MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 712,056,529,455 214,131,149,553 251,456,208,877 162,142,249,369
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,178,457,244 13,138,274,394
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 705,878,072,211 214,131,149,553 238,317,934,483 162,142,249,369
4. Giá vốn hàng bán 498,086,754,079 87,550,468,022 93,536,130,199 80,884,266,215
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 207,791,318,132 126,580,681,531 144,781,804,284 81,257,983,154
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,288,206,520 883,721,763 659,849,848 334,615,111
7. Chi phí tài chính 12,116,200,092 17,951,746,567 26,489,150,687 9,099,397,345
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,605,176,989 16,107,307,082 26,096,070,444 10,233,053,741
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,448,317,651 9,732,923,476 7,316,460,915 9,490,396,403
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,980,675,697 14,182,837,922 20,034,139,047 15,940,818,163
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 172,534,331,212 85,596,895,329 91,601,903,483 47,061,986,354
12. Thu nhập khác 10,344,718,766 4,427,447,384 7,525,825,206 5,672,660,761
13. Chi phí khác 4,889,285,062 3,819,639,786 3,311,339,632 3,776,388,082
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,455,433,704 607,807,598 4,214,485,574 1,896,272,679
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 177,989,764,916 86,204,702,927 95,816,389,057 48,958,259,033
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 35,965,470,763 16,895,269,010 19,773,916,249 9,737,407,991
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 142,024,294,153 69,309,433,917 76,042,472,808 39,220,851,042
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 142,024,294,153 69,309,433,917 76,042,472,808 39,220,851,042
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 585 261 287 139
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 585 261 287 139
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.