MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 502,722,493,211 547,325,216,520 519,020,926,183 340,621,042,503
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,869,403,210 39,466,620,151 82,466,985,012 70,163,538,884
1. Tiền 21,169,403,210 38,766,620,151 28,766,985,012 18,463,538,884
2. Các khoản tương đương tiền 700,000,000 700,000,000 53,700,000,000 51,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,000,000,000 16,390,000,000 10,000,000,000 16,650,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,000,000,000 16,390,000,000 10,000,000,000 16,650,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,663,641,299 56,990,808,009 86,752,084,822 85,373,048,616
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,609,596,629 8,553,722,069 23,490,692,954 25,161,832,122
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,715,928,912 19,324,905,314 14,144,440,898 14,575,118,252
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,284,678,258 30,058,743,126 49,727,950,970 47,247,098,242
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -946,562,500 -946,562,500 -611,000,000 -1,611,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 390,972,277,532 427,368,870,328 335,877,206,616 167,557,502,963
1. Hàng tồn kho 390,972,277,532 427,368,870,328 335,877,206,616 167,557,502,963
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,217,171,170 7,108,918,032 3,924,649,733 876,952,040
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,052,052,541 1,635,589,951 405,130,024 572,385,247
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,921,974,095 2,942,227,748 227,355,315 304,566,793
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,243,144,534 2,531,100,333 3,292,164,394
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 109,454,313,237 109,423,381,954 108,114,486,344 110,594,158,272
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,811,432,402 43,697,310,176 43,610,687,762 47,287,636,791
1. Tài sản cố định hữu hình 8,471,242,218 8,357,119,992 8,270,497,578 11,947,446,607
- Nguyên giá 17,555,001,531 17,555,001,531 17,555,001,531 22,655,756,874
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,083,759,313 -9,197,881,539 -9,284,503,953 -10,708,310,267
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,340,190,184 35,340,190,184 35,340,190,184 35,340,190,184
- Nguyên giá 38,413,250,200 38,413,250,200 38,413,250,200 38,413,250,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,073,060,016 -3,073,060,016 -3,073,060,016 -3,073,060,016
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,368,795,492 22,451,986,435 22,553,963,239 22,887,186,138
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,368,795,492 22,451,986,435 22,553,963,239 22,887,186,138
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,951,752,600 9,951,752,600 9,951,752,600 9,951,752,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,181,752,600 3,181,752,600 3,181,752,600 3,181,752,600
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,770,000,000 6,770,000,000 6,770,000,000 6,770,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 33,322,332,743 33,322,332,743 31,998,082,743 30,467,582,743
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,087,332,743 3,087,332,743 3,087,332,743 3,087,332,743
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 30,235,000,000 30,235,000,000 28,910,750,000 27,380,250,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 612,176,806,448 656,748,598,474 627,135,412,527 451,215,200,775
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 334,808,823,168 382,121,188,454 335,549,419,800 119,373,940,759
I. Nợ ngắn hạn 298,072,582,503 345,384,947,789 335,549,419,800 119,373,940,759
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,476,928,309 20,682,656,541 21,876,449,161 24,958,711,626
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,222,870,953 5,553,934,420 2,955,868,996 2,000,555,038
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51,356,813 51,412,945 6,172,258,155 7,549,520,226
4. Phải trả người lao động 743,959,472 769,177,221 487,243,676 695,519,971
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 184,922,717 184,922,717 76,522,717 76,522,717
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 253,110,033,347 300,960,311,650 280,078,141,810 46,264,630,220
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,478,002,717 17,141,038,120 23,872,041,110 37,797,586,786
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,517,914,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 286,594,175 41,494,175 30,894,175 30,894,175
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 36,736,240,665 36,736,240,665
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 36,736,240,665 36,736,240,665
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 277,367,983,280 274,627,410,020 291,585,992,727 331,841,260,016
I. Vốn chủ sở hữu 277,367,983,280 274,627,410,020 291,585,992,727 331,841,260,016
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,123,458,400 22,123,458,400 22,123,458,400 22,123,458,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,592,329,034 30,592,329,034 30,592,329,034 30,592,329,034
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,889,695,846 11,149,122,586 24,170,205,293 64,425,472,582
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,369,629,479 -5,734,202,739 6,482,666,158 46,737,933,447
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,259,325,325 16,883,325,325 17,687,539,135 17,687,539,135
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,762,500,000 10,762,500,000 14,700,000,000 14,700,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 612,176,806,448 656,748,598,474 627,135,412,527 451,215,200,775
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.