TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,298,576,645,000 |
|
1,328,814,003,000 |
1,402,407,624,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
987,038,120,000 |
|
1,004,658,989,000 |
1,073,184,090,000 |
|
1. Tiền |
287,038,120,000 |
|
304,658,989,000 |
373,184,090,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
700,000,000,000 |
|
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,930,262,000 |
|
41,689,052,000 |
44,039,628,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,609,855,000 |
|
26,839,540,000 |
28,457,861,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,330,950,000 |
|
2,261,286,000 |
6,439,565,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,003,395,000 |
|
12,608,138,000 |
9,162,114,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,938,000 |
|
-19,912,000 |
-19,912,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
268,418,564,000 |
|
279,817,535,000 |
280,944,609,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
268,721,241,000 |
|
280,329,924,000 |
281,209,730,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-302,677,000 |
|
-512,389,000 |
-265,121,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,189,699,000 |
|
2,648,427,000 |
4,239,297,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,046,224,000 |
|
2,648,427,000 |
4,098,074,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
143,475,000 |
|
|
141,223,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
132,180,563,000 |
|
112,032,966,000 |
109,317,675,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
932,520,000 |
|
932,520,000 |
932,520,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
932,520,000 |
|
932,520,000 |
932,520,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,117,023,000 |
|
73,377,600,000 |
71,277,737,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
79,094,329,000 |
|
72,914,017,000 |
70,847,737,000 |
|
- Nguyên giá |
432,262,469,000 |
|
431,352,778,000 |
431,963,278,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-353,168,140,000 |
|
-358,438,761,000 |
-361,115,541,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,022,694,000 |
|
463,583,000 |
430,000,000 |
|
- Nguyên giá |
14,082,575,000 |
|
14,082,575,000 |
14,082,575,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,059,881,000 |
|
-13,618,992,000 |
-13,652,575,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,131,020,000 |
|
37,722,846,000 |
37,107,418,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,491,504,000 |
|
29,674,482,000 |
29,101,827,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
19,639,516,000 |
|
8,048,364,000 |
8,005,591,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,430,757,208,000 |
|
1,440,846,969,000 |
1,511,725,299,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
283,837,099,000 |
|
209,143,331,000 |
211,619,078,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
280,141,579,000 |
|
205,714,465,000 |
209,295,802,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
152,097,361,000 |
|
129,524,939,000 |
134,667,779,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,431,039,000 |
|
11,122,842,000 |
8,054,860,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,183,413,000 |
|
12,274,946,000 |
16,509,811,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,034,137,000 |
|
15,103,277,000 |
11,124,864,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
94,185,447,000 |
|
36,280,666,000 |
37,419,645,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,210,182,000 |
|
1,407,795,000 |
1,518,843,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,695,520,000 |
|
3,428,866,000 |
2,323,276,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,695,520,000 |
|
3,428,866,000 |
2,323,276,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,146,920,109,000 |
|
1,231,703,638,000 |
1,300,106,221,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,146,920,109,000 |
|
1,231,703,638,000 |
1,300,106,221,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
871,409,840,000 |
|
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
871,409,840,000 |
|
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
85,035,704,000 |
|
85,035,704,000 |
85,035,704,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
90,034,048,000 |
|
90,034,048,000 |
90,034,048,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
100,440,517,000 |
|
185,224,046,000 |
253,626,629,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
100,400,946,000 |
|
155,685,201,000 |
155,685,201,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
39,571,000 |
|
29,538,845,000 |
97,941,428,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,430,757,208,000 |
|
1,440,846,969,000 |
1,511,725,299,000 |
|