1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,254,150,362,014 |
1,583,441,118,983 |
1,429,092,282,750 |
2,736,322,601,006 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,267,730,346 |
51,526,440 |
172,919,618 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,252,882,631,668 |
1,583,389,592,543 |
1,428,919,363,132 |
2,736,322,601,006 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,025,231,637,242 |
1,336,536,731,749 |
1,192,920,357,029 |
2,451,625,683,910 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
227,650,994,426 |
246,852,860,794 |
235,999,006,103 |
284,696,917,096 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,333,744,075 |
33,796,349,066 |
36,739,232,749 |
47,778,988,823 |
|
7. Chi phí tài chính |
41,066,272,741 |
58,082,581,230 |
50,770,978,621 |
59,135,680,718 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
39,517,204,013 |
47,845,603,512 |
47,572,115,054 |
48,561,767,161 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
33,396,842,458 |
42,292,766,150 |
46,130,563,296 |
54,005,377,364 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,860,442,236 |
13,227,474,880 |
10,727,370,027 |
15,738,989,004 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
173,661,181,066 |
167,046,387,600 |
165,109,326,908 |
203,595,858,833 |
|
12. Thu nhập khác |
2,278,775,397 |
5,148,728,152 |
114,591,872 |
577,830,948 |
|
13. Chi phí khác |
1,291,806,690 |
5,263,067,828 |
2,370,107,986 |
484,952,745 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
986,968,707 |
-114,339,676 |
-2,255,516,114 |
92,878,203 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
174,648,149,773 |
166,932,047,924 |
162,853,810,794 |
203,688,737,036 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,680,860,971 |
17,441,745,976 |
17,473,822,173 |
28,156,428,919 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-8,403,129 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
166,967,288,802 |
149,490,301,948 |
145,388,391,750 |
175,532,308,117 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
165,622,040,730 |
147,182,967,850 |
141,951,371,839 |
172,910,311,462 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,345,248,072 |
2,307,334,098 |
3,437,019,911 |
2,621,996,655 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
912 |
810 |
782 |
916 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|