TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,517,600,642,236 |
4,652,816,130,578 |
4,565,352,458,528 |
4,198,420,780,621 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
552,819,871,222 |
513,986,739,242 |
460,099,661,546 |
1,086,919,927,402 |
|
1. Tiền |
310,862,549,639 |
231,452,597,630 |
154,079,356,441 |
394,995,363,961 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
241,957,321,583 |
282,534,141,612 |
306,020,305,105 |
691,924,563,441 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,057,936,881,381 |
1,858,052,559,403 |
1,831,755,080,915 |
1,042,693,956,718 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
84,746,404 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,057,852,134,977 |
1,858,052,559,403 |
1,831,755,080,915 |
1,042,693,956,718 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,262,378,163,957 |
1,636,007,512,253 |
1,638,036,760,550 |
1,206,683,242,854 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
553,940,024,623 |
609,920,647,917 |
727,069,449,068 |
587,928,597,760 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
179,298,907,018 |
178,331,901,695 |
146,079,943,182 |
105,332,140,446 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,499,999,998 |
|
|
144,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
555,370,761,668 |
873,674,436,391 |
789,965,354,432 |
424,679,888,649 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,297,186,309 |
-28,485,130,709 |
-27,643,643,091 |
-57,823,040,960 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,565,656,959 |
2,565,656,959 |
2,565,656,959 |
2,565,656,959 |
|
IV. Hàng tồn kho |
567,356,991,222 |
556,667,776,537 |
505,628,850,015 |
797,437,009,852 |
|
1. Hàng tồn kho |
567,584,202,925 |
556,894,988,240 |
505,856,061,718 |
797,664,221,555 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-227,211,703 |
-227,211,703 |
-227,211,703 |
-227,211,703 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
77,108,734,454 |
88,101,543,143 |
129,832,105,502 |
64,686,643,795 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
35,029,760,137 |
70,068,631,392 |
114,463,205,869 |
48,495,024,093 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,666,830,303 |
17,213,330,454 |
14,741,468,663 |
15,513,291,929 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,412,144,014 |
819,581,297 |
627,430,970 |
678,327,773 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,741,581,488,984 |
11,677,631,444,459 |
11,649,653,471,723 |
12,534,240,202,327 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
357,337,902,625 |
252,996,143,394 |
361,632,812,380 |
984,773,412,705 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
15,227,619,986 |
15,291,191,077 |
14,404,043,223 |
7,871,187,657 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
528,040,011 |
528,040,011 |
528,040,011 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
341,940,102,690 |
237,504,980,768 |
347,028,797,608 |
976,902,225,048 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-357,860,062 |
-328,068,462 |
-328,068,462 |
|
|
II.Tài sản cố định |
5,358,543,076,589 |
5,190,915,722,018 |
5,068,226,269,161 |
8,289,176,265,932 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,725,635,818,307 |
3,576,638,775,976 |
3,579,364,903,589 |
3,894,749,607,932 |
|
- Nguyên giá |
7,440,161,129,640 |
7,453,999,960,699 |
7,592,993,725,239 |
7,954,714,138,861 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,714,525,311,333 |
-3,877,361,184,723 |
-4,013,628,821,650 |
-4,059,964,530,929 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,632,907,258,282 |
1,614,276,946,042 |
1,488,861,365,572 |
4,394,426,658,000 |
|
- Nguyên giá |
2,549,443,127,480 |
2,548,150,024,298 |
2,550,251,331,916 |
5,450,856,403,973 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-916,535,869,198 |
-933,873,078,256 |
-1,061,389,966,344 |
-1,056,429,745,973 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
112,647,219,410 |
111,009,333,985 |
109,371,448,560 |
107,733,563,135 |
|
- Nguyên giá |
158,596,007,375 |
158,596,007,375 |
158,596,007,375 |
158,596,007,375 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,948,787,965 |
-47,586,673,390 |
-49,224,558,815 |
-50,862,444,240 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,052,839,662,832 |
5,305,021,056,210 |
5,335,095,460,919 |
2,385,996,716,086 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
297,313,874,803 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,052,839,662,832 |
5,305,021,056,210 |
5,335,095,460,919 |
2,088,682,841,283 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
277,300,343,847 |
333,803,663,865 |
308,229,929,165 |
289,965,554,788 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
81,288,400,096 |
91,760,463,549 |
91,760,463,549 |
92,499,303,445 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
99,845,659,784 |
144,845,659,784 |
