1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,870,805,650 |
29,764,636,293 |
23,506,107,013 |
13,191,047,353 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,870,805,650 |
29,764,636,293 |
23,506,107,013 |
13,191,047,353 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,860,520,108 |
6,798,673,106 |
6,633,376,365 |
5,672,341,174 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,010,285,542 |
22,965,963,187 |
16,872,730,648 |
7,518,706,179 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,510,175,167 |
5,866,731,762 |
6,483,013,684 |
6,589,444,932 |
|
7. Chi phí tài chính |
287,062,549 |
28,578,470 |
25,808,436 |
12,364,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,830,500 |
15,282,000 |
9,733,500 |
12,364,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
3,746,071 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
214,704,056 |
57,849,711 |
948,432,356 |
37,979,646 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,826,489,151 |
2,505,100,559 |
3,537,085,714 |
2,327,688,640 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,192,204,953 |
26,241,166,209 |
18,848,163,897 |
11,730,118,825 |
|
12. Thu nhập khác |
665,047,453 |
352,954,273 |
79,434,909 |
244,808,815 |
|
13. Chi phí khác |
851,077,393 |
24,631,241 |
1,133,492,418 |
36,952,130 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-186,029,940 |
328,323,032 |
-1,054,057,509 |
207,856,685 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,006,175,013 |
26,569,489,241 |
17,794,106,388 |
11,937,975,510 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,339,050,438 |
2,270,566,556 |
2,033,045,757 |
1,620,353,968 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,667,124,575 |
24,298,922,685 |
15,761,060,631 |
10,317,621,542 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,182,475,215 |
49,716,760,241 |
11,366,618,751 |
8,384,800,960 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-515,350,640 |
-25,417,837,556 |
4,394,441,880 |
1,932,820,582 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
550 |
2,004 |
1,300 |
638 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|