TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
501,160,581,840 |
498,658,374,437 |
502,722,493,211 |
547,325,216,520 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
79,399,218,434 |
23,072,627,881 |
21,869,403,210 |
39,466,620,151 |
|
1. Tiền |
79,399,218,434 |
23,072,627,881 |
21,169,403,210 |
38,766,620,151 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
700,000,000 |
700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
39,590,000,000 |
52,300,000,000 |
18,000,000,000 |
16,390,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
39,590,000,000 |
52,300,000,000 |
18,000,000,000 |
16,390,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
86,985,158,541 |
87,253,184,649 |
64,663,641,299 |
56,990,808,009 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,093,748,077 |
7,053,748,077 |
6,609,596,629 |
8,553,722,069 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,516,351,118 |
44,875,815,065 |
27,715,928,912 |
19,324,905,314 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,321,621,846 |
36,270,184,007 |
31,284,678,258 |
30,058,743,126 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-946,562,500 |
-946,562,500 |
-946,562,500 |
-946,562,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
294,613,904,452 |
333,038,642,340 |
390,972,277,532 |
427,368,870,328 |
|
1. Hàng tồn kho |
294,613,904,452 |
333,038,642,340 |
390,972,277,532 |
427,368,870,328 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
572,300,413 |
2,993,919,567 |
7,217,171,170 |
7,108,918,032 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
205,442,898 |
205,442,898 |
1,052,052,541 |
1,635,589,951 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
366,857,515 |
1,049,144,713 |
3,921,974,095 |
2,942,227,748 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,739,331,956 |
2,243,144,534 |
2,531,100,333 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
103,458,217,977 |
102,431,289,458 |
109,454,313,237 |
109,423,381,954 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,118,010,564 |
43,964,721,483 |
43,811,432,402 |
43,697,310,176 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,777,820,380 |
8,624,531,299 |
8,471,242,218 |
8,357,119,992 |
|
- Nguyên giá |
17,555,001,531 |
17,555,001,531 |
17,555,001,531 |
17,555,001,531 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,777,181,151 |
-8,930,470,232 |
-9,083,759,313 |
-9,197,881,539 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,340,190,184 |
35,340,190,184 |
35,340,190,184 |
35,340,190,184 |
|
- Nguyên giá |
38,413,250,200 |
38,413,250,200 |
38,413,250,200 |
38,413,250,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,073,060,016 |
-3,073,060,016 |
-3,073,060,016 |
-3,073,060,016 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,317,454,288 |
22,356,845,171 |
22,368,795,492 |
22,451,986,435 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,317,454,288 |
22,356,845,171 |
22,368,795,492 |
22,451,986,435 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,951,752,600 |
9,951,752,600 |
9,951,752,600 |
9,951,752,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,181,752,600 |
3,181,752,600 |
3,181,752,600 |
3,181,752,600 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,770,000,000 |
6,770,000,000 |
6,770,000,000 |
6,770,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,071,000,525 |
26,157,970,204 |
33,322,332,743 |
33,322,332,743 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,161,000,525 |
3,247,970,204 |
3,087,332,743 |
3,087,332,743 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
22,910,000,000 |
22,910,000,000 |
30,235,000,000 |
30,235,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
604,618,799,817 |
601,089,663,895 |
612,176,806,448 |
656,748,598,474 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
324,335,218,618 |
320,460,844,456 |
334,808,823,168 |
382,121,188,454 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
324,335,218,618 |
320,460,844,456 |
298,072,582,503 |
345,384,947,789 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,647,944,725 |
20,062,016,230 |
16,476,928,309 |
20,682,656,541 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,487,408,015 |
2,526,051,807 |
4,222,870,953 |
5,553,934,420 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
144,063,775 |
198,588,291 |
51,356,813 |
51,412,945 |
|
4. Phải trả người lao động |
594,955,409 |
1,285,947,392 |
743,959,472 |
769,177,221 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
184,922,717 |
184,922,717 |
184,922,717 |
184,922,717 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
180,921,043,250 |
224,314,453,426 |
253,110,033,347 |
300,960,311,650 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,761,267,364 |
15,648,991,853 |
16,478,002,717 |
17,141,038,120 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
79,228,220,665 |
55,844,178,565 |
6,517,914,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
365,392,698 |
395,694,175 |
286,594,175 |
41,494,175 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
36,736,240,665 |
36,736,240,665 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
36,736,240,665 |
36,736,240,665 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
280,283,581,199 |
280,628,819,439 |
277,367,983,280 |
274,627,410,020 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
280,283,581,199 |
280,628,819,439 |
277,367,983,280 |
274,627,410,020 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,592,329,034 |
30,592,329,034 |
30,592,329,034 |
30,592,329,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,805,293,765 |
17,150,532,005 |
13,889,695,846 |
11,149,122,586 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
39,422,538 |
|
-3,369,629,479 |
-5,734,202,739 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,765,871,227 |
|
17,259,325,325 |
16,883,325,325 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,762,500,000 |
10,762,500,000 |
10,762,500,000 |
10,762,500,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
604,618,799,817 |
601,089,663,895 |
612,176,806,448 |
656,748,598,474 |
|