TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
11,572,659,273 |
14,619,888,586 |
19,281,553,977 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,051,009,574 |
1,389,001,262 |
541,680,172 |
|
1. Tiền |
|
1,051,009,574 |
1,389,001,262 |
541,680,172 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
2,965,494,605 |
2,842,303,533 |
4,375,885,789 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
2,875,238,423 |
2,450,043,069 |
4,456,434,610 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
11,181,093 |
530,838,654 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
286,223,089 |
135,839,110 |
193,868,479 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-207,148,000 |
-274,417,300 |
-274,417,300 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
7,256,305,445 |
10,216,735,162 |
14,240,989,732 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
7,278,216,872 |
10,216,735,162 |
14,240,989,732 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-21,911,427 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
299,849,649 |
171,848,629 |
122,998,284 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
168,768,733 |
171,848,629 |
122,998,284 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
131,080,916 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
17,621,819,692 |
20,103,170,337 |
22,016,767,861 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
17,527,067,667 |
15,060,604,927 |
21,396,723,726 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
9,237,537,024 |
6,797,088,784 |
13,159,222,083 |
|
- Nguyên giá |
|
35,305,819,412 |
-27,712,690,628 |
42,053,333,905 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-26,068,282,388 |
|
-28,894,111,822 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
8,289,530,643 |
8,263,516,143 |
8,237,501,643 |
|
- Nguyên giá |
|
8,409,414,318 |
8,409,414,318 |
8,409,414,318 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-119,883,675 |
-145,898,175 |
-171,912,675 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
47,727,272 |
5,023,755,501 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
47,727,272 |
5,023,755,501 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
47,024,753 |
18,809,909 |
620,044,135 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
47,024,753 |
18,809,909 |
620,044,135 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
29,194,478,965 |
34,723,058,923 |
41,298,321,838 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
10,467,357,009 |
15,844,537,385 |
22,255,135,976 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
9,952,857,009 |
12,697,411,430 |
18,821,051,427 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,267,976,791 |
744,812,840 |
2,636,887,437 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,706,957,974 |
5,577,501,415 |
9,674,199,972 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
461,440,080 |
440,817,855 |
474,784,203 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,523,752,241 |
1,617,641,420 |
1,270,302,086 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
32,070,133 |
107,364,674 |
154,746,049 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
180,549,819 |
183,536,835 |
187,700,872 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,557,250,000 |
3,788,638,352 |
4,222,986,100 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
222,859,971 |
237,098,039 |
199,444,708 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
514,500,000 |
3,147,125,955 |
3,434,084,549 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
514,500,000 |
3,147,125,955 |
3,434,084,549 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
18,727,121,956 |
18,878,521,538 |
19,043,185,862 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
18,727,121,956 |
18,878,521,538 |
19,043,185,862 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
265,752,500 |
265,752,500 |
265,752,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
834,774,683 |
834,774,683 |
834,774,683 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,356,228,172 |
2,533,979,504 |
2,710,191,187 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
4,270,366,601 |
4,244,014,851 |
4,232,467,492 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,637,104,961 |
1,333,134,986 |
1,321,587,627 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,633,261,640 |
2,910,879,865 |
2,910,879,865 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
29,194,478,965 |
34,723,058,923 |
41,298,321,838 |
|