MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,436,377,062 28,580,249,652 30,064,994,958 111,729,394,984
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,177,984,773 4,275,489,754 3,420,910,558 12,346,441,153
1. Tiền 677,984,773 275,489,754 920,910,558 1,846,441,153
2. Các khoản tương đương tiền 3,500,000,000 4,000,000,000 2,500,000,000 10,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,588,000,000 11,087,000,000 8,088,000,000 15,088,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,588,000,000 7,087,000,000 4,088,000,000 11,088,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,107,886,282 12,689,995,467 18,054,292,418 47,714,257,188
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,030,519,194 10,584,387,553 9,363,465,940 11,211,120,367
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 341,551,603 378,077,603 1,794,455,717 24,087,650,879
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,192,666,667
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,594,273,982 15,585,988,808 10,562,162,591 26,273,944,439
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,858,458,497 -13,858,458,497 -13,858,458,497 -13,858,458,497
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,768,945 33,082,333,637
1. Hàng tồn kho 33,082,333,637
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 562,506,007 527,764,431 492,023,037 3,498,363,006
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 118,129,112 82,236,075 45,734,700 9,233,325
2. Thuế GTGT được khấu trừ 443,799,611 444,951,072 445,711,053 3,488,552,397
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 577,284 577,284 577,284 577,284
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 260,052,250,275 256,079,420,068 244,993,005,925 245,936,577,439
I. Các khoản phải thu dài hạn 613,609,087 644,008,105 658,801,653 704,313,687
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 613,609,087 644,008,105 658,801,653 704,313,687
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,923,254,485 19,832,244,295 19,741,234,105 19,650,223,915
1. Tài sản cố định hữu hình 3,378,587,413 3,331,662,589 3,284,737,765 3,237,812,941
- Nguyên giá 5,408,227,127 5,408,227,127 5,408,227,127 5,408,227,127
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,029,639,714 -2,076,564,538 -2,123,489,362 -2,170,414,186
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,544,667,072 16,500,581,706 16,456,496,340 16,412,410,974
- Nguyên giá 16,897,350,000 16,897,350,000 16,897,350,000 16,897,350,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -352,682,928 -396,768,294 -440,853,660 -484,939,026
III. Bất động sản đầu tư 154,181,346,989 153,239,392,486 143,112,251,181 142,227,167,148
- Nguyên giá 176,145,492,168 176,145,492,168 165,510,714,250 165,510,714,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,964,145,179 -22,906,099,682 -22,398,463,069 -23,283,547,102
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,815,865,508 66,095,858,119 65,598,891,378 66,883,275,748
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 63,815,865,508 61,095,858,119 60,748,891,378 61,883,275,748
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -150,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,518,174,206 16,267,917,063 15,881,827,608 16,471,596,941
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,963,329,762 7,021,072,619 6,942,983,164 7,840,752,497
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 9,554,844,444 9,246,844,444 8,938,844,444 8,630,844,444
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 289,488,627,337 284,659,669,720 275,058,000,883 357,665,972,423
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,711,100,740 15,259,302,428 8,966,029,027 91,432,995,838
I. Nợ ngắn hạn 12,657,774,807 11,211,946,149 5,365,602,320 88,147,195,744
1. Phải trả người bán ngắn hạn 95,062,359 95,162,359 131,305,663 95,212,359
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,845,986,148 112,276,921 2,266,621,030 85,170,738,643
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 182,986,807 220,668,014 617,180,001 17,980,517
4. Phải trả người lao động 90,959,338 99,958,506 213,708,865 101,193,026
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,867,890,820 5,295,154,339 1,051,018,526 1,673,918,278
9. Phải trả ngắn hạn khác 430,390,371 4,739,240,386 432,982,611 433,417,297
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,484,137,040
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 660,361,924 649,485,624 652,785,624 654,735,624
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,053,325,933 4,047,356,279 3,600,426,707 3,285,800,094
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,053,325,933 4,047,356,279 3,600,426,707 3,285,800,094
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 273,777,526,597 269,400,367,292 266,091,971,856 266,232,976,585
I. Vốn chủ sở hữu 273,777,526,597 269,400,367,292 266,091,971,856 266,232,976,585
1. Vốn góp của chủ sở hữu 326,000,000,000 326,000,000,000 326,000,000,000 326,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 326,000,000,000 326,000,000,000 326,000,000,000 326,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,523,000,000 1,523,000,000 1,523,000,000 1,523,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -53,763,517,218 -58,140,556,477 -61,448,827,297 -61,307,706,732
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -53,249,931,018 -54,074,255,692 -54,074,255,692 -1,143,263,805
- LNST chưa phân phối kỳ này -513,586,200 -4,066,300,785 -7,374,571,606 -60,164,442,927
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 18,043,815 17,923,769 17,799,153 17,683,317
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 289,488,627,337 284,659,669,720 275,058,000,883 357,665,972,423
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.