1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
3,440,049,713 |
2,185,308,456 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
3,440,049,713 |
2,185,308,456 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
3,505,780,207 |
4,400,109,320 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
-65,730,494 |
-2,214,800,864 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
4,279,612 |
1,753,074,188 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
9,485,647 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
9,485,647 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
2,184,867,192 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
10,125,000 |
76,670,338 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,173,817,966 |
966,749,558 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-1,245,393,848 |
670,234,973 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
94,903,200 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
80,446,656 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
94,903,200 |
-80,446,656 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
-1,150,490,648 |
589,788,317 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
-1,150,490,648 |
589,788,317 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
-1,150,365,055 |
589,925,738 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-125,593 |
-137,421 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-35 |
18 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|