1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,516,226,852 |
20,003,671,321 |
2,644,412,406 |
1,949,931,404 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
57,879,360 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,458,347,492 |
20,003,671,321 |
2,644,412,406 |
1,949,931,404 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,195,324,646 |
23,038,575,284 |
1,312,861,560 |
2,141,911,199 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,736,977,154 |
-3,034,903,963 |
1,331,550,846 |
-191,979,795 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,941,544 |
2,733,338 |
1,743,794 |
1,593,811,911 |
|
7. Chi phí tài chính |
936,146,785 |
1,481,407,671 |
68,461,983 |
300,649,557 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
936,146,785 |
1,481,407,671 |
68,461,983 |
300,649,557 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,720,520 |
38,340,196 |
139,018,634 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,831,809,096 |
1,475,970,007 |
8,431,143,969 |
1,465,841,419 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,512,712,011 |
-6,027,888,499 |
-7,305,329,946 |
-3,619,877,610 |
|
12. Thu nhập khác |
68,371,382 |
8,672,728 |
|
509,090,909 |
|
13. Chi phí khác |
132,362,193 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-63,990,811 |
8,672,728 |
|
509,090,909 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,576,702,822 |
-6,019,215,771 |
-7,305,329,946 |
-3,110,786,701 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,576,702,822 |
-6,019,215,771 |
-7,305,329,946 |
-3,110,786,701 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,576,702,822 |
-6,019,215,771 |
-7,305,329,946 |
-3,110,786,701 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-185 |
-224 |
-95 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|