1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
830,865,296 |
328,150,008 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
830,865,296 |
328,150,008 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
736,977,569 |
218,285,478 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
93,887,727 |
109,864,530 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
462,821,696 |
15,318,897 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,017,176,093 |
2,461,858,138 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-1,460,466,670 |
-2,336,674,711 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,850,000 |
550,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
3,611,902 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
2,850,000 |
-3,061,902 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
-1,457,616,670 |
-2,339,736,613 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
-1,457,616,670 |
-2,339,736,613 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
-1,457,616,670 |
-2,339,736,613 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|