MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,104,343,107,511 6,301,526,297,234 6,438,340,397,423 6,025,961,963,327
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 206,995,895,202 206,348,612,952 278,211,956,400 351,116,331,653
1. Tiền 87,470,851,459 92,475,616,639 69,976,919,595 24,508,331,653
2. Các khoản tương đương tiền 119,525,043,743 113,872,996,313 208,235,036,805 326,608,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,205,000,000 31,205,000,000 31,205,000,000 39,205,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,205,000,000 31,205,000,000 31,205,000,000 39,205,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 753,532,485,454 965,545,503,555 994,531,972,266 1,009,853,314,355
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 722,925,635,646 934,828,506,905 953,071,431,270 948,291,892,684
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,458,623,443 9,857,705,813 28,457,126,769 49,128,884,745
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,050,842,067 20,599,540,531 12,744,365,305 12,173,488,004
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 97,384,298 259,750,306 259,048,922 259,048,922
IV. Hàng tồn kho 5,110,419,789,961 5,094,050,354,641 5,131,354,587,075 4,624,341,208,290
1. Hàng tồn kho 5,110,419,789,961 5,094,050,354,641 5,131,354,587,075 4,624,341,208,290
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,189,936,894 4,376,826,086 3,036,881,682 1,446,109,029
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,732,979,250 3,337,277,887 3,036,881,682 1,446,109,029
2. Thuế GTGT được khấu trừ 456,957,644 945,369,430
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 94,178,769
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,033,860,271,082 1,855,303,102,306 1,840,640,617,184 1,807,270,297,173
I. Các khoản phải thu dài hạn 850,541,788,920 677,540,648,803 666,658,430,609 643,000,833,238
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 376,719,626,959 203,668,486,842 192,786,268,648 169,128,671,277
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 473,822,161,961 473,872,161,961 473,872,161,961 473,872,161,961
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 533,833,883,774 528,531,466,459 524,044,394,265 520,430,683,548
1. Tài sản cố định hữu hình 527,518,968,951 522,365,468,825 518,027,313,820 514,562,520,292
- Nguyên giá 913,184,235,146 914,340,770,522 918,389,270,195 923,466,182,334
- Giá trị hao mòn lũy kế -385,665,266,195 -391,975,301,697 -400,361,956,375 -408,903,662,042
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,314,914,823 6,165,997,634 6,017,080,445 5,868,163,256
- Nguyên giá 11,225,720,086 11,225,720,086 11,225,720,086 11,225,720,086
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,910,805,263 -5,059,722,452 -5,208,639,641 -5,357,556,830
III. Bất động sản đầu tư 163,149,990,501 162,222,066,741 161,294,142,981 160,366,219,221
- Nguyên giá 185,090,978,661 185,090,978,661 185,090,978,661 185,090,978,661
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,940,988,160 -22,868,911,920 -23,796,835,680 -24,724,759,440
IV. Tài sản dở dang dài hạn 468,748,091,841 471,029,590,318 472,790,085,811 469,937,380,100
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 461,845,927,341 462,111,555,873 464,697,878,311 461,845,172,600
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,902,164,500 8,918,034,445 8,092,207,500 8,092,207,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,586,516,046 15,979,329,985 15,853,563,518 13,535,181,066
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,508,964,839 15,906,625,728 15,785,706,211 13,472,170,710
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 77,551,207 72,704,257 67,857,307 63,010,356
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,138,203,378,593 8,156,829,399,540 8,278,981,014,607 7,833,232,260,500
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,401,603,180,840 6,351,189,662,159 6,531,783,729,866 6,021,634,800,783
I. Nợ ngắn hạn 5,453,206,004,072 5,377,171,568,366 5,585,852,703,014 5,040,782,936,299
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,939,343,560,248 2,883,192,794,297 2,889,193,031,695 2,900,739,203,994
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,302,154,839 20,066,110,859 22,645,767,474 36,841,083,736
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,255,189,110 17,936,214,309 42,446,902,616 68,184,505,906
4. Phải trả người lao động 9,402,788,051 8,604,548,569 8,184,318,396 8,276,030,178
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 252,591,129,529 254,113,915,605 267,277,055,154 271,501,158,365
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 663,367,020 700,764,120
9. Phải trả ngắn hạn khác 644,835,045,265 659,381,738,181 823,353,420,227 859,602,559,050
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,553,396,436,245 1,514,262,988,199 1,507,089,797,329 873,014,384,181
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,079,700,785 19,613,258,347 24,999,043,103 21,923,246,769
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 948,397,176,768 974,018,093,793 945,931,026,852 980,851,864,484
1. Phải trả người bán dài hạn 672,267,353,000 672,267,353,000 672,267,353,000 634,767,353,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 159,571,224,291 185,124,919,756 207,904,967,142 279,711,351,110
7. Phải trả dài hạn khác 11,650,005,177 11,717,226,737 11,600,512,410 12,214,966,074
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 104,908,594,300 104,908,594,300 54,158,194,300 54,158,194,300
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,736,600,197,753 1,805,639,737,381 1,747,197,284,741 1,811,597,459,717
I. Vốn chủ sở hữu 1,736,600,197,753 1,805,639,737,381 1,747,197,284,741 1,811,597,459,717
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,420,226,000 10,420,226,000 10,420,226,000 10,420,226,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,162,826,677 4,162,826,677 4,162,826,677 4,162,826,677
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 109,458,734,894 109,458,734,894 117,988,952,671 117,988,952,671
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 241,585,180,182 310,624,719,810 243,652,049,393 308,052,224,369
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 213,236,056,630 68,928,450,687 185,665,557,869 250,065,732,845
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,349,123,552 241,696,269,123 57,986,491,524 57,986,491,524
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,138,203,378,593 8,156,829,399,540 8,278,981,014,607 7,833,232,260,500
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.