TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,994,309,386,036 |
|
7,503,081,771,548 |
6,134,997,562,143 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
113,801,624,400 |
|
71,869,874,504 |
72,836,655,550 |
|
1. Tiền |
22,258,226,896 |
|
61,984,386,313 |
50,336,655,550 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
91,543,397,504 |
|
9,885,488,191 |
22,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,300,000,000 |
|
11,200,000,000 |
17,505,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
11,200,000,000 |
17,505,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
927,340,934,014 |
|
2,376,730,024,169 |
686,350,489,474 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
883,883,312,901 |
|
2,333,924,890,844 |
641,695,263,019 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,979,047,525 |
|
25,195,451,251 |
18,608,585,385 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,478,573,588 |
|
17,131,989,778 |
25,957,477,865 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
477,692,296 |
89,163,205 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,944,541,089,919 |
|
5,020,595,730,670 |
5,349,098,094,057 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,944,541,089,919 |
|
5,020,595,730,670 |
5,349,098,094,057 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,325,737,703 |
|
22,686,142,205 |
9,207,323,062 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,174,809,879 |
|
3,120,602,079 |
3,292,980,307 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
19,565,540,126 |
5,914,342,755 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,150,927,824 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,736,190,112,943 |
|
1,631,607,906,852 |
1,887,910,377,416 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
928,877,140,411 |
|
698,149,277,341 |
982,598,592,172 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
469,213,477,794 |
|
225,979,185,882 |
508,729,830,211 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
459,663,662,617 |
|
472,170,091,459 |
473,868,761,961 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
616,900,322,060 |
|
558,854,128,602 |
561,943,812,174 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
613,845,895,978 |
|
556,780,158,284 |
556,684,039,563 |
|
- Nguyên giá |
867,474,744,312 |
|
874,984,296,858 |
908,677,987,510 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-253,628,848,334 |
|
-318,204,138,574 |
-351,993,947,947 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,054,426,082 |
|
2,073,970,318 |
5,259,772,611 |
|
- Nguyên giá |
5,355,980,685 |
|
5,463,744,185 |
9,392,350,880 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,301,554,603 |
|
-3,389,773,867 |
-4,132,578,269 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
170,573,380,581 |
166,861,685,541 |
|
- Nguyên giá |
|
|
185,090,978,661 |
185,090,978,661 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14,517,598,080 |
-18,229,293,120 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
183,581,703,422 |
155,092,953,271 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
151,447,399,205 |
151,823,773,215 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
32,134,304,217 |
3,269,180,056 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,260,777,400 |
|
20,249,416,906 |
21,213,334,258 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,692,299,260 |
|
20,133,090,097 |
21,116,395,250 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
116,326,809 |
96,939,008 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,730,499,498,979 |
|
9,134,689,678,400 |
8,022,907,939,559 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,664,244,227,908 |
|
6,166,428,079,189 |
6,363,194,224,435 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,374,833,707,639 |
|
3,528,779,277,955 |
4,004,313,970,942 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
595,980,505,967 |
|
2,173,371,465,467 |
2,288,520,496,173 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,503,401,860 |
|
8,887,140,004 |
92,399,289,846 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
72,162,661,537 |
|
12,651,218,534 |
11,440,344,991 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,823,152,342 |
|
6,286,280,583 |
7,004,488,630 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
594,621,815,664 |
|
292,522,054,819 |
392,899,954,526 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
576,791,024,595 |
596,626,289,167 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
451,344,641,092 |
603,137,129,947 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,381,038,937 |
|
6,925,452,861 |
12,285,977,662 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,289,410,520,269 |
|
2,637,648,801,234 |
2,358,880,253,493 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
1,270,092,505,000 |
1,131,267,353,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
8,117,899,759 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,370,911,118 |
|
4,938,396,475 |
7,862,900,493 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,255,696,983,241 |
|
1,354,500,000,000 |
1,219,750,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,066,255,271,071 |
|
2,968,261,599,211 |
1,659,713,715,124 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,066,255,271,071 |
|
2,968,261,599,211 |
1,659,713,715,124 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,741,945,250,000 |
|
2,741,945,250,000 |
1,370,973,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
2,741,945,250,000 |
1,370,973,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,420,226,000 |
|
10,420,226,000 |
10,420,226,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
98,809,754,871 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,455,436,104 |
|
88,911,777,924 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
230,779,522,090 |
|
126,984,345,287 |
179,510,504,253 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7,101,467,163 |
171,796,198,640 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
119,882,878,124 |
7,714,305,613 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,730,499,498,979 |
|
9,134,689,678,400 |
8,022,907,939,559 |
|