982,796 |
10,766,332,322 |
12,087,898,616 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
418,000,000 |
540,000,000 |
420,000,000 |
652,246,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
752,118,248 |
653,737,236 |
536,804,038 |
573,773,849 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,640,273,674 |
-1,558,349,674 |
-1,550,349,674 |
-1,397,795,674 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,295,851,424 |
15,437,143,874 |
16,071,513,711 |
15,672,533,445 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,348,048,424 |
15,489,340,874 |
16,123,710,711 |
15,672,533,445 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-52,197,000 |
-52,197,000 |
-52,197,000 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
32,911,613 |
38,960,771 |
63,919,589 |
29,626,137 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
32,911,613 |
38,960,771 |
63,919,589 |
29,626,137 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,428,073,004 |
8,264,328,459 |
8,129,438,459 |
7,994,548,459 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,399,218,459 |
8,264,328,459 |
8,129,438,459 |
7,994,548,459 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,978,361,987 |
5,847,476,987 |
5,716,591,987 |
5,585,706,987 |
|
- Nguyên giá |
10,391,366,538 |
10,391,366,538 |
10,391,366,538 |
10,391,366,538 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,413,004,551 |
-4,543,889,551 |
-4,674,774,551 |
-4,805,659,551 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,420,856,472 |
2,416,851,472 |
2,412,846,472 |
2,408,841,472 |
|
- Nguyên giá |
4,865,783,400 |
4,865,783,400 |
4,865,783,400 |
4,865,783,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,444,926,928 |
-2,448,931,928 |
-2,452,936,928 |
-2,456,941,928 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,854,545 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,854,545 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
36,493,382,259 |
38,194,211,327 |
36,203,291,627 |
37,509,166,349 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,691,130,566 |
11,507,132,108 |
9,031,881,898 |
13,080,934,620 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,363,130,566 |
11,507,132,108 |
9,031,881,898 |
13,080,934,620 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,914,467,876 |
1,286,854,585 |
1,964,958,483 |
2,250,356,363 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,215,255,630 |
3,618,826,559 |
3,515,410,378 |
4,036,013,559 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
844,791,131 |
1,129,795,639 |
449,979,011 |
840,693,706 |
|
4. Phải trả người lao động |
809,072,000 |
1,890,280,000 |
815,672,000 |
830,593,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
430,759,547 |
329,545,455 |
329,545,455 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,414,180,587 |
1,407,226,075 |
329,712,776 |
3,260,997,587 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
230,314,500 |
340,314,500 |
122,314,500 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,504,289,295 |
1,504,289,295 |
1,504,289,295 |
1,862,280,405 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
328,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
328,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,802,251,693 |
26,687,079,219 |
27,171,409,729 |
24,428,231,729 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
25,802,251,693 |
26,687,079,219 |
27,171,409,729 |
24,428,231,729 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
20,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
20,000,000,000 |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
248,050,000 |
248,050,000 |
248,050,000 |
248,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,445,581,609 |
1,445,581,609 |
1,445,581,609 |
1,445,581,609 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,042,651,577 |
3,042,651,577 |
3,042,651,577 |
1,642,651,577 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,065,968,507 |
1,950,796,033 |
2,435,126,543 |
1,091,948,543 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
536,744,600 |
884,827,526 |
477,135,433 |
614,813,110 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
529,223,907 |
1,065,968,507 |
1,957,991,110 |
477,135,433 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
36,493,382,259 |
38,194,211,327 |
36,203,291,627 |
37,509,166,349 |
|