1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
194,486,299,963 |
1,350,863,318,063 |
211,145,580,459 |
298,705,797,182 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,339,780,416 |
14,158,389,513 |
6,589,609,118 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
192,146,519,547 |
1,336,704,928,550 |
204,555,971,341 |
298,705,797,182 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
103,189,302,218 |
1,148,399,479,370 |
93,483,444,315 |
162,026,158,231 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
88,957,217,329 |
188,305,449,180 |
111,072,527,026 |
136,679,638,951 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,223,729,720 |
221,619,451 |
835,096,412 |
918,127,570 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,681,460,315 |
20,958,385,459 |
43,284,359,542 |
41,153,426,640 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,260,282,847 |
7,784,059,241 |
29,964,610,247 |
24,444,946,722 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,156,969,989 |
10,623,128,183 |
9,157,635,816 |
9,119,637,767 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,994,364,643 |
13,497,500,788 |
10,812,925,305 |
9,383,371,008 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,348,152,102 |
143,448,054,201 |
48,652,702,775 |
77,941,331,106 |
|
12. Thu nhập khác |
5,139,350,659 |
3,316,229,428 |
6,632,411,803 |
3,342,507,156 |
|
13. Chi phí khác |
4,580,047,244 |
3,264,193,118 |
5,378,067,594 |
4,158,832,855 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
559,303,415 |
52,036,310 |
1,254,344,209 |
-816,325,699 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,907,455,517 |
143,500,090,511 |
49,907,046,984 |
77,125,005,407 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,525,039,079 |
27,679,870,949 |
9,615,909,598 |
12,823,908,959 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,382,416,438 |
115,820,219,562 |
40,291,137,386 |
64,301,096,448 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,382,416,438 |
115,820,219,562 |
40,291,137,386 |
64,301,096,448 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
121 |
783 |
278 |
446 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
121 |
783 |
278 |
446 |
|