MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 328,502,438,475 181,512,012,490 340,271,888,806 168,640,048,502
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 24,387,275,132 24,928,852,726 6,654,073,587 10,177,873,489
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 304,115,163,347 156,583,159,764 333,617,815,219 158,462,175,013
4. Giá vốn hàng bán 177,350,751,664 97,838,281,813 163,072,413,926 84,358,687,303
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 126,764,411,683 58,744,877,951 170,545,401,293 74,103,487,710
6. Doanh thu hoạt động tài chính -5,986,332,559 398,250,367 979,411,438 993,391,749
7. Chi phí tài chính 40,367,123,283 23,946,259,552 36,590,416,704 22,933,919,832
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,097,757,853 14,851,571,240 21,739,315,242 12,442,433,569
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,310,316,643 6,527,481,239 13,277,957,855 7,239,286,183
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,911,197,033 9,761,467,325 9,258,389,618 9,435,263,912
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 58,189,442,166 18,907,920,202 112,398,048,554 35,488,409,532
12. Thu nhập khác 2,098,225,549 744,835,230 1,810,399,315 2,935,346,189
13. Chi phí khác 1,939,986,659 137,412,849 301,676,679 102,305,629
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 158,238,890 607,422,381 1,508,722,636 2,833,040,560
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 58,347,681,056 19,515,342,583 113,906,771,190 38,321,450,092
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,728,752,192 3,380,328,399 20,284,583,148 5,239,281,221
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 44,618,928,864 16,135,014,184 93,622,188,042 33,082,168,871
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 44,618,928,864 16,135,014,184 93,622,188,042 33,082,168,871
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 158 76 532 229
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 158 76 532 229
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.