MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 318,044,135,610 364,150,808,867 410,828,844,178 501,160,581,840
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,897,376,776 11,917,465,473 45,951,246,724 79,399,218,434
1. Tiền 6,897,376,776 11,917,465,473 45,951,246,724 79,399,218,434
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 34,000,000,000 19,000,000,000 51,490,000,000 39,590,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 34,000,000,000 19,000,000,000 51,490,000,000 39,590,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83,517,811,331 122,846,298,179 71,780,471,838 86,985,158,541
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,803,560,027 8,966,353,868 7,258,064,617 7,093,748,077
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,345,191,974 89,815,970,746 36,104,388,574 50,516,351,118
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,315,621,830 25,010,536,065 29,364,581,147 30,321,621,846
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -946,562,500 -946,562,500 -946,562,500 -946,562,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 187,025,194,574 202,294,647,621 230,806,688,979 294,613,904,452
1. Hàng tồn kho 187,025,194,574 202,294,647,621 230,806,688,979 294,613,904,452
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,603,752,929 8,092,397,594 10,800,436,637 572,300,413
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 350,692,401 205,442,898 205,442,898 205,442,898
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,253,060,528 7,886,954,696 10,594,993,739 366,857,515
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 42,148,622,434 39,994,772,423 104,891,283,948 103,458,217,977
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,412,743,603 9,084,398,542 44,271,299,645 44,118,010,564
1. Tài sản cố định hữu hình 9,753,652,653 9,084,398,542 8,931,109,461 8,777,820,380
- Nguyên giá 17,555,001,531 17,555,001,531 17,555,001,531 17,555,001,531
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,801,348,878 -8,470,602,989 -8,623,892,070 -8,777,181,151
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,659,090,950 35,340,190,184 35,340,190,184
- Nguyên giá 2,659,090,950 38,413,250,200 38,413,250,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,073,060,016 -3,073,060,016
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,854,126,231 19,854,126,231 22,295,777,565 22,317,454,288
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,854,126,231 19,854,126,231 22,295,777,565 22,317,454,288
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,881,752,600 9,951,752,600 9,951,752,600 9,951,752,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,881,752,600 3,181,752,600 3,181,752,600 3,181,752,600
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,770,000,000 6,770,000,000 6,770,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,104,495,050 28,372,454,138 27,071,000,525
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,104,495,050 5,462,454,138 4,161,000,525
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 22,910,000,000 22,910,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 360,192,758,044 404,145,581,290 515,720,128,126 604,618,799,817
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 89,251,620,987 133,066,209,289 234,470,879,110 324,335,218,618
I. Nợ ngắn hạn 89,251,620,987 133,066,209,289 234,470,879,110 324,335,218,618
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,994,141,697 8,902,376,952 8,319,149,538 17,647,944,725
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,325,708,019 3,444,863,759 111,389,361,688 5,487,408,015
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 818,936,451 273,047,329 28,010,705 144,063,775
4. Phải trả người lao động 502,079,264 529,751,381 594,955,409
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 184,922,717 184,922,717 184,922,717 184,922,717
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 60,000,000 60,000,000 1,247,654,564 180,921,043,250
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,204,074,523 76,478,882,835 64,041,674,582 39,761,267,364
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,526,755,800 41,995,961,800 48,129,002,800 79,228,220,665
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,635,002,516 1,196,402,516 1,131,102,516 365,392,698
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,994,141,697
1. Phải trả người bán dài hạn 9,994,141,697
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 270,941,137,057 271,079,372,001 281,249,249,016 280,283,581,199
I. Vốn chủ sở hữu 270,941,137,057 271,079,372,001 281,249,249,016 280,283,581,199
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,123,458,400 22,123,458,400 22,123,458,400 22,123,458,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,773,622,760 29,773,622,760 29,773,622,760 30,592,329,034
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,044,055,897 19,182,290,841 18,589,667,856 16,805,293,765
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,640,052,511 667,909,158 75,286,173 39,422,538
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,404,003,386 18,514,381,683 18,514,381,683 16,765,871,227
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,762,500,000 10,762,500,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 360,192,758,044 404,145,581,290 515,720,128,126 604,618,799,817
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.