MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,063,980,356,682 1,063,980,356,682 1,159,975,923,761 1,159,975,923,761
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 103,521,029,113 103,521,029,113 66,127,208,356 66,127,208,356
1. Tiền 40,021,029,113 40,021,029,113 38,827,208,356 38,827,208,356
2. Các khoản tương đương tiền 63,500,000,000 63,500,000,000 27,300,000,000 27,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,364,863,281 13,364,863,281 21,483,381,051 21,483,381,051
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 702,867,218,316 702,867,218,316 504,798,138,198 504,798,138,198
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 625,421,180,985 625,421,180,985 344,518,635,604 344,518,635,604
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 26,953,177,099 26,953,177,099 133,674,499,167 133,674,499,167
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 80,479,793,017 80,479,793,017 62,341,091,876 62,341,091,876
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,986,932,785 -29,986,932,785 -35,736,088,449 -35,736,088,449
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 222,400,600,692 222,400,600,692 522,603,592,270 522,603,592,270
1. Hàng tồn kho 222,400,600,692 222,400,600,692 522,603,592,270 522,603,592,270
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,826,645,280 21,826,645,280 44,963,603,886 44,963,603,886
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,411,735,378 2,411,735,378 1,457,142,127 1,457,142,127
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,959,548,305 2,959,548,305 14,952,021,917 14,952,021,917
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 874,935,598 874,935,598 113,649,312 113,649,312
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 15,580,425,999 15,580,425,999 28,440,790,530 28,440,790,530
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 781,633,674,140 781,633,674,140 790,676,419,246 790,676,419,246
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 643,901,938,622 643,901,938,622 646,816,340,476 646,816,340,476
1. Tài sản cố định hữu hình 353,984,656,610 353,984,656,610 309,037,458,526 309,037,458,526
- Nguyên giá 437,083,475,448 437,083,475,448 408,756,237,295 408,756,237,295
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,098,818,838 -83,098,818,838 -99,718,778,769 -99,718,778,769
2. Tài sản cố định thuê tài chính 102,618,685,979 102,618,685,979 144,954,147,787 144,954,147,787
- Nguyên giá 108,293,929,612 108,293,929,612 160,500,082,606 160,500,082,606
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,675,243,633 -5,675,243,633 -15,545,934,819 -15,545,934,819
3. Tài sản cố định vô hình 96,789,203,868 96,789,203,868 82,314,767,512 82,314,767,512
- Nguyên giá 97,562,073,291 97,562,073,291 84,163,336,291 84,163,336,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -772,869,423 -772,869,423 -1,848,568,779 -1,848,568,779
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 90,509,392,165 90,509,392,165 110,509,966,651 110,509,966,651
V. Đầu tư tài chính dài hạn 126,884,612,314 126,884,612,314 127,974,660,266 127,974,660,266
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 121,169,500,000 121,169,500,000 122,209,500,000 122,209,500,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,284,887,686 -3,284,887,686 -3,234,839,734 -3,234,839,734
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,847,123,204 10,847,123,204 15,885,418,504 15,885,418,504
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,583,973,204 1,583,973,204 2,900,304,755 2,900,304,755
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,845,614,030,822 1,845,614,030,822 1,950,652,343,007 1,950,652,343,007
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,268,106,594,832 1,268,106,594,832 1,322,758,977,072 1,322,758,977,072
I. Nợ ngắn hạn 1,200,868,943,197 1,200,868,943,197 1,216,236,504,753 1,216,236,504,753
1. Phải trả người bán ngắn hạn 263,652,526,133 263,652,526,133 207,820,569,986 207,820,569,986
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,888,216,057 19,888,216,057 19,018,492,774 19,018,492,774
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58,027,608 58,027,608 3,965,087,405 3,965,087,405
4. Phải trả người lao động 16,978,250,016 16,978,250,016 19,275,731,456 19,275,731,456
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 67,237,651,635 67,237,651,635 106,522,472,319 106,522,472,319
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 67,237,651,635 67,237,651,635 106,326,921,125 106,326,921,125
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 577,507,435,990 577,507,435,990 627,893,365,935 627,893,365,935
I. Vốn chủ sở hữu 577,507,435,990 577,507,435,990 627,893,365,935 627,893,365,935
1. Vốn góp của chủ sở hữu 380,000,000,000 380,000,000,000 456,000,000,000 456,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,668,800,000 17,668,800,000 17,668,800,000 17,668,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,000,139,589 10,000,139,589 11,000,139,589 11,000,139,589
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 159,838,356,812 159,838,356,812 132,125,747,184 132,125,747,184
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,845,614,030,822 1,845,614,030,822 1,950,652,343,007 1,950,652,343,007
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.