MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,786,071,653,441 4,848,547,323,607 4,928,945,579,680 4,553,173,523,655
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,905,361,638 37,658,213,443 146,571,370,946 92,894,770,972
1. Tiền 49,905,361,638 32,658,213,443 130,571,370,946 70,894,770,972
2. Các khoản tương đương tiền 21,000,000,000 5,000,000,000 16,000,000,000 22,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,205,000,000 40,705,000,000 16,705,000,000 8,305,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,205,000,000 40,705,000,000 16,705,000,000 8,305,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 902,425,010,423 935,134,985,413 899,440,427,873 820,330,613,948
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 830,737,674,873 863,115,011,898 832,423,964,549 750,479,139,976
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 46,782,130,194 51,689,145,502 45,690,962,947 47,336,056,747
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,647,225,879 20,073,301,811 21,067,974,175 22,258,218,094
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 257,979,477 257,526,202 257,526,202 257,199,131
IV. Hàng tồn kho 4,780,071,288,963 3,832,657,468,572 3,864,745,458,658 3,629,858,804,204
1. Hàng tồn kho 4,780,071,288,963 3,832,657,468,572 3,864,745,458,658 3,629,858,804,204
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,464,992,417 2,391,656,179 1,483,322,203 1,784,334,531
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,464,992,417 1,891,453,916 1,424,608,766 1,051,294,516
2. Thuế GTGT được khấu trừ 500,202,263 58,713,437 631,424,097
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 101,615,918
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,748,718,490,256 1,751,066,728,410 1,755,941,759,295 1,913,817,482,347
I. Các khoản phải thu dài hạn 605,279,603,175 596,954,580,021 599,931,783,984 600,740,201,556
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 131,247,455,900 122,922,432,746 125,899,636,709 126,708,054,281
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 474,032,147,275 474,032,147,275 474,032,147,275 474,032,147,275
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 524,730,527,323 516,463,298,811 549,466,140,183 548,264,879,471
1. Tài sản cố định hữu hình 519,011,281,256 510,892,969,933 543,457,628,494 540,123,595,197
- Nguyên giá 936,607,627,172 937,233,006,744 978,168,719,944 984,215,107,482
- Giá trị hao mòn lũy kế -417,596,345,916 -426,340,036,811 -434,711,091,450 -444,091,512,285
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,719,246,067 5,570,328,878 6,008,511,689 8,141,284,274
- Nguyên giá 11,225,720,086 11,225,720,086 11,843,720,086 14,158,967,359
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,506,474,019 -5,655,391,208 -5,835,208,397 -6,017,683,085
III. Bất động sản đầu tư 191,349,860,622 190,416,936,862 189,468,778,490 355,829,111,880
- Nguyên giá 217,063,247,658 217,058,247,658 217,058,247,658 385,187,149,316
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,713,387,036 -26,641,310,796 -27,589,469,168 -29,358,037,436
IV. Tài sản dở dang dài hạn 415,381,074,357 433,166,771,699 403,885,525,349 397,678,196,902
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 394,928,196,902 394,928,196,902 394,928,196,902 394,928,196,902
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,452,877,455 38,238,574,797 8,957,328,447 2,750,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,977,424,779 14,065,141,017 13,189,531,289 11,305,092,538
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,919,261,373 14,011,824,561 13,141,061,784 11,261,469,983
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 58,163,406 53,316,456 48,469,505 43,622,555
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,534,790,143,697 6,599,614,052,017 6,684,887,338,975 6,466,991,006,002
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,702,437,311,020 4,651,447,374,831 4,847,482,004,237 4,561,686,230,492
I. Nợ ngắn hạn 3,849,791,126,830 3,876,238,742,818 3,847,613,368,215 3,408,124,692,899
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,977,196,176,499 1,965,977,693,542 1,748,601,352,240 1,525,518,577,448
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,168,573,207 19,010,156,771 18,710,210,873 18,439,265,609
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 110,509,778,085 24,459,542,886 43,193,226,043 37,020,485,414
4. Phải trả người lao động 11,013,610,329 6,967,569,319 7,669,597,348 7,897,417,148
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 375,100,153,469 496,581,112,173 510,674,650,821 502,990,500,403
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 905,221,620 37,397,100 37,397,100 37,397,100
9. Phải trả ngắn hạn khác 833,899,626,736 821,000,353,266 975,668,714,907 872,440,359,936
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 489,633,996,638 513,530,290,849 504,460,923,899 410,294,601,874
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35,363,990,247 28,674,626,912 38,597,294,984 33,486,087,967
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,852,646,184,190 775,208,632,013 999,868,636,022 1,153,561,537,593
1. Phải trả người bán dài hạn 244,674,848,000 244,674,848,000 207,174,848,000 207,174,848,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,570,683,804,011 502,646,786,274 533,234,726,684 516,693,682,734
7. Phải trả dài hạn khác 12,287,532,179 12,886,997,739 13,059,061,338 13,293,006,859
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 25,000,000,000 15,000,000,000 246,400,000,000 416,400,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,832,352,832,677 1,948,166,677,186 1,837,405,334,738 1,905,304,775,510
I. Vốn chủ sở hữu 1,832,352,832,677 1,948,166,677,186 1,837,405,334,738 1,905,304,775,510
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,420,226,000 10,420,226,000 10,420,226,000 10,420,226,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,162,826,677 4,162,826,677 8,005,077,174 8,005,077,174
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 120,430,270,574 120,430,270,574 156,843,280,175 156,843,280,175
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 326,366,279,426 442,180,123,935 291,163,521,389 359,062,962,161
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 268,379,787,902 115,820,219,562 156,111,356,948 224,010,797,720
- LNST chưa phân phối kỳ này 57,986,491,524 326,359,904,373 135,052,164,441 135,052,164,441
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,534,790,143,697 6,599,614,052,017 6,684,887,338,975 6,466,991,006,002
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.