MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần In Khoa học Kỹ thuật (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15,763,724,689 16,993,760,829 16,670,746,432 17,170,384,043
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 15,763,724,689 16,993,760,829 16,670,746,432 17,170,384,043
4. Giá vốn hàng bán 11,764,112,973 12,594,918,366 11,960,488,186 12,072,816,541
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,999,611,716 4,398,842,463 4,710,258,246 5,097,567,502
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,874,872 3,042,251 2,387,450 1,758,324
7. Chi phí tài chính 28,010,280 98,912,222 69,712,395 86,664,722
- Trong đó: Chi phí lãi vay 27,264,376 95,322,626 69,712,395 86,664,722
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,243,866,502 227,218,238 365,602,920 469,079,097
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,022,962,211 3,108,510,211 3,405,149,543
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 735,609,806 1,052,792,043 1,168,820,170 1,138,432,464
12. Thu nhập khác 368,415,774 273,882,937 320,171,124 299,842,532
13. Chi phí khác 42,500,489 165,440,342 266,245,319 136,572,562
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 325,915,285 108,442,595 53,925,805 163,269,970
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,061,525,091 1,161,234,638 1,222,745,975 1,301,702,434
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 229,686,196 256,986,456 312,037,214 267,906,666
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 831,838,895 904,248,182 910,708,761 1,033,795,768
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 831,838,895 904,248,182 910,708,761 1,033,795,768
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 52,950 576 580 658
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.