1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,287,656,689 |
1,618,526,540 |
1,583,424,268 |
1,894,506,086 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
5,299,544,196 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,287,656,689 |
1,618,526,540 |
1,583,424,268 |
-3,405,038,110 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
907,976,783 |
925,950,472 |
982,953,487 |
-846,449,106 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
379,679,906 |
692,576,068 |
600,470,781 |
-2,558,589,004 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
512,655,370 |
1,038,676,765 |
437,124,413 |
799,705,040 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
557,411,918 |
497,464,109 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
557,411,918 |
497,464,109 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,872,930,440 |
1,860,326,430 |
1,739,795,858 |
2,250,875,213 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-980,595,164 |
-129,073,597 |
-1,259,612,582 |
-4,507,223,286 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
2,213,490,909 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,289,215 |
1,846,539,619 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-1,289,215 |
366,951,290 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-980,595,164 |
-129,073,597 |
-1,260,901,797 |
-4,140,271,996 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
87,435,890 |
|
74,216,124 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-980,595,164 |
-216,509,487 |
-1,260,901,797 |
-4,214,488,120 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-980,595,164 |
-223,504,358 |
-1,260,901,797 |
-4,220,425,410 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
6,994,871 |
|
5,937,290 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|