MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 293,997,082,677 529,208,835,745 643,232,348,547 354,505,975,224
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 293,997,082,677 529,208,835,745 643,232,348,547 354,505,975,224
4. Giá vốn hàng bán 262,096,468,270 487,585,446,802 595,408,088,152 336,905,734,682
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,900,614,407 41,623,388,943 47,824,260,395 17,600,240,542
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,702,215,266 780,106,998 11,329,340,853 6,495,698,208
7. Chi phí tài chính 8,487,821,116 9,350,413,231 11,884,752,450 5,019,151,071
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,669,087,757 6,971,765,396 7,690,779,234 3,881,481,264
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,114,992,831 12,657,082,072 -7,346,712,747 5,606,073,796
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,135,424,708 8,389,072,324 19,708,398,484 9,813,963,009
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,864,591,018 12,006,928,314 34,907,163,061 3,656,750,874
12. Thu nhập khác 3,152,791,959 1,366,006,859 3,051,116,093 1,816,950,407
13. Chi phí khác 216,990,785 35,000,000 16,900,909,213 2,019,688,887
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,935,801,174 1,331,006,859 -13,849,793,120 -202,738,480
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,800,392,192 13,337,935,173 21,057,369,941 3,454,012,394
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,281,289,434 2,790,398,526 2,997,094,303 770,020,685
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,519,102,758 10,547,536,647 18,060,275,638 2,683,991,709
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,519,102,758 10,547,536,647 18,060,275,638 2,683,991,709
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 389 328 561 83
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.