TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
473,949,203,000 |
525,186,948,000 |
519,707,305,000 |
567,725,211,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
229,297,674,000 |
242,932,652,000 |
262,171,897,000 |
282,495,961,000 |
|
1. Tiền |
229,297,674,000 |
242,932,652,000 |
262,171,897,000 |
282,495,961,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,564,848,000 |
30,787,525,000 |
33,272,625,000 |
37,724,989,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,628,660,000 |
24,323,036,000 |
28,741,447,000 |
31,868,519,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,662,770,000 |
7,746,044,000 |
6,123,998,000 |
7,392,455,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,281,220,000 |
726,247,000 |
516,133,000 |
572,968,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,007,802,000 |
-2,007,802,000 |
-2,108,953,000 |
-2,108,953,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
211,529,467,000 |
250,370,459,000 |
223,853,255,000 |
246,186,093,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
211,828,892,000 |
250,773,215,000 |
224,153,307,000 |
246,527,790,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-299,425,000 |
-402,756,000 |
-300,052,000 |
-341,697,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
557,214,000 |
1,096,312,000 |
409,528,000 |
1,318,168,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
484,428,000 |
915,303,000 |
293,467,000 |
1,202,107,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
72,786,000 |
181,009,000 |
116,061,000 |
116,061,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
207,729,996,000 |
198,727,701,000 |
201,038,294,000 |
192,907,219,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,575,362,000 |
1,575,362,000 |
1,750,728,000 |
1,750,728,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,575,362,000 |
1,575,362,000 |
1,750,728,000 |
1,750,728,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
168,500,409,000 |
160,762,270,000 |
153,706,176,000 |
146,195,396,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
162,159,156,000 |
154,838,946,000 |
147,458,258,000 |
140,384,127,000 |
|
- Nguyên giá |
558,195,075,000 |
558,260,814,000 |
558,260,814,000 |
558,524,413,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-396,035,919,000 |
-403,421,868,000 |
-410,802,556,000 |
-418,140,286,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
135,712,000 |
125,782,000 |
115,852,000 |
105,921,000 |
|
- Nguyên giá |
198,603,000 |
198,603,000 |
198,603,000 |
198,603,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,891,000 |
-72,821,000 |
-82,751,000 |
-92,682,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,205,541,000 |
5,797,542,000 |
6,132,066,000 |
5,705,348,000 |
|
- Nguyên giá |
13,333,814,000 |
13,333,814,000 |
14,082,575,000 |
14,082,575,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,128,273,000 |
-7,536,272,000 |
-7,950,509,000 |
-8,377,227,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
721,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
721,000,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,933,225,000 |
36,390,069,000 |
45,581,390,000 |
44,961,095,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,891,600,000 |
26,348,444,000 |
27,373,773,000 |
26,753,478,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,041,625,000 |
10,041,625,000 |
18,207,617,000 |
18,207,617,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
681,679,199,000 |
723,914,649,000 |
720,745,599,000 |
760,632,430,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
253,469,041,000 |
255,344,417,000 |
216,066,837,000 |
200,258,290,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
248,301,855,000 |
250,476,818,000 |
210,971,537,000 |
195,429,382,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
122,492,776,000 |
111,948,809,000 |
89,092,470,000 |
102,294,202,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,808,785,000 |
3,457,696,000 |
5,555,632,000 |
13,792,315,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,333,700,000 |
24,698,243,000 |
17,847,180,000 |
11,341,801,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,413,217,000 |
8,063,555,000 |
8,161,198,000 |
17,228,277,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
48,384,979,000 |
55,282,070,000 |
89,306,325,000 |
49,797,506,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
888,398,000 |
1,046,445,000 |
1,008,732,000 |
975,281,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
45,980,000,000 |
45,980,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,167,186,000 |
4,867,599,000 |
5,095,300,000 |
4,828,908,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
153,309,000 |
147,931,000 |
136,581,000 |
128,387,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,849,926,000 |
1,641,299,000 |
1,432,672,000 |
1,224,045,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,163,951,000 |
3,078,369,000 |
3,526,047,000 |
3,476,476,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
428,210,158,000 |
468,570,232,000 |
504,678,762,000 |
560,374,140,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
428,210,158,000 |
468,570,232,000 |
504,678,762,000 |
560,374,140,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
85,035,704,000 |
85,035,704,000 |
85,035,704,000 |
85,035,704,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
57,498,796,000 |
57,498,796,000 |
57,498,796,000 |
57,498,796,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-589,657,747,000 |
-549,268,901,000 |
-513,141,274,000 |
-457,431,500,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
103,648,390,000 |
144,037,234,000 |
180,164,863,000 |
55,709,775,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-693,306,137,000 |
-693,306,135,000 |
-693,306,137,000 |
-513,141,275,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,923,565,000 |
3,894,793,000 |
3,875,696,000 |
3,861,300,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
681,679,199,000 |
723,914,649,000 |
720,745,599,000 |
760,632,430,000 |
|