MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty IDICO - Công ty Cổ phần (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,517,600,642,236 4,652,816,130,578 4,565,352,458,528 4,198,420,780,621
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 552,819,871,222 513,986,739,242 460,099,661,546 1,086,919,927,402
1. Tiền 310,862,549,639 231,452,597,630 154,079,356,441 394,995,363,961
2. Các khoản tương đương tiền 241,957,321,583 282,534,141,612 306,020,305,105 691,924,563,441
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,057,936,881,381 1,858,052,559,403 1,831,755,080,915 1,042,693,956,718
1. Chứng khoán kinh doanh 84,746,404
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,057,852,134,977 1,858,052,559,403 1,831,755,080,915 1,042,693,956,718
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,262,378,163,957 1,636,007,512,253 1,638,036,760,550 1,206,683,242,854
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 553,940,024,623 609,920,647,917 727,069,449,068 587,928,597,760
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 179,298,907,018 178,331,901,695 146,079,943,182 105,332,140,446
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,499,999,998 144,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 555,370,761,668 873,674,436,391 789,965,354,432 424,679,888,649
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,297,186,309 -28,485,130,709 -27,643,643,091 -57,823,040,960
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,565,656,959 2,565,656,959 2,565,656,959 2,565,656,959
IV. Hàng tồn kho 567,356,991,222 556,667,776,537 505,628,850,015 797,437,009,852
1. Hàng tồn kho 567,584,202,925 556,894,988,240 505,856,061,718 797,664,221,555
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -227,211,703 -227,211,703 -227,211,703 -227,211,703
V.Tài sản ngắn hạn khác 77,108,734,454 88,101,543,143 129,832,105,502 64,686,643,795
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35,029,760,137 70,068,631,392 114,463,205,869 48,495,024,093
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,666,830,303 17,213,330,454 14,741,468,663 15,513,291,929
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,412,144,014 819,581,297 627,430,970 678,327,773
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,741,581,488,984 11,677,631,444,459 11,649,653,471,723 12,534,240,202,327
I. Các khoản phải thu dài hạn 357,337,902,625 252,996,143,394 361,632,812,380 984,773,412,705
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 15,227,619,986 15,291,191,077 14,404,043,223 7,871,187,657
2. Trả trước cho người bán dài hạn 528,040,011 528,040,011 528,040,011
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 341,940,102,690 237,504,980,768 347,028,797,608 976,902,225,048
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -357,860,062 -328,068,462 -328,068,462
II.Tài sản cố định 5,358,543,076,589 5,190,915,722,018 5,068,226,269,161 8,289,176,265,932
1. Tài sản cố định hữu hình 3,725,635,818,307 3,576,638,775,976 3,579,364,903,589 3,894,749,607,932
- Nguyên giá 7,440,161,129,640 7,453,999,960,699 7,592,993,725,239 7,954,714,138,861
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,714,525,311,333 -3,877,361,184,723 -4,013,628,821,650 -4,059,964,530,929
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,632,907,258,282 1,614,276,946,042 1,488,861,365,572 4,394,426,658,000
- Nguyên giá 2,549,443,127,480 2,548,150,024,298 2,550,251,331,916 5,450,856,403,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -916,535,869,198 -933,873,078,256 -1,061,389,966,344 -1,056,429,745,973
III. Bất động sản đầu tư 112,647,219,410 111,009,333,985 109,371,448,560 107,733,563,135
- Nguyên giá 158,596,007,375 158,596,007,375 158,596,007,375 158,596,007,375
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,948,787,965 -47,586,673,390 -49,224,558,815 -50,862,444,240
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,052,839,662,832 5,305,021,056,210 5,335,095,460,919 2,385,996,716,086
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 297,313,874,803
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,052,839,662,832 5,305,021,056,210 5,335,095,460,919 2,088,682,841,283
V. Đầu tư tài chính dài hạn 277,300,343,847 333,803,663,865 308,229,929,165 289,965,554,788
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 81,288,400,096 91,760,463,549 91,760,463,549 92,499,303,445
