MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,870,805,650 29,764,636,293 23,506,107,013 13,191,047,353
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,870,805,650 29,764,636,293 23,506,107,013 13,191,047,353
4. Giá vốn hàng bán 4,860,520,108 6,798,673,106 6,633,376,365 5,672,341,174
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,010,285,542 22,965,963,187 16,872,730,648 7,518,706,179
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,510,175,167 5,866,731,762 6,483,013,684 6,589,444,932
7. Chi phí tài chính 287,062,549 28,578,470 25,808,436 12,364,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,830,500 15,282,000 9,733,500 12,364,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,746,071
9. Chi phí bán hàng 214,704,056 57,849,711 948,432,356 37,979,646
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,826,489,151 2,505,100,559 3,537,085,714 2,327,688,640
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,192,204,953 26,241,166,209 18,848,163,897 11,730,118,825
12. Thu nhập khác 665,047,453 352,954,273 79,434,909 244,808,815
13. Chi phí khác 851,077,393 24,631,241 1,133,492,418 36,952,130
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -186,029,940 328,323,032 -1,054,057,509 207,856,685
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,006,175,013 26,569,489,241 17,794,106,388 11,937,975,510
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,339,050,438 2,270,566,556 2,033,045,757 1,620,353,968
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,667,124,575 24,298,922,685 15,761,060,631 10,317,621,542
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,182,475,215 49,716,760,241 11,366,618,751 8,384,800,960
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -515,350,640 -25,417,837,556 4,394,441,880 1,932,820,582
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 550 2,004 1,300 638
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.