1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
525,496,921,000 |
333,206,264,000 |
385,086,009,000 |
402,120,438,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
59,789,183,000 |
28,702,509,000 |
33,740,867,000 |
39,977,168,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
465,707,738,000 |
304,503,755,000 |
351,345,142,000 |
362,143,270,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
287,259,034,000 |
183,419,817,000 |
214,626,896,000 |
220,247,380,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
178,448,704,000 |
121,083,938,000 |
136,718,246,000 |
141,895,890,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,461,987,000 |
387,908,000 |
1,574,924,000 |
835,227,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,155,745,000 |
-2,844,000 |
76,167,422,000 |
92,767,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,251,000 |
5,608,000 |
4,930,000 |
4,214,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
95,657,550,000 |
61,623,732,000 |
67,277,762,000 |
71,175,758,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,587,926,000 |
9,301,350,000 |
7,471,830,000 |
9,065,586,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
74,509,470,000 |
50,549,608,000 |
-12,623,844,000 |
62,397,006,000 |
|
12. Thu nhập khác |
-520,174,000 |
64,636,000 |
273,312,000 |
255,988,000 |
|
13. Chi phí khác |
8,297,329,000 |
1,216,356,000 |
659,281,000 |
1,449,623,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,817,503,000 |
-1,151,720,000 |
-385,969,000 |
-1,193,635,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
65,691,967,000 |
49,397,888,000 |
-13,009,813,000 |
61,203,371,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,737,163,000 |
4,109,780,000 |
1,855,669,000 |
14,530,058,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,409,481,000 |
-208,627,000 |
1,652,826,000 |
-2,000,012,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
44,364,285,000 |
45,496,735,000 |
-16,518,308,000 |
48,673,325,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
44,376,913,000 |
45,508,636,000 |
-16,518,308,000 |
48,673,325,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-12,628,000 |
-11,901,000 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
509 |
522 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|