MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 25,452,298,056 59,995,609,010 624,295,732
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 25,452,298,056 59,995,609,010 624,295,732
4. Giá vốn hàng bán 21,824,521,147 50,025,566,040 524,072,657
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,627,776,909 9,970,042,970 100,223,075
6. Doanh thu hoạt động tài chính 797,995,556 1,106,081,924 580,774,114
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,314,198,192 2,393,228,488 1,614,824,926
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,111,574,273 8,682,896,406 -933,827,737
12. Thu nhập khác 136,363,636 9,177,483
13. Chi phí khác 146,315,835
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -9,952,199 9,177,483
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,101,622,074 8,692,073,889 -933,827,737
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 229,303,000 644,674,769
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,872,319,074 8,047,399,120 -933,827,737
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,872,319,074 8,047,399,120 -933,827,737
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.