TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
318,044,135,610 |
364,150,808,867 |
410,828,844,178 |
501,160,581,840 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,897,376,776 |
11,917,465,473 |
45,951,246,724 |
79,399,218,434 |
|
1. Tiền |
6,897,376,776 |
11,917,465,473 |
45,951,246,724 |
79,399,218,434 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
34,000,000,000 |
19,000,000,000 |
51,490,000,000 |
39,590,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
34,000,000,000 |
19,000,000,000 |
51,490,000,000 |
39,590,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
83,517,811,331 |
122,846,298,179 |
71,780,471,838 |
86,985,158,541 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,803,560,027 |
8,966,353,868 |
7,258,064,617 |
7,093,748,077 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,345,191,974 |
89,815,970,746 |
36,104,388,574 |
50,516,351,118 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,315,621,830 |
25,010,536,065 |
29,364,581,147 |
30,321,621,846 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-946,562,500 |
-946,562,500 |
-946,562,500 |
-946,562,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
187,025,194,574 |
202,294,647,621 |
230,806,688,979 |
294,613,904,452 |
|
1. Hàng tồn kho |
187,025,194,574 |
202,294,647,621 |
230,806,688,979 |
294,613,904,452 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,603,752,929 |
8,092,397,594 |
10,800,436,637 |
572,300,413 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
350,692,401 |
205,442,898 |
205,442,898 |
205,442,898 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,253,060,528 |
7,886,954,696 |
10,594,993,739 |
366,857,515 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,148,622,434 |
39,994,772,423 |
104,891,283,948 |
103,458,217,977 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,412,743,603 |
9,084,398,542 |
44,271,299,645 |
44,118,010,564 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,753,652,653 |
9,084,398,542 |
8,931,109,461 |
8,777,820,380 |
|
- Nguyên giá |
17,555,001,531 |
17,555,001,531 |
17,555,001,531 |
17,555,001,531 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,801,348,878 |
-8,470,602,989 |
-8,623,892,070 |
-8,777,181,151 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,659,090,950 |
|
35,340,190,184 |
35,340,190,184 |
|
- Nguyên giá |
2,659,090,950 |
|
38,413,250,200 |
38,413,250,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,073,060,016 |
-3,073,060,016 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
22,295,777,565 |
22,317,454,288 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
22,295,777,565 |
22,317,454,288 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,881,752,600 |
9,951,752,600 |
9,951,752,600 |
9,951,752,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,881,752,600 |
3,181,752,600 |
3,181,752,600 |
3,181,752,600 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
6,770,000,000 |
6,770,000,000 |
6,770,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,104,495,050 |
28,372,454,138 |
27,071,000,525 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,104,495,050 |
5,462,454,138 |
4,161,000,525 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
22,910,000,000 |
22,910,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
360,192,758,044 |
404,145,581,290 |
515,720,128,126 |
604,618,799,817 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
89,251,620,987 |
133,066,209,289 |
234,470,879,110 |
324,335,218,618 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,251,620,987 |
133,066,209,289 |
234,470,879,110 |
324,335,218,618 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,994,141,697 |
8,902,376,952 |
8,319,149,538 |
17,647,944,725 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,325,708,019 |
3,444,863,759 |
111,389,361,688 |
5,487,408,015 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
818,936,451 |
273,047,329 |
28,010,705 |
144,063,775 |
|
4. Phải trả người lao động |
502,079,264 |
529,751,381 |
|
594,955,409 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
184,922,717 |
184,922,717 |
184,922,717 |
184,922,717 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
60,000,000 |
60,000,000 |
1,247,654,564 |
180,921,043,250 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,204,074,523 |
76,478,882,835 |
64,041,674,582 |
39,761,267,364 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,526,755,800 |
41,995,961,800 |
48,129,002,800 |
79,228,220,665 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,635,002,516 |
1,196,402,516 |
1,131,102,516 |
365,392,698 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,994,141,697 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
9,994,141,697 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
270,941,137,057 |
271,079,372,001 |
281,249,249,016 |
280,283,581,199 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
270,941,137,057 |
271,079,372,001 |
281,249,249,016 |
280,283,581,199 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,773,622,760 |
29,773,622,760 |
29,773,622,760 |
30,592,329,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,044,055,897 |
19,182,290,841 |
18,589,667,856 |
16,805,293,765 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,640,052,511 |
667,909,158 |
75,286,173 |
39,422,538 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,404,003,386 |
18,514,381,683 |
18,514,381,683 |
16,765,871,227 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
10,762,500,000 |
10,762,500,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
360,192,758,044 |
404,145,581,290 |
515,720,128,126 |
604,618,799,817 |
|