MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 473,949,203,000 525,186,948,000 519,707,305,000 567,725,211,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 229,297,674,000 242,932,652,000 262,171,897,000 282,495,961,000
1. Tiền 229,297,674,000 242,932,652,000 262,171,897,000 282,495,961,000
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,564,848,000 30,787,525,000 33,272,625,000 37,724,989,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,628,660,000 24,323,036,000 28,741,447,000 31,868,519,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,662,770,000 7,746,044,000 6,123,998,000 7,392,455,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,281,220,000 726,247,000 516,133,000 572,968,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,007,802,000 -2,007,802,000 -2,108,953,000 -2,108,953,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 211,529,467,000 250,370,459,000 223,853,255,000 246,186,093,000
1. Hàng tồn kho 211,828,892,000 250,773,215,000 224,153,307,000 246,527,790,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -299,425,000 -402,756,000 -300,052,000 -341,697,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 557,214,000 1,096,312,000 409,528,000 1,318,168,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 484,428,000 915,303,000 293,467,000 1,202,107,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 72,786,000 181,009,000 116,061,000 116,061,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 207,729,996,000 198,727,701,000 201,038,294,000 192,907,219,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,575,362,000 1,575,362,000 1,750,728,000 1,750,728,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,575,362,000 1,575,362,000 1,750,728,000 1,750,728,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 168,500,409,000 160,762,270,000 153,706,176,000 146,195,396,000
1. Tài sản cố định hữu hình 162,159,156,000 154,838,946,000 147,458,258,000 140,384,127,000
- Nguyên giá 558,195,075,000 558,260,814,000 558,260,814,000 558,524,413,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -396,035,919,000 -403,421,868,000 -410,802,556,000 -418,140,286,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 135,712,000 125,782,000 115,852,000 105,921,000
- Nguyên giá 198,603,000 198,603,000 198,603,000 198,603,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,891,000 -72,821,000 -82,751,000 -92,682,000
3. Tài sản cố định vô hình 6,205,541,000 5,797,542,000 6,132,066,000 5,705,348,000
- Nguyên giá 13,333,814,000 13,333,814,000 14,082,575,000 14,082,575,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,128,273,000 -7,536,272,000 -7,950,509,000 -8,377,227,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 721,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 721,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,933,225,000 36,390,069,000 45,581,390,000 44,961,095,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,891,600,000 26,348,444,000 27,373,773,000 26,753,478,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,041,625,000 10,041,625,000 18,207,617,000 18,207,617,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 681,679,199,000 723,914,649,000 720,745,599,000 760,632,430,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 253,469,041,000 255,344,417,000 216,066,837,000 200,258,290,000
I. Nợ ngắn hạn 248,301,855,000 250,476,818,000 210,971,537,000 195,429,382,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 122,492,776,000 111,948,809,000 89,092,470,000 102,294,202,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,808,785,000 3,457,696,000 5,555,632,000 13,792,315,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,333,700,000 24,698,243,000 17,847,180,000 11,341,801,000
4. Phải trả người lao động 8,413,217,000 8,063,555,000 8,161,198,000 17,228,277,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 48,384,979,000 55,282,070,000 89,306,325,000 49,797,506,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 888,398,000 1,046,445,000 1,008,732,000 975,281,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45,980,000,000 45,980,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,167,186,000 4,867,599,000 5,095,300,000 4,828,908,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 153,309,000 147,931,000 136,581,000 128,387,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,849,926,000 1,641,299,000 1,432,672,000 1,224,045,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,163,951,000 3,078,369,000 3,526,047,000 3,476,476,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 428,210,158,000 468,570,232,000 504,678,762,000 560,374,140,000
I. Vốn chủ sở hữu 428,210,158,000 468,570,232,000 504,678,762,000 560,374,140,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 871,409,840,000 871,409,840,000 871,409,840,000 871,409,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 871,409,840,000 871,409,840,000 871,409,840,000 871,409,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 85,035,704,000 85,035,704,000 85,035,704,000 85,035,704,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 57,498,796,000 57,498,796,000 57,498,796,000 57,498,796,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -589,657,747,000 -549,268,901,000 -513,141,274,000 -457,431,500,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 103,648,390,000 144,037,234,000 180,164,863,000 55,709,775,000
- LNST chưa phân phối kỳ này -693,306,137,000 -693,306,135,000 -693,306,137,000 -513,141,275,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,923,565,000 3,894,793,000 3,875,696,000 3,861,300,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 681,679,199,000 723,914,649,000 720,745,599,000 760,632,430,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.