1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,146,682,282,820 |
2,407,561,655,906 |
1,443,473,444,541 |
2,239,314,379,712 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,146,682,282,820 |
2,407,561,655,906 |
1,443,473,444,541 |
2,239,314,379,712 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
843,121,362,685 |
1,515,237,317,725 |
1,038,247,551,227 |
1,418,180,235,742 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
303,560,920,135 |
892,324,338,181 |
405,225,893,314 |
821,134,143,970 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,627,940,549 |
75,971,666,650 |
29,165,083,915 |
89,229,670,974 |
|
7. Chi phí tài chính |
53,848,398,253 |
50,677,211,045 |
42,986,260,328 |
41,167,604,584 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
53,797,972,876 |
47,673,649,091 |
42,842,031,802 |
40,612,165,013 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
758,613,525 |
|
741,961,836 |
|
9. Chi phí bán hàng |
23,090,692,225 |
34,307,134,976 |
25,655,753,130 |
31,904,621,759 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
44,123,304,711 |
60,330,411,254 |
64,775,778,236 |
77,762,371,007 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
209,126,465,495 |
823,739,861,081 |
300,973,185,535 |
760,271,179,430 |
|
12. Thu nhập khác |
5,914,653,528 |
2,718,786,915 |
2,804,097,146 |
4,155,437,103 |
|
13. Chi phí khác |
1,330,952,761 |
-354,273,641 |
47,816,780,955 |
4,949,512,172 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,583,700,767 |
3,073,060,556 |
-45,012,683,809 |
-794,075,069 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
213,710,166,262 |
826,812,921,637 |
255,960,501,726 |
759,477,104,361 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
38,489,929,690 |
161,957,541,603 |
59,940,779,570 |
247,033,920,160 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
12,728,892 |
2,156,130,563 |
1,502,114,035 |
-110,616,430,550 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
175,207,507,680 |
662,699,249,471 |
194,517,608,121 |
623,059,614,751 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
147,786,155,639 |
533,703,640,055 |
160,943,416,488 |
550,612,563,049 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
27,421,352,041 |
128,995,609,416 |
33,574,191,633 |
72,447,051,702 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
448 |
1,617 |
488 |
1,669 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|