MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 231,917,161,115 243,722,569,481 295,972,761,404 84,564,717,787
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 231,917,161,115 243,722,569,481 295,972,761,404 84,564,717,787
4. Giá vốn hàng bán 153,293,763,550 160,695,114,087 195,763,365,365 61,099,648,295
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 78,623,397,565 83,027,455,394 100,209,396,039 23,465,069,492
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,266,960,047 1,181,185,157 5,276,415,943 2,556,896,283
7. Chi phí tài chính 1,019,765,046 567,404,441 9,571,336,437 2,874,222,592
- Trong đó: Chi phí lãi vay 718,057,046 567,404,441 4,154,920,712 2,874,222,592
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,883,870,426
9. Chi phí bán hàng 15,069,600,757 6,774,004,037 5,260,094,441 2,001,531,427
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,535,187,458 9,665,612,952 16,028,754,318 8,925,239,316
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 56,265,804,351 67,201,619,121 72,741,756,360 12,220,972,440
12. Thu nhập khác 10,160,773,512 4,157,711,739 7,453,477,298 6,257,318,191
13. Chi phí khác 409,039,567 279,106,689 574,647,133 388,557,213
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,751,733,945 3,878,605,050 6,878,830,165 5,868,760,978
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 66,017,538,296 71,080,224,171 79,620,586,525 18,089,733,418
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,352,385,192 14,334,225,751 15,842,670,287 3,656,640,052
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 52,665,153,104 56,745,998,420 63,777,916,238 14,433,093,366
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 52,665,215,064 56,746,030,784 63,693,626,018 14,315,527,757
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -61,960 -32,364 84,290,220 117,565,609
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 716 772 868 98
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.