1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
562,647,841,192 |
363,323,457,633 |
267,256,092,051 |
528,183,928,187 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
302,042,180 |
1,030,909 |
5,060,069,949 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
562,345,799,012 |
363,322,426,724 |
262,196,022,102 |
528,183,928,187 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
285,660,566,750 |
210,226,090,044 |
117,590,880,272 |
275,054,160,796 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
276,685,232,262 |
153,096,336,680 |
144,605,141,830 |
253,129,767,391 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,350,206,016 |
2,797,348,049 |
1,279,019,315 |
445,683,052 |
|
7. Chi phí tài chính |
33,501,468,333 |
26,691,180,769 |
23,948,694,734 |
18,237,935,956 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,733,276,599 |
26,265,450,758 |
22,266,378,708 |
17,821,022,873 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,837,744,023 |
9,924,009,293 |
9,976,403,088 |
10,433,991,815 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,858,548,779 |
13,078,054,992 |
25,119,745,365 |
13,668,585,292 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
220,837,677,143 |
106,200,439,675 |
86,839,317,958 |
211,234,937,380 |
|
12. Thu nhập khác |
5,827,311,083 |
2,159,656,397 |
6,985,250,363 |
10,317,347,011 |
|
13. Chi phí khác |
5,277,351,770 |
3,962,133,205 |
3,423,319,885 |
3,104,028,643 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
549,959,313 |
-1,802,476,808 |
3,561,930,478 |
7,213,318,368 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
221,387,636,456 |
104,397,962,867 |
90,401,248,436 |
218,448,255,748 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
45,910,421,227 |
19,696,293,812 |
18,110,064,578 |
44,560,728,417 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,505,603,698 |
2,015,514,360 |
5,712,745,049 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
176,982,818,927 |
82,686,154,695 |
66,578,438,809 |
173,887,527,331 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
176,982,818,927 |
82,686,154,695 |
66,578,438,809 |
173,887,527,331 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
771 |
357 |
282 |
763 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
771 |
357 |
282 |
763 |
|