1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
347,341,074,708 |
16,389,627,855 |
37,645,789,079 |
142,165,854,401 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
347,341,074,708 |
16,389,627,855 |
37,645,789,079 |
142,165,854,401 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
233,760,833,903 |
16,215,740,655 |
25,622,098,321 |
122,028,960,940 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
113,580,240,805 |
173,887,200 |
12,023,690,758 |
20,136,893,461 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,867,242,819 |
19,069,617,310 |
3,069,354,561 |
3,683,653,021 |
|
7. Chi phí tài chính |
75,395,389 |
3,315,048,249 |
3,898,776,799 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
75,395,389 |
3,315,048,249 |
3,898,776,799 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,448,496,552 |
9,376,858,011 |
7,949,525,834 |
8,138,952,197 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
96,603,452,794 |
2,610,026,965 |
2,494,742,686 |
15,681,594,285 |
|
12. Thu nhập khác |
1,193,253,905 |
182,102,168 |
1,065,040 |
358,070,305 |
|
13. Chi phí khác |
789,183,814 |
244,709,760 |
66,571,484 |
146,315,835 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
404,070,091 |
-62,607,592 |
-65,506,444 |
211,754,470 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
97,007,522,885 |
2,547,419,373 |
2,429,236,242 |
15,893,348,755 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,865,542,493 |
606,479,843 |
|
1,447,003,290 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
74,141,980,392 |
1,940,939,530 |
2,429,236,242 |
14,446,345,465 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,516,982,845 |
1,940,939,530 |
2,429,236,242 |
14,446,345,465 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,601 |
97 |
121 |
722 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|