1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
293,997,082,677 |
529,208,835,745 |
643,232,348,547 |
354,505,975,224 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
293,997,082,677 |
529,208,835,745 |
643,232,348,547 |
354,505,975,224 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
262,096,468,270 |
487,585,446,802 |
595,408,088,152 |
336,905,734,682 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,900,614,407 |
41,623,388,943 |
47,824,260,395 |
17,600,240,542 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,702,215,266 |
780,106,998 |
11,329,340,853 |
6,495,698,208 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,487,821,116 |
9,350,413,231 |
11,884,752,450 |
5,019,151,071 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,669,087,757 |
6,971,765,396 |
7,690,779,234 |
3,881,481,264 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,114,992,831 |
12,657,082,072 |
-7,346,712,747 |
5,606,073,796 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,135,424,708 |
8,389,072,324 |
19,708,398,484 |
9,813,963,009 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,864,591,018 |
12,006,928,314 |
34,907,163,061 |
3,656,750,874 |
|
12. Thu nhập khác |
3,152,791,959 |
1,366,006,859 |
3,051,116,093 |
1,816,950,407 |
|
13. Chi phí khác |
216,990,785 |
35,000,000 |
16,900,909,213 |
2,019,688,887 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,935,801,174 |
1,331,006,859 |
-13,849,793,120 |
-202,738,480 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,800,392,192 |
13,337,935,173 |
21,057,369,941 |
3,454,012,394 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,281,289,434 |
2,790,398,526 |
2,997,094,303 |
770,020,685 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,519,102,758 |
10,547,536,647 |
18,060,275,638 |
2,683,991,709 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,519,102,758 |
10,547,536,647 |
18,060,275,638 |
2,683,991,709 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
389 |
328 |
561 |
83 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|