1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,865,624,975 |
15,688,605,528 |
33,304,086,900 |
2,455,153,015 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,865,624,975 |
15,688,605,528 |
33,304,086,900 |
2,455,153,015 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,430,971,985 |
11,869,545,532 |
23,577,798,884 |
984,157,129 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,434,652,990 |
3,819,059,996 |
9,726,288,016 |
1,470,995,886 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,454,088 |
653,427,560 |
3,365,185 |
321,213,016 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,878,350,467 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,190,808,561 |
2,986,016,665 |
2,311,656,529 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,570,756,611 |
1,281,678,995 |
6,743,636,536 |
-519,447,627 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,920 |
102,113,088 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
2,920 |
102,113,088 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,570,756,611 |
1,281,678,995 |
6,743,639,456 |
-417,334,539 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,616,501,322 |
256,335,799 |
1,348,727,891 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,954,255,289 |
1,025,343,196 |
5,394,911,565 |
-417,334,539 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,954,255,289 |
1,025,343,196 |
5,394,911,565 |
-417,334,539 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|