TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,786,071,653,441 |
4,848,547,323,607 |
4,928,945,579,680 |
4,553,173,523,655 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
70,905,361,638 |
37,658,213,443 |
146,571,370,946 |
92,894,770,972 |
|
1. Tiền |
49,905,361,638 |
32,658,213,443 |
130,571,370,946 |
70,894,770,972 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,000,000,000 |
5,000,000,000 |
16,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,205,000,000 |
40,705,000,000 |
16,705,000,000 |
8,305,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,205,000,000 |
40,705,000,000 |
16,705,000,000 |
8,305,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
902,425,010,423 |
935,134,985,413 |
899,440,427,873 |
820,330,613,948 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
830,737,674,873 |
863,115,011,898 |
832,423,964,549 |
750,479,139,976 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
46,782,130,194 |
51,689,145,502 |
45,690,962,947 |
47,336,056,747 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,647,225,879 |
20,073,301,811 |
21,067,974,175 |
22,258,218,094 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
257,979,477 |
257,526,202 |
257,526,202 |
257,199,131 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,780,071,288,963 |
3,832,657,468,572 |
3,864,745,458,658 |
3,629,858,804,204 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,780,071,288,963 |
3,832,657,468,572 |
3,864,745,458,658 |
3,629,858,804,204 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,464,992,417 |
2,391,656,179 |
1,483,322,203 |
1,784,334,531 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,464,992,417 |
1,891,453,916 |
1,424,608,766 |
1,051,294,516 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
500,202,263 |
58,713,437 |
631,424,097 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
101,615,918 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,748,718,490,256 |
1,751,066,728,410 |
1,755,941,759,295 |
1,913,817,482,347 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
605,279,603,175 |
596,954,580,021 |
599,931,783,984 |
600,740,201,556 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
131,247,455,900 |
122,922,432,746 |
125,899,636,709 |
126,708,054,281 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
474,032,147,275 |
474,032,147,275 |
474,032,147,275 |
474,032,147,275 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
524,730,527,323 |
516,463,298,811 |
549,466,140,183 |
548,264,879,471 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
519,011,281,256 |
510,892,969,933 |
543,457,628,494 |
540,123,595,197 |
|
- Nguyên giá |
936,607,627,172 |
937,233,006,744 |
978,168,719,944 |
984,215,107,482 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-417,596,345,916 |
-426,340,036,811 |
-434,711,091,450 |
-444,091,512,285 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,719,246,067 |
5,570,328,878 |
6,008,511,689 |
8,141,284,274 |
|
- Nguyên giá |
11,225,720,086 |
11,225,720,086 |
11,843,720,086 |
14,158,967,359 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,506,474,019 |
-5,655,391,208 |
-5,835,208,397 |
-6,017,683,085 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
191,349,860,622 |
190,416,936,862 |
189,468,778,490 |
355,829,111,880 |
|
- Nguyên giá |
217,063,247,658 |
217,058,247,658 |
217,058,247,658 |
385,187,149,316 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,713,387,036 |
-26,641,310,796 |
-27,589,469,168 |
-29,358,037,436 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
415,381,074,357 |
433,166,771,699 |
403,885,525,349 |
397,678,196,902 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
394,928,196,902 |
394,928,196,902 |
394,928,196,902 |
394,928,196,902 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,452,877,455 |
38,238,574,797 |
8,957,328,447 |
2,750,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,977,424,779 |
14,065,141,017 |
13,189,531,289 |
11,305,092,538 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,919,261,373 |
14,011,824,561 |
13,141,061,784 |
11,261,469,983 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
58,163,406 |
53,316,456 |
48,469,505 |
43,622,555 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,534,790,143,697 |
6,599,614,052,017 |
6,684,887,338,975 |
6,466,991,006,002 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,702,437,311,020 |
4,651,447,374,831 |
4,847,482,004,237 |
4,561,686,230,492 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,849,791,126,830 |
3,876,238,742,818 |
3,847,613,368,215 |
3,408,124,692,899 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,977,196,176,499 |
1,965,977,693,542 |
1,748,601,352,240 |
1,525,518,577,448 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,168,573,207 |
19,010,156,771 |
18,710,210,873 |
18,439,265,609 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
110,509,778,085 |
24,459,542,886 |
43,193,226,043 |
37,020,485,414 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,013,610,329 |
6,967,569,319 |
7,669,597,348 |
7,897,417,148 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
375,100,153,469 |
496,581,112,173 |
510,674,650,821 |
502,990,500,403 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
905,221,620 |
37,397,100 |
37,397,100 |
37,397,100 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
833,899,626,736 |
821,000,353,266 |
975,668,714,907 |
872,440,359,936 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
489,633,996,638 |
513,530,290,849 |
504,460,923,899 |
410,294,601,874 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
35,363,990,247 |
28,674,626,912 |
38,597,294,984 |
33,486,087,967 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,852,646,184,190 |
775,208,632,013 |
999,868,636,022 |
1,153,561,537,593 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
244,674,848,000 |
244,674,848,000 |
207,174,848,000 |
207,174,848,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,570,683,804,011 |
502,646,786,274 |
533,234,726,684 |
516,693,682,734 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,287,532,179 |
12,886,997,739 |
13,059,061,338 |
13,293,006,859 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
25,000,000,000 |
15,000,000,000 |
246,400,000,000 |
416,400,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,832,352,832,677 |
1,948,166,677,186 |
1,837,405,334,738 |
1,905,304,775,510 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,832,352,832,677 |
1,948,166,677,186 |
1,837,405,334,738 |
1,905,304,775,510 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,420,226,000 |
10,420,226,000 |
10,420,226,000 |
10,420,226,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,162,826,677 |
4,162,826,677 |
8,005,077,174 |
8,005,077,174 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
120,430,270,574 |
120,430,270,574 |
156,843,280,175 |
156,843,280,175 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
326,366,279,426 |
442,180,123,935 |
291,163,521,389 |
359,062,962,161 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
268,379,787,902 |
115,820,219,562 |
156,111,356,948 |
224,010,797,720 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
57,986,491,524 |
326,359,904,373 |
135,052,164,441 |
135,052,164,441 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,534,790,143,697 |
6,599,614,052,017 |
6,684,887,338,975 |
6,466,991,006,002 |
|