MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần In và Dịch vụ Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,572,659,273 14,619,888,586 19,281,553,977
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,051,009,574 1,389,001,262 541,680,172
1. Tiền 1,051,009,574 1,389,001,262 541,680,172
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,965,494,605 2,842,303,533 4,375,885,789
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,875,238,423 2,450,043,069 4,456,434,610
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,181,093 530,838,654
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 286,223,089 135,839,110 193,868,479
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -207,148,000 -274,417,300 -274,417,300
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,256,305,445 10,216,735,162 14,240,989,732
1. Hàng tồn kho 7,278,216,872 10,216,735,162 14,240,989,732
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,911,427
V.Tài sản ngắn hạn khác 299,849,649 171,848,629 122,998,284
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 168,768,733 171,848,629 122,998,284
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 131,080,916
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,621,819,692 20,103,170,337 22,016,767,861
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,527,067,667 15,060,604,927 21,396,723,726
1. Tài sản cố định hữu hình 9,237,537,024 6,797,088,784 13,159,222,083
- Nguyên giá 35,305,819,412 -27,712,690,628 42,053,333,905
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,068,282,388 -28,894,111,822
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,289,530,643 8,263,516,143 8,237,501,643
- Nguyên giá 8,409,414,318 8,409,414,318 8,409,414,318
- Giá trị hao mòn lũy kế -119,883,675 -145,898,175 -171,912,675
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47,727,272 5,023,755,501
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,727,272 5,023,755,501
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 47,024,753 18,809,909 620,044,135
1. Chi phí trả trước dài hạn 47,024,753 18,809,909 620,044,135
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 29,194,478,965 34,723,058,923 41,298,321,838
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,467,357,009 15,844,537,385 22,255,135,976
I. Nợ ngắn hạn 9,952,857,009 12,697,411,430 18,821,051,427
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,267,976,791 744,812,840 2,636,887,437
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,706,957,974 5,577,501,415 9,674,199,972
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 461,440,080 440,817,855 474,784,203
4. Phải trả người lao động 1,523,752,241 1,617,641,420 1,270,302,086
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,070,133 107,364,674 154,746,049
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 180,549,819 183,536,835 187,700,872
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,557,250,000 3,788,638,352 4,222,986,100
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 222,859,971 237,098,039 199,444,708
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 514,500,000 3,147,125,955 3,434,084,549
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 514,500,000 3,147,125,955 3,434,084,549
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 18,727,121,956 18,878,521,538 19,043,185,862
I. Vốn chủ sở hữu 18,727,121,956 18,878,521,538 19,043,185,862
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 265,752,500 265,752,500 265,752,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 834,774,683 834,774,683 834,774,683
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,356,228,172 2,533,979,504 2,710,191,187
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,270,366,601 4,244,014,851 4,232,467,492
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,637,104,961 1,333,134,986 1,321,587,627
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,633,261,640 2,910,879,865 2,910,879,865
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 29,194,478,965 34,723,058,923 41,298,321,838
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.