TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,438,340,397,423 |
6,025,961,963,327 |
5,786,071,653,441 |
4,848,547,323,607 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
278,211,956,400 |
351,116,331,653 |
70,905,361,638 |
37,658,213,443 |
|
1. Tiền |
69,976,919,595 |
24,508,331,653 |
49,905,361,638 |
32,658,213,443 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
208,235,036,805 |
326,608,000,000 |
21,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,205,000,000 |
39,205,000,000 |
30,205,000,000 |
40,705,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,205,000,000 |
39,205,000,000 |
30,205,000,000 |
40,705,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
994,531,972,266 |
1,009,853,314,355 |
902,425,010,423 |
935,134,985,413 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
953,071,431,270 |
948,291,892,684 |
830,737,674,873 |
863,115,011,898 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,457,126,769 |
49,128,884,745 |
46,782,130,194 |
51,689,145,502 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,744,365,305 |
12,173,488,004 |
24,647,225,879 |
20,073,301,811 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
259,048,922 |
259,048,922 |
257,979,477 |
257,526,202 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,131,354,587,075 |
4,624,341,208,290 |
4,780,071,288,963 |
3,832,657,468,572 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,131,354,587,075 |
4,624,341,208,290 |
4,780,071,288,963 |
3,832,657,468,572 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,036,881,682 |
1,446,109,029 |
2,464,992,417 |
2,391,656,179 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,036,881,682 |
1,446,109,029 |
2,464,992,417 |
1,891,453,916 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
500,202,263 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,840,640,617,184 |
1,807,270,297,173 |
1,748,718,490,256 |
1,751,066,728,410 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
666,658,430,609 |
643,000,833,238 |
605,279,603,175 |
596,954,580,021 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
192,786,268,648 |
169,128,671,277 |
131,247,455,900 |
122,922,432,746 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
473,872,161,961 |
473,872,161,961 |
474,032,147,275 |
474,032,147,275 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
524,044,394,265 |
520,430,683,548 |
524,730,527,323 |
516,463,298,811 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
518,027,313,820 |
514,562,520,292 |
519,011,281,256 |
510,892,969,933 |
|
- Nguyên giá |
918,389,270,195 |
923,466,182,334 |
936,607,627,172 |
937,233,006,744 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-400,361,956,375 |
-408,903,662,042 |
-417,596,345,916 |
-426,340,036,811 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,017,080,445 |
5,868,163,256 |
5,719,246,067 |
5,570,328,878 |
|
- Nguyên giá |
11,225,720,086 |
11,225,720,086 |
11,225,720,086 |
11,225,720,086 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,208,639,641 |
-5,357,556,830 |
-5,506,474,019 |
-5,655,391,208 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
161,294,142,981 |
160,366,219,221 |
191,349,860,622 |
190,416,936,862 |
|
- Nguyên giá |
185,090,978,661 |
185,090,978,661 |
217,063,247,658 |
217,058,247,658 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,796,835,680 |
-24,724,759,440 |
-25,713,387,036 |
-26,641,310,796 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
472,790,085,811 |
469,937,380,100 |
415,381,074,357 |
433,166,771,699 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
464,697,878,311 |
461,845,172,600 |
394,928,196,902 |
394,928,196,902 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,092,207,500 |
8,092,207,500 |
20,452,877,455 |
38,238,574,797 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,853,563,518 |
13,535,181,066 |
11,977,424,779 |
14,065,141,017 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,785,706,211 |
13,472,170,710 |
11,919,261,373 |
14,011,824,561 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
67,857,307 |
63,010,356 |
58,163,406 |
53,316,456 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,278,981,014,607 |
7,833,232,260,500 |
7,534,790,143,697 |
6,599,614,052,017 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,531,783,729,866 |
6,021,634,800,783 |
5,702,437,311,020 |
4,651,447,374,831 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,585,852,703,014 |
5,040,782,936,299 |
3,849,791,126,830 |
3,876,238,742,818 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,889,193,031,695 |
2,900,739,203,994 |
1,977,196,176,499 |
1,965,977,693,542 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,645,767,474 |
36,841,083,736 |
16,168,573,207 |
19,010,156,771 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
42,446,902,616 |
68,184,505,906 |
110,509,778,085 |
24,459,542,886 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,184,318,396 |
8,276,030,178 |
11,013,610,329 |
6,967,569,319 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
267,277,055,154 |
271,501,158,365 |
375,100,153,469 |
496,581,112,173 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
663,367,020 |
700,764,120 |
905,221,620 |
37,397,100 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
823,353,420,227 |
859,602,559,050 |
833,899,626,736 |
821,000,353,266 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,507,089,797,329 |
873,014,384,181 |
489,633,996,638 |
513,530,290,849 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,999,043,103 |
21,923,246,769 |
35,363,990,247 |
28,674,626,912 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
945,931,026,852 |
980,851,864,484 |
1,852,646,184,190 |
775,208,632,013 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
672,267,353,000 |
634,767,353,000 |
244,674,848,000 |
244,674,848,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
207,904,967,142 |
279,711,351,110 |
1,570,683,804,011 |
502,646,786,274 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,600,512,410 |
12,214,966,074 |
12,287,532,179 |
12,886,997,739 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
54,158,194,300 |
54,158,194,300 |
25,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,747,197,284,741 |
1,811,597,459,717 |
1,832,352,832,677 |
1,948,166,677,186 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,747,197,284,741 |
1,811,597,459,717 |
1,832,352,832,677 |
1,948,166,677,186 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,420,226,000 |
10,420,226,000 |
10,420,226,000 |
10,420,226,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,162,826,677 |
4,162,826,677 |
4,162,826,677 |
4,162,826,677 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
117,988,952,671 |
117,988,952,671 |
120,430,270,574 |
120,430,270,574 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
243,652,049,393 |
308,052,224,369 |
326,366,279,426 |
442,180,123,935 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
185,665,557,869 |
250,065,732,845 |
268,379,787,902 |
115,820,219,562 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
57,986,491,524 |
57,986,491,524 |
57,986,491,524 |
326,359,904,373 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,278,981,014,607 |
7,833,232,260,500 |
7,534,790,143,697 |
6,599,614,052,017 |
|