TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,104,343,107,511 |
6,301,526,297,234 |
6,438,340,397,423 |
6,025,961,963,327 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
206,995,895,202 |
206,348,612,952 |
278,211,956,400 |
351,116,331,653 |
|
1. Tiền |
87,470,851,459 |
92,475,616,639 |
69,976,919,595 |
24,508,331,653 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
119,525,043,743 |
113,872,996,313 |
208,235,036,805 |
326,608,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,205,000,000 |
31,205,000,000 |
31,205,000,000 |
39,205,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,205,000,000 |
31,205,000,000 |
31,205,000,000 |
39,205,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
753,532,485,454 |
965,545,503,555 |
994,531,972,266 |
1,009,853,314,355 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
722,925,635,646 |
934,828,506,905 |
953,071,431,270 |
948,291,892,684 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,458,623,443 |
9,857,705,813 |
28,457,126,769 |
49,128,884,745 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,050,842,067 |
20,599,540,531 |
12,744,365,305 |
12,173,488,004 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
97,384,298 |
259,750,306 |
259,048,922 |
259,048,922 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,110,419,789,961 |
5,094,050,354,641 |
5,131,354,587,075 |
4,624,341,208,290 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,110,419,789,961 |
5,094,050,354,641 |
5,131,354,587,075 |
4,624,341,208,290 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,189,936,894 |
4,376,826,086 |
3,036,881,682 |
1,446,109,029 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,732,979,250 |
3,337,277,887 |
3,036,881,682 |
1,446,109,029 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
456,957,644 |
945,369,430 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
94,178,769 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,033,860,271,082 |
1,855,303,102,306 |
1,840,640,617,184 |
1,807,270,297,173 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
850,541,788,920 |
677,540,648,803 |
666,658,430,609 |
643,000,833,238 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
376,719,626,959 |
203,668,486,842 |
192,786,268,648 |
169,128,671,277 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
473,822,161,961 |
473,872,161,961 |
473,872,161,961 |
473,872,161,961 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
533,833,883,774 |
528,531,466,459 |
524,044,394,265 |
520,430,683,548 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
527,518,968,951 |
522,365,468,825 |
518,027,313,820 |
514,562,520,292 |
|
- Nguyên giá |
913,184,235,146 |
914,340,770,522 |
918,389,270,195 |
923,466,182,334 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-385,665,266,195 |
-391,975,301,697 |
-400,361,956,375 |
-408,903,662,042 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,314,914,823 |
6,165,997,634 |
6,017,080,445 |
5,868,163,256 |
|
- Nguyên giá |
11,225,720,086 |
11,225,720,086 |
11,225,720,086 |
11,225,720,086 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,910,805,263 |
-5,059,722,452 |
-5,208,639,641 |
-5,357,556,830 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
163,149,990,501 |
162,222,066,741 |
161,294,142,981 |
160,366,219,221 |
|
- Nguyên giá |
185,090,978,661 |
185,090,978,661 |
185,090,978,661 |
185,090,978,661 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,940,988,160 |
-22,868,911,920 |
-23,796,835,680 |
-24,724,759,440 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
468,748,091,841 |
471,029,590,318 |
472,790,085,811 |
469,937,380,100 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
461,845,927,341 |
462,111,555,873 |
464,697,878,311 |
461,845,172,600 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,902,164,500 |
8,918,034,445 |
8,092,207,500 |
8,092,207,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,586,516,046 |
15,979,329,985 |
15,853,563,518 |
13,535,181,066 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,508,964,839 |
15,906,625,728 |
15,785,706,211 |
13,472,170,710 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
77,551,207 |
72,704,257 |
67,857,307 |
63,010,356 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,138,203,378,593 |
8,156,829,399,540 |
8,278,981,014,607 |
7,833,232,260,500 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,401,603,180,840 |
6,351,189,662,159 |
6,531,783,729,866 |
6,021,634,800,783 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,453,206,004,072 |
5,377,171,568,366 |
5,585,852,703,014 |
5,040,782,936,299 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,939,343,560,248 |
2,883,192,794,297 |
2,889,193,031,695 |
2,900,739,203,994 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,302,154,839 |
20,066,110,859 |
22,645,767,474 |
36,841,083,736 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,255,189,110 |
17,936,214,309 |
42,446,902,616 |
68,184,505,906 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,402,788,051 |
8,604,548,569 |
8,184,318,396 |
8,276,030,178 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
252,591,129,529 |
254,113,915,605 |
267,277,055,154 |
271,501,158,365 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
663,367,020 |
700,764,120 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
644,835,045,265 |
659,381,738,181 |
823,353,420,227 |
859,602,559,050 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,553,396,436,245 |
1,514,262,988,199 |
1,507,089,797,329 |
873,014,384,181 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,079,700,785 |
19,613,258,347 |
24,999,043,103 |
21,923,246,769 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
948,397,176,768 |
974,018,093,793 |
945,931,026,852 |
980,851,864,484 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
672,267,353,000 |
672,267,353,000 |
672,267,353,000 |
634,767,353,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
159,571,224,291 |
185,124,919,756 |
207,904,967,142 |
279,711,351,110 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,650,005,177 |
11,717,226,737 |
11,600,512,410 |
12,214,966,074 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
104,908,594,300 |
104,908,594,300 |
54,158,194,300 |
54,158,194,300 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,736,600,197,753 |
1,805,639,737,381 |
1,747,197,284,741 |
1,811,597,459,717 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,736,600,197,753 |
1,805,639,737,381 |
1,747,197,284,741 |
1,811,597,459,717 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,420,226,000 |
10,420,226,000 |
10,420,226,000 |
10,420,226,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,162,826,677 |
4,162,826,677 |
4,162,826,677 |
4,162,826,677 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
109,458,734,894 |
109,458,734,894 |
117,988,952,671 |
117,988,952,671 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
241,585,180,182 |
310,624,719,810 |
243,652,049,393 |
308,052,224,369 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
213,236,056,630 |
68,928,450,687 |
185,665,557,869 |
250,065,732,845 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,349,123,552 |
241,696,269,123 |
57,986,491,524 |
57,986,491,524 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,138,203,378,593 |
8,156,829,399,540 |
8,278,981,014,607 |
7,833,232,260,500 |
|