1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,217,778,866 |
892,176,022 |
1,221,107,836 |
1,204,452,045 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,217,778,866 |
892,176,022 |
1,221,107,836 |
1,204,452,045 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
689,039,402 |
555,941,205 |
1,459,325,721 |
781,829,201 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
528,739,464 |
336,234,817 |
-238,217,885 |
422,622,844 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
292,205,348 |
607,622,900 |
14,387,432,032 |
253,478,918 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,761,030 |
|
|
55,094,795 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
55,094,795 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,840,026,094 |
2,141,009,581 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,838,782,547 |
1,570,803,584 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,023,842,312 |
-1,197,151,864 |
11,310,431,600 |
-949,796,617 |
|
12. Thu nhập khác |
136,363,636 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
136,363,636 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,887,478,676 |
-1,197,151,864 |
11,310,431,600 |
-949,796,617 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,507,913,414 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,887,478,676 |
-1,197,151,864 |
9,802,518,186 |
-949,796,617 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,887,478,676 |
-1,197,151,864 |
9,801,059,343 |
-949,796,617 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
1,458,843 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|