MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 218,731,594,730 347,341,074,708 16,389,627,855 37,645,789,079
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 218,731,594,730 347,341,074,708 16,389,627,855 37,645,789,079
4. Giá vốn hàng bán 181,658,971,549 233,760,833,903 16,215,740,655 25,622,098,321
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,072,623,181 113,580,240,805 173,887,200 12,023,690,758
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24,916,380,003 24,867,242,819 19,069,617,310 3,069,354,561
7. Chi phí tài chính 17,333,400 75,395,389 3,315,048,249 3,898,776,799
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,333,400 75,395,389 3,315,048,249 3,898,776,799
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,801,713,792 25,448,496,552 9,376,858,011 7,949,525,834
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 48,419,955,992 96,603,452,794 2,610,026,965 2,494,742,686
12. Thu nhập khác 290,840,000 1,193,253,905 182,102,168 1,065,040
13. Chi phí khác 276,120,456 789,183,814 244,709,760 66,571,484
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 14,719,544 404,070,091 -62,607,592 -65,506,444
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 48,434,675,536 97,007,522,885 2,547,419,373 2,429,236,242
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,591,288,570 22,865,542,493 606,479,843
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 45,843,386,966 74,141,980,392 1,940,939,530 2,429,236,242
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 45,837,481,748 39,516,982,845 1,940,939,530 2,429,236,242
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,716 1,601 97 121
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.