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 99,845,659,784 144,845,659,784 119,271,925,084 119,271,925,084
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,833,716,033 -2,802,459,468 -2,802,459,468 -21,805,673,741
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 582,913,283,681 483,885,524,987 467,097,551,538 476,594,689,681
1. Chi phí trả trước dài hạn 559,607,917,179 462,149,488,841 446,941,043,718 443,858,930,756
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,695,672,038 9,695,672,038 9,695,672,038 20,651,539,884
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 10,111,219,381 10,100,910,841 9,939,693,952 11,667,305,577
4. Tài sản dài hạn khác 98,333,333 84,924,242
5. Lợi thế thương mại 3,400,141,750 1,854,529,025 521,141,830 416,913,464
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,259,182,131,220 16,330,447,575,037 16,215,005,930,251 16,732,660,982,948
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,947,298,179,060 9,723,351,320,338 9,863,367,545,464 10,224,936,844,481
I. Nợ ngắn hạn 2,307,888,238,662 1,878,812,892,499 2,435,033,299,964 2,366,737,492,873
1. Phải trả người bán ngắn hạn 336,097,770,791 314,408,335,542 292,528,073,759 339,486,842,360
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 100,751,390,909 141,055,871,192 199,016,162,560 144,437,341,612
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 85,577,006,347 449,525,640,160 594,209,016,714 555,099,740,645
4. Phải trả người lao động 20,994,770,720 20,509,338,862 23,364,271,844 40,591,030,390
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 42,668,370,628 112,672,313,100 48,787,228,519 119,201,628,870
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 310,639,518,392 204,992,042,945 146,483,936,322 113,830,378,408
9. Phải trả ngắn hạn khác 154,065,573,168 117,787,374,583 313,811,283,302 282,299,585,027
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,240,065,170,968 492,306,468,781 797,458,506,469 748,241,747,615
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,778,922,726 1,778,922,726 1,778,922,726 6,093,821,195
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,249,744,013 23,776,584,608 17,595,897,749 17,455,376,751
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,639,409,940,398 7,844,538,427,839 7,428,334,245,500 7,858,199,351,608
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 148,629,738,922 147,585,452,581 230,155,325,307 279,256,833,087
3. Chi phí phải trả dài hạn 135,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,931,397,961,677 4,523,147,330,279 3,962,176,918,582 4,500,474,498,735
7. Phải trả dài hạn khác 91,856,380,998 65,275,067,557 57,594,089,501 84,933,389,532
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,218,373,449,645 2,850,782,219,983 2,909,583,329,478 2,719,525,663,555
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 32,024,714,474 31,613,839,392 27,690,064,585 27,101,784,098
12. Dự phòng phải trả dài hạn 216,992,694,682 226,134,518,047 241,134,518,047 246,907,182,601
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,311,883,952,160 6,607,096,254,699 6,351,638,384,787 6,507,724,138,467
I. Vốn chủ sở hữu 5,311,883,952,160 6,607,096,254,699 6,351,638,384,787 6,507,724,138,467
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,000,000,000,000 3,299,999,290,000 3,299,999,290,000 3,299,999,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 41,896,673,847 41,896,673,847 44,477,313,597 44,477,313,597
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 28,248,519,183 27,049,531,437 36,231,841,984 36,231,841,984
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -42,360,582,551 -42,360,582,551 -42,360,582,551 -42,360,582,551
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 185,788,109,738 185,788,109,738 207,187,234,679 207,187,234,679
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 941,514,881,506 1,918,574,177,539 1,584,383,258,134 1,781,452,882,283
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 255,311,053,515 1,681,821,383,346 1,415,605,816,705 255,368,547,448
- LNST chưa phân phối kỳ này 686,203,827,991 236,752,794,193 168,777,441,429 1,526,084,334,835
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,156,796,350,437 1,176,149,054,689 1,221,720,028,944 1,180,736,158,475
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,259,182,131,220 16,330,447,575,037 16,215,005,930,251 16,732,660,982,948
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.