1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,069,563,530 |
37,811,964,890 |
18,905,982,445 |
25,452,298,056 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,069,563,530 |
37,811,964,890 |
18,905,982,445 |
25,452,298,056 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,363,007,412 |
32,504,536,255 |
17,145,249,893 |
21,824,521,147 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,706,556,118 |
5,307,428,635 |
1,760,732,552 |
3,627,776,909 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,001,226,442 |
719,723,982 |
1,059,851,559 |
797,995,556 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,816,251,194 |
2,265,661,954 |
1,694,951,168 |
2,314,198,192 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,992,754,567 |
3,761,490,663 |
1,125,632,943 |
2,111,574,273 |
|
12. Thu nhập khác |
1,065,046 |
76,501,818 |
136,027,273 |
136,363,636 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
215 |
146,315,835 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,065,046 |
76,501,818 |
136,027,058 |
-9,952,199 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,993,819,613 |
3,837,992,481 |
1,261,660,001 |
2,101,622,074 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
319,314,712 |
251,479,618 |
229,303,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,993,819,613 |
3,518,677,769 |
1,010,180,383 |
1,872,319,074 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,993,819,613 |
3,518,677,769 |
1,010,180,383 |
1,872,319,074 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|