TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
32,643,999,499 |
30,904,725,625 |
32,805,222,284 |
31,162,538,200 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,476,863,480 |
2,603,827,877 |
3,563,828,021 |
2,295,358,632 |
|
1. Tiền |
476,863,480 |
103,827,877 |
863,828,021 |
495,358,632 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
2,500,000,000 |
2,700,000,000 |
1,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,560,991,839 |
12,718,869,397 |
13,438,595,552 |
11,715,731,657 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,627,297,065 |
13,511,611,099 |
13,998,117,812 |
12,615,505,711 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
517,000,000 |
479,500,000 |
653,852,000 |
517,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,094,843,274 |
1,272,256,798 |
1,331,124,240 |
1,125,899,274 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,678,148,500 |
-2,544,498,500 |
-2,544,498,500 |
-2,542,673,328 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,606,144,180 |
15,582,028,351 |
15,802,798,711 |
17,094,156,819 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,658,341,180 |
15,634,225,351 |
15,854,995,711 |
17,146,353,819 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-52,197,000 |
-52,197,000 |
-52,197,000 |
-52,197,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
57,291,092 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
57,291,092 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,856,912,144 |
8,630,455,206 |
8,507,314,611 |
8,400,453,712 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,787,608,221 |
8,578,723,056 |
8,468,394,384 |
8,358,065,712 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,229,600,749 |
6,034,028,584 |
5,937,012,912 |
5,839,997,240 |
|
- Nguyên giá |
10,658,411,181 |
10,658,411,181 |
10,658,411,181 |
10,658,411,181 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,428,810,432 |
-4,624,382,597 |
-4,721,398,269 |
-4,818,413,941 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,558,007,472 |
2,544,694,472 |
2,531,381,472 |
2,518,068,472 |
|
- Nguyên giá |
4,865,783,400 |
4,865,783,400 |
4,865,783,400 |
4,865,783,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,307,775,928 |
-2,321,088,928 |
-2,334,401,928 |
-2,347,714,928 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
69,303,923 |
51,732,150 |
38,920,227 |
42,388,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
69,303,923 |
51,732,150 |
38,920,227 |
42,388,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
41,500,911,643 |
39,535,180,831 |
41,312,536,895 |
39,562,991,912 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,840,855,932 |
13,121,476,978 |
15,514,735,588 |
13,387,177,359 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,840,855,932 |
11,059,162,478 |
13,452,421,088 |
12,087,276,359 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,419,348,221 |
1,051,541,129 |
2,132,825,466 |
1,734,986,038 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,164,747,170 |
5,425,213,856 |
6,294,903,607 |
6,414,614,595 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
726,709,222 |
840,531,490 |
879,894,518 |
702,697,874 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,291,539,445 |
1,769,711,793 |
959,906,348 |
847,384,348 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
430,759,547 |
430,759,547 |
430,759,547 |
430,759,547 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
234,813,571 |
252,201,407 |
1,404,553,346 |
1,124,017,701 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,934,314,500 |
654,000,000 |
458,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
638,624,256 |
635,203,256 |
891,578,256 |
832,816,256 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,062,314,500 |
2,062,314,500 |
1,299,901,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,062,314,500 |
2,062,314,500 |
1,299,901,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
26,660,055,711 |
26,413,703,853 |
25,797,801,307 |
26,175,814,553 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
26,660,055,711 |
26,413,703,853 |
25,797,801,307 |
26,175,814,553 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
248,050,000 |
248,050,000 |
248,050,000 |
248,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
1,445,581,609 |
1,445,581,609 |
1,445,581,609 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,042,651,577 |
3,042,651,577 |
3,042,651,577 |
3,042,651,577 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,923,772,525 |
1,677,420,667 |
1,061,518,121 |
1,439,531,367 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,324,392,282 |
270,430,385 |
646,917,454 |
376,553,108 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
599,380,243 |
1,406,990,282 |
414,600,667 |
1,062,978,259 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
41,500,911,643 |
39,535,180,831 |
41,312,536,895 |
39,562,991,912 |
|