1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,318,177,758 |
21,780,316,337 |
14,468,851,535 |
33,989,923,845 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,863,114,997 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,318,177,758 |
21,780,316,337 |
12,605,736,538 |
33,989,923,845 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,314,521,939 |
19,306,326,338 |
9,798,981,202 |
33,018,812,296 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,003,655,819 |
2,473,989,999 |
2,806,755,336 |
971,111,549 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
240,151,049 |
238,070,937 |
55,641,666 |
272,249,976 |
|
7. Chi phí tài chính |
760,496,124 |
520,327,636 |
1,432,472,349 |
473,963,434 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
725,064,505 |
514,464,475 |
933,154,657 |
459,854,379 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,669,249,412 |
1,495,258,004 |
431,416,789 |
398,772,072 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,355,664,411 |
3,803,851,290 |
2,782,941,726 |
2,621,557,473 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-541,603,079 |
-3,107,375,994 |
-1,784,433,862 |
-2,250,931,454 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
629,452 |
5,418,537 |
|
13. Chi phí khác |
16,664,406 |
422,261 |
2,325,678 |
2,636,808 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-16,664,406 |
-422,261 |
-1,696,226 |
2,781,729 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-558,267,485 |
-3,107,798,255 |
-1,786,130,088 |
-2,248,149,725 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-558,267,485 |
-3,107,798,255 |
-1,786,130,088 |
-2,248,149,725 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-558,267,485 |
-3,107,798,255 |
-1,786,130,088 |
-2,248,149,725 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-44 |
-243 |
-139 |
-176 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|