TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
195,734,997,592 |
191,606,954,155 |
181,079,371,789 |
188,859,932,265 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
554,652,050 |
147,945,405 |
551,575,346 |
576,173,432 |
|
1. Tiền |
554,652,050 |
147,945,405 |
551,575,346 |
576,173,432 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
162,205,200 |
114,405,564 |
114,405,564 |
114,405,564 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
531,000,000 |
531,000,000 |
531,000,000 |
531,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-368,794,800 |
-416,594,436 |
-416,594,436 |
-416,594,436 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,990,776,235 |
24,317,459,193 |
15,592,885,203 |
20,801,785,376 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,458,225,669 |
20,560,978,388 |
16,018,803,973 |
20,645,880,479 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,753,037,100 |
3,305,789,200 |
3,577,744,700 |
3,746,708,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,542,900,505 |
7,676,570,407 |
5,978,560,955 |
6,391,420,922 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-9,982,224,425 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-6,763,387,039 |
-7,225,878,802 |
-9,982,224,425 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
174,209,168,308 |
167,027,143,993 |
164,264,078,120 |
166,599,206,798 |
|
1. Hàng tồn kho |
186,316,091,308 |
179,134,066,993 |
181,220,475,038 |
183,555,603,716 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,106,923,000 |
-12,106,923,000 |
-16,956,396,918 |
-16,956,396,918 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,818,195,799 |
|
556,427,556 |
768,361,095 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,160,748,107 |
|
556,427,556 |
768,361,095 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
657,447,692 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
62,503,102,576 |
60,166,133,258 |
56,502,572,219 |
54,842,640,767 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,674,916,979 |
|
1,674,916,979 |
677,037,819 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,137,408,742 |
|
2,137,408,742 |
1,139,529,582 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-462,491,763 |
|
-462,491,763 |
-462,491,763 |
|
II.Tài sản cố định |
31,747,300,003 |
31,085,247,664 |
30,423,195,325 |
29,761,143,033 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,657,701,366 |
21,150,166,214 |
20,642,631,062 |
20,135,095,957 |
|
- Nguyên giá |
120,720,250,229 |
120,720,250,229 |
120,720,250,229 |
120,720,250,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,062,548,863 |
-99,570,084,015 |
-100,077,619,167 |
-100,585,154,272 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,089,598,637 |
9,935,081,450 |
9,780,564,263 |
9,626,047,076 |
|
- Nguyên giá |
15,210,878,493 |
15,210,878,493 |
15,210,878,493 |
15,210,878,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,121,279,856 |
-5,275,797,043 |
-5,430,314,230 |
-5,584,831,417 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,478,372,769 |
4,478,372,769 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,478,372,769 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,602,512,825 |
24,602,512,825 |
21,269,598,977 |
21,269,598,977 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,992,000,000 |
14,992,000,000 |
14,992,000,000 |
14,992,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,219,425,650 |
22,219,425,650 |
22,219,425,650 |
22,219,425,650 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,608,912,825 |
-12,608,912,825 |
-15,941,826,673 |
-15,941,826,673 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
3,134,860,938 |
3,134,860,938 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3,134,860,938 |
3,134,860,938 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
258,238,100,168 |
251,773,087,413 |
237,581,944,008 |
243,702,573,032 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
141,709,004,583 |
136,606,690,017 |
148,040,758,874 |
153,640,648,493 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
98,394,206,774 |
93,710,640,768 |
105,134,822,998 |
110,775,238,670 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,022,565,323 |
26,580,458,572 |
27,527,789,250 |
31,446,427,962 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,958,190,258 |
|
2,243,595,647 |
2,432,827,202 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
535,388,484 |
34,286,474 |
8,506,519,558 |
8,443,665,242 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,000,366,291 |
4,688,977,250 |
4,965,286,504 |
4,857,075,132 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,050,085,402 |
51,892,469,227 |
55,153,964,024 |
56,857,575,116 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
3,734,181,229 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,227,611,016 |
6,180,268,016 |
6,137,668,015 |
6,137,668,016 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,314,797,809 |
42,896,049,249 |
42,905,935,876 |
42,865,409,823 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
37,094,797,809 |
36,676,049,249 |
36,685,935,876 |
36,645,409,823 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,220,000,000 |
6,220,000,000 |
6,220,000,000 |
6,220,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
116,529,095,585 |
115,166,397,396 |
89,541,185,134 |
90,061,924,539 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
116,529,095,585 |
115,166,397,396 |
89,541,185,134 |
90,061,924,539 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,070,000,000 |
128,070,000,000 |
128,070,000,000 |
128,070,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
128,070,000,000 |
128,070,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,156,097,000 |
24,156,097,000 |
24,156,097,000 |
24,156,097,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,221,178,468 |
21,221,178,468 |
21,221,178,468 |
21,221,178,468 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-56,918,179,883 |
-58,280,878,072 |
-83,906,090,334 |
-83,385,350,929 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-54,471,140,427 |
-3,809,737,645 |
-4,482,293,534 |
-3,961,554,128 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,447,039,456 |
-54,471,140,427 |
-79,423,796,800 |
-79,423,796,801 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
258,238,100,168 |
251,773,087,413 |
237,581,944,008 |
243,702,573,032 |
|