1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
231,917,161,115 |
243,722,569,481 |
295,972,761,404 |
84,564,717,787 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
231,917,161,115 |
243,722,569,481 |
295,972,761,404 |
84,564,717,787 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
153,293,763,550 |
160,695,114,087 |
195,763,365,365 |
61,099,648,295 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
78,623,397,565 |
83,027,455,394 |
100,209,396,039 |
23,465,069,492 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,266,960,047 |
1,181,185,157 |
5,276,415,943 |
2,556,896,283 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,019,765,046 |
567,404,441 |
9,571,336,437 |
2,874,222,592 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
718,057,046 |
567,404,441 |
4,154,920,712 |
2,874,222,592 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-1,883,870,426 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,069,600,757 |
6,774,004,037 |
5,260,094,441 |
2,001,531,427 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,535,187,458 |
9,665,612,952 |
16,028,754,318 |
8,925,239,316 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
56,265,804,351 |
67,201,619,121 |
72,741,756,360 |
12,220,972,440 |
|
12. Thu nhập khác |
10,160,773,512 |
4,157,711,739 |
7,453,477,298 |
6,257,318,191 |
|
13. Chi phí khác |
409,039,567 |
279,106,689 |
574,647,133 |
388,557,213 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,751,733,945 |
3,878,605,050 |
6,878,830,165 |
5,868,760,978 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
66,017,538,296 |
71,080,224,171 |
79,620,586,525 |
18,089,733,418 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,352,385,192 |
14,334,225,751 |
15,842,670,287 |
3,656,640,052 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
52,665,153,104 |
56,745,998,420 |
63,777,916,238 |
14,433,093,366 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
52,665,215,064 |
56,746,030,784 |
63,693,626,018 |
14,315,527,757 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-61,960 |
-32,364 |
84,290,220 |
117,565,609 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
716 |
772 |
868 |
98 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|