MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,438,340,397,423 6,025,961,963,327 5,786,071,653,441 4,848,547,323,607
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 278,211,956,400 351,116,331,653 70,905,361,638 37,658,213,443
1. Tiền 69,976,919,595 24,508,331,653 49,905,361,638 32,658,213,443
2. Các khoản tương đương tiền 208,235,036,805 326,608,000,000 21,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,205,000,000 39,205,000,000 30,205,000,000 40,705,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,205,000,000 39,205,000,000 30,205,000,000 40,705,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 994,531,972,266 1,009,853,314,355 902,425,010,423 935,134,985,413
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 953,071,431,270 948,291,892,684 830,737,674,873 863,115,011,898
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,457,126,769 49,128,884,745 46,782,130,194 51,689,145,502
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,744,365,305 12,173,488,004 24,647,225,879 20,073,301,811
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 259,048,922 259,048,922 257,979,477 257,526,202
IV. Hàng tồn kho 5,131,354,587,075 4,624,341,208,290 4,780,071,288,963 3,832,657,468,572
1. Hàng tồn kho 5,131,354,587,075 4,624,341,208,290 4,780,071,288,963 3,832,657,468,572
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,036,881,682 1,446,109,029 2,464,992,417 2,391,656,179
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,036,881,682 1,446,109,029 2,464,992,417 1,891,453,916
2. Thuế GTGT được khấu trừ 500,202,263
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,840,640,617,184 1,807,270,297,173 1,748,718,490,256 1,751,066,728,410
I. Các khoản phải thu dài hạn 666,658,430,609 643,000,833,238 605,279,603,175 596,954,580,021
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 192,786,268,648 169,128,671,277 131,247,455,900 122,922,432,746
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 473,872,161,961 473,872,161,961 474,032,147,275 474,032,147,275
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 524,044,394,265 520,430,683,548 524,730,527,323 516,463,298,811
1. Tài sản cố định hữu hình 518,027,313,820 514,562,520,292 519,011,281,256 510,892,969,933
- Nguyên giá 918,389,270,195 923,466,182,334 936,607,627,172 937,233,006,744
- Giá trị hao mòn lũy kế -400,361,956,375 -408,903,662,042 -417,596,345,916 -426,340,036,811
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,017,080,445 5,868,163,256 5,719,246,067 5,570,328,878
- Nguyên giá 11,225,720,086 11,225,720,086 11,225,720,086 11,225,720,086
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,208,639,641 -5,357,556,830 -5,506,474,019 -5,655,391,208
III. Bất động sản đầu tư 161,294,142,981 160,366,219,221 191,349,860,622 190,416,936,862
- Nguyên giá 185,090,978,661 185,090,978,661 217,063,247,658 217,058,247,658
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,796,835,680 -24,724,759,440 -25,713,387,036 -26,641,310,796
IV. Tài sản dở dang dài hạn 472,790,085,811 469,937,380,100 415,381,074,357 433,166,771,699
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 464,697,878,311 461,845,172,600 394,928,196,902 394,928,196,902
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,092,207,500 8,092,207,500 20,452,877,455 38,238,574,797
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,853,563,518 13,535,181,066 11,977,424,779 14,065,141,017
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,785,706,211 13,472,170,710 11,919,261,373 14,011,824,561
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 67,857,307 63,010,356 58,163,406 53,316,456
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,278,981,014,607 7,833,232,260,500 7,534,790,143,697 6,599,614,052,017
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,531,783,729,866 6,021,634,800,783 5,702,437,311,020 4,651,447,374,831
I. Nợ ngắn hạn 5,585,852,703,014 5,040,782,936,299 3,849,791,126,830 3,876,238,742,818
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,889,193,031,695 2,900,739,203,994 1,977,196,176,499 1,965,977,693,542
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,645,767,474 36,841,083,736 16,168,573,207 19,010,156,771
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,446,902,616 68,184,505,906 110,509,778,085 24,459,542,886
4. Phải trả người lao động 8,184,318,396 8,276,030,178 11,013,610,329 6,967,569,319
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 267,277,055,154 271,501,158,365 375,100,153,469 496,581,112,173
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 663,367,020 700,764,120 905,221,620 37,397,100
9. Phải trả ngắn hạn khác 823,353,420,227 859,602,559,050 833,899,626,736 821,000,353,266
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,507,089,797,329 873,014,384,181 489,633,996,638 513,530,290,849
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,999,043,103 21,923,246,769 35,363,990,247 28,674,626,912
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 945,931,026,852 980,851,864,484 1,852,646,184,190 775,208,632,013
1. Phải trả người bán dài hạn 672,267,353,000 634,767,353,000 244,674,848,000 244,674,848,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 207,904,967,142 279,711,351,110 1,570,683,804,011 502,646,786,274
7. Phải trả dài hạn khác 11,600,512,410 12,214,966,074 12,287,532,179 12,886,997,739
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 54,158,194,300 54,158,194,300 25,000,000,000 15,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,747,197,284,741 1,811,597,459,717 1,832,352,832,677 1,948,166,677,186
I. Vốn chủ sở hữu 1,747,197,284,741 1,811,597,459,717 1,832,352,832,677 1,948,166,677,186
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,420,226,000 10,420,226,000 10,420,226,000 10,420,226,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,162,826,677 4,162,826,677 4,162,826,677 4,162,826,677
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 117,988,952,671 117,988,952,671 120,430,270,574 120,430,270,574
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 243,652,049,393 308,052,224,369 326,366,279,426 442,180,123,935
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 185,665,557,869 250,065,732,845 268,379,787,902 115,820,219,562
- LNST chưa phân phối kỳ này 57,986,491,524 57,986,491,524 57,986,491,524 326,359,904,373
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,278,981,014,607 7,833,232,260,500 7,534,790,143,697 6,599,614,052,017
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.