119,271,925,084 |
119,271,925,084 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,833,716,033 |
-2,802,459,468 |
-2,802,459,468 |
-21,805,673,741 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
582,913,283,681 |
483,885,524,987 |
467,097,551,538 |
476,594,689,681 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
559,607,917,179 |
462,149,488,841 |
446,941,043,718 |
443,858,930,756 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,695,672,038 |
9,695,672,038 |
9,695,672,038 |
20,651,539,884 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
10,111,219,381 |
10,100,910,841 |
9,939,693,952 |
11,667,305,577 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
98,333,333 |
84,924,242 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,400,141,750 |
1,854,529,025 |
521,141,830 |
416,913,464 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,259,182,131,220 |
16,330,447,575,037 |
16,215,005,930,251 |
16,732,660,982,948 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,947,298,179,060 |
9,723,351,320,338 |
9,863,367,545,464 |
10,224,936,844,481 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,307,888,238,662 |
1,878,812,892,499 |
2,435,033,299,964 |
2,366,737,492,873 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
336,097,770,791 |
314,408,335,542 |
292,528,073,759 |
339,486,842,360 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
100,751,390,909 |
141,055,871,192 |
199,016,162,560 |
144,437,341,612 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
85,577,006,347 |
449,525,640,160 |
594,209,016,714 |
555,099,740,645 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,994,770,720 |
20,509,338,862 |
23,364,271,844 |
40,591,030,390 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,668,370,628 |
112,672,313,100 |
48,787,228,519 |
119,201,628,870 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
310,639,518,392 |
204,992,042,945 |
146,483,936,322 |
113,830,378,408 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
154,065,573,168 |
117,787,374,583 |
313,811,283,302 |
282,299,585,027 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,240,065,170,968 |
492,306,468,781 |
797,458,506,469 |
748,241,747,615 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,778,922,726 |
1,778,922,726 |
1,778,922,726 |
6,093,821,195 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,249,744,013 |
23,776,584,608 |
17,595,897,749 |
17,455,376,751 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,639,409,940,398 |
7,844,538,427,839 |
7,428,334,245,500 |
7,858,199,351,608 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
148,629,738,922 |
147,585,452,581 |
230,155,325,307 |
279,256,833,087 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
135,000,000 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,931,397,961,677 |
4,523,147,330,279 |
3,962,176,918,582 |
4,500,474,498,735 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
91,856,380,998 |
65,275,067,557 |
57,594,089,501 |
84,933,389,532 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,218,373,449,645 |
2,850,782,219,983 |
2,909,583,329,478 |
2,719,525,663,555 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
32,024,714,474 |
31,613,839,392 |
27,690,064,585 |
27,101,784,098 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
216,992,694,682 |
226,134,518,047 |
241,134,518,047 |
246,907,182,601 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,311,883,952,160 |
6,607,096,254,699 |
6,351,638,384,787 |
6,507,724,138,467 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,311,883,952,160 |
6,607,096,254,699 |
6,351,638,384,787 |
6,507,724,138,467 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,000,000,000,000 |
3,299,999,290,000 |
3,299,999,290,000 |
3,299,999,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
41,896,673,847 |
41,896,673,847 |
44,477,313,597 |
44,477,313,597 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
28,248,519,183 |
27,049,531,437 |
36,231,841,984 |
36,231,841,984 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-42,360,582,551 |
-42,360,582,551 |
-42,360,582,551 |
-42,360,582,551 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
185,788,109,738 |
185,788,109,738 |
207,187,234,679 |
207,187,234,679 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
941,514,881,506 |
1,918,574,177,539 |
1,584,383,258,134 |
1,781,452,882,283 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
255,311,053,515 |
1,681,821,383,346 |
1,415,605,816,705 |
255,368,547,448 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
686,203,827,991 |
236,752,794,193 |
168,777,441,429 |
1,526,084,334,835 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,156,796,350,437 |
1,176,149,054,689 |
1,221,720,028,944 |
1,180,736,158,475 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,259,182,131,220 |
16,330,447,575,037 |
16,215,005,930,251 |
16,732,660,982,948 |
|