TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
248,670,592,781 |
260,633,070,933 |
256,057,470,993 |
260,851,018,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,116,974,997 |
53,748,171,833 |
77,029,552,391 |
20,054,789,457 |
|
1. Tiền |
21,116,974,997 |
15,748,171,833 |
26,429,552,391 |
20,054,789,457 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,000,000,000 |
38,000,000,000 |
50,600,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
64,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
64,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
84,264,654,515 |
85,328,511,027 |
67,456,001,373 |
77,583,374,673 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,801,807,519 |
32,668,242,068 |
9,967,085,237 |
6,178,952,918 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,677,849,871 |
6,108,652,050 |
6,518,661,310 |
5,807,502,731 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,395,997,125 |
48,162,616,909 |
52,581,254,826 |
67,207,919,024 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,611,000,000 |
-1,611,000,000 |
-1,611,000,000 |
-1,611,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
123,767,568,251 |
120,080,947,445 |
111,161,452,012 |
97,752,104,069 |
|
1. Hàng tồn kho |
123,767,568,251 |
120,080,947,445 |
111,161,452,012 |
97,752,104,069 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,521,395,018 |
1,475,440,628 |
410,465,217 |
1,060,749,801 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
205,442,898 |
95,643,636 |
118,373,236 |
762,497,988 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
279,393,651 |
279,393,651 |
284,080,732 |
284,080,732 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,036,558,469 |
1,100,403,341 |
8,011,249 |
14,171,081 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
109,088,713,504 |
104,198,597,315 |
107,401,333,285 |
107,880,196,779 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,792,858,643 |
46,443,568,230 |
50,245,063,670 |
14,628,324,986 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,452,668,459 |
11,103,378,046 |
14,904,873,486 |
14,628,324,986 |
|
- Nguyên giá |
22,655,756,874 |
22,678,984,147 |
26,852,997,273 |
26,931,918,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,203,088,415 |
-11,575,606,101 |
-11,948,123,787 |
-12,303,593,741 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,340,190,184 |
35,340,190,184 |
35,340,190,184 |
|
|
- Nguyên giá |
38,413,250,200 |
38,413,250,200 |
38,413,250,200 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,073,060,016 |
-3,073,060,016 |
-3,073,060,016 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,157,019,518 |
23,262,291,426 |
22,663,531,956 |
45,356,978,207 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,157,019,518 |
23,262,291,426 |
22,663,531,956 |
45,356,978,207 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,351,752,600 |
7,217,404,916 |
7,217,404,916 |
7,225,205,565 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,581,752,600 |
447,404,916 |
447,404,916 |
423,452,965 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,770,000,000 |
6,770,000,000 |
6,770,000,000 |
6,801,752,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,787,082,743 |
27,275,332,743 |
27,275,332,743 |
40,669,688,021 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,087,332,743 |
3,087,332,743 |
3,087,332,743 |
16,481,688,021 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
25,699,750,000 |
24,188,000,000 |
24,188,000,000 |
24,188,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
357,759,306,285 |
364,831,668,248 |
363,458,804,278 |
368,731,214,779 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
57,248,032,720 |
63,775,192,993 |
54,582,917,458 |
60,805,466,209 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
57,248,032,720 |
63,775,192,993 |
54,582,917,458 |
60,805,466,209 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,931,407,168 |
9,631,162,968 |
8,914,482,037 |
6,986,849,281 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,848,019,038 |
2,227,383,038 |
2,364,833,038 |
3,614,576,126 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,150,139,674 |
683,860,570 |
570,097,336 |
722,073,964 |
|
4. Phải trả người lao động |
877,200,000 |
456,658,714 |
473,888,068 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
76,522,717 |
76,522,717 |
76,522,717 |
76,522,717 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,619,156,127 |
14,472,409,408 |
773,091,810 |
8,633,472,537 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,059,177,387 |
32,261,174,969 |
37,458,281,843 |
36,768,950,975 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,686,410,609 |
3,966,020,609 |
3,951,720,609 |
4,003,020,609 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
300,511,273,565 |
301,056,475,255 |
308,875,886,820 |
307,925,748,570 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
300,511,273,565 |
301,056,475,255 |
308,875,886,820 |
307,925,748,570 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,127,942,200 |
-22,127,942,200 |
-22,127,942,200 |
-22,127,942,200 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,625,367,467 |
35,625,367,467 |
35,625,367,467 |
35,625,367,467 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
49,340,389,898 |
49,885,591,588 |
55,280,503,153 |
54,330,364,903 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,185,282,605 |
9,709,409,160 |
13,592,570,725 |
-417,334,539 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
40,155,107,293 |
40,176,182,428 |
41,687,932,428 |
54,747,699,442 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
15,550,000,000 |
15,550,000,000 |
17,974,500,000 |
17,974,500,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
357,759,306,285 |
364,831,668,248 |
363,458,804,278 |
368,731,214,779 |
|