MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 195,734,997,592 191,606,954,155 181,079,371,789 188,859,932,265
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 554,652,050 147,945,405 551,575,346 576,173,432
1. Tiền 554,652,050 147,945,405 551,575,346 576,173,432
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 162,205,200 114,405,564 114,405,564 114,405,564
1. Chứng khoán kinh doanh 531,000,000 531,000,000 531,000,000 531,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -368,794,800 -416,594,436 -416,594,436 -416,594,436
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,990,776,235 24,317,459,193 15,592,885,203 20,801,785,376
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,458,225,669 20,560,978,388 16,018,803,973 20,645,880,479
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,753,037,100 3,305,789,200 3,577,744,700 3,746,708,400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,542,900,505 7,676,570,407 5,978,560,955 6,391,420,922
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,982,224,425
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -6,763,387,039 -7,225,878,802 -9,982,224,425
IV. Hàng tồn kho 174,209,168,308 167,027,143,993 164,264,078,120 166,599,206,798
1. Hàng tồn kho 186,316,091,308 179,134,066,993 181,220,475,038 183,555,603,716
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,106,923,000 -12,106,923,000 -16,956,396,918 -16,956,396,918
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,818,195,799 556,427,556 768,361,095
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,160,748,107 556,427,556 768,361,095
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 657,447,692
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 62,503,102,576 60,166,133,258 56,502,572,219 54,842,640,767
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,674,916,979 1,674,916,979 677,037,819
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,137,408,742 2,137,408,742 1,139,529,582
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -462,491,763 -462,491,763 -462,491,763
II.Tài sản cố định 31,747,300,003 31,085,247,664 30,423,195,325 29,761,143,033
1. Tài sản cố định hữu hình 21,657,701,366 21,150,166,214 20,642,631,062 20,135,095,957
- Nguyên giá 120,720,250,229 120,720,250,229 120,720,250,229 120,720,250,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,062,548,863 -99,570,084,015 -100,077,619,167 -100,585,154,272
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,089,598,637 9,935,081,450 9,780,564,263 9,626,047,076
- Nguyên giá 15,210,878,493 15,210,878,493 15,210,878,493 15,210,878,493
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,121,279,856 -5,275,797,043 -5,430,314,230 -5,584,831,417
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,478,372,769 4,478,372,769
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,478,372,769
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,602,512,825 24,602,512,825 21,269,598,977 21,269,598,977
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,992,000,000 14,992,000,000 14,992,000,000 14,992,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,219,425,650 22,219,425,650 22,219,425,650 22,219,425,650
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,608,912,825 -12,608,912,825 -15,941,826,673 -15,941,826,673
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,134,860,938 3,134,860,938
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,134,860,938 3,134,860,938
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 258,238,100,168 251,773,087,413 237,581,944,008 243,702,573,032
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 141,709,004,583 136,606,690,017 148,040,758,874 153,640,648,493
I. Nợ ngắn hạn 98,394,206,774 93,710,640,768 105,134,822,998 110,775,238,670
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,022,565,323 26,580,458,572 27,527,789,250 31,446,427,962
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,958,190,258 2,243,595,647 2,432,827,202
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 535,388,484 34,286,474 8,506,519,558 8,443,665,242
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 600,000,000 600,000,000 600,000,000 600,000,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,000,366,291 4,688,977,250 4,965,286,504 4,857,075,132
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54,050,085,402 51,892,469,227 55,153,964,024 56,857,575,116
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,734,181,229
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,227,611,016 6,180,268,016 6,137,668,015 6,137,668,016
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 43,314,797,809 42,896,049,249 42,905,935,876 42,865,409,823
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 37,094,797,809 36,676,049,249 36,685,935,876 36,645,409,823
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,220,000,000 6,220,000,000 6,220,000,000 6,220,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 116,529,095,585 115,166,397,396 89,541,185,134 90,061,924,539
I. Vốn chủ sở hữu 116,529,095,585 115,166,397,396 89,541,185,134 90,061,924,539
1. Vốn góp của chủ sở hữu 128,070,000,000 128,070,000,000 128,070,000,000 128,070,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 128,070,000,000 128,070,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,156,097,000 24,156,097,000 24,156,097,000 24,156,097,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,221,178,468 21,221,178,468 21,221,178,468 21,221,178,468
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -56,918,179,883 -58,280,878,072 -83,906,090,334 -83,385,350,929
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -54,471,140,427 -3,809,737,645 -4,482,293,534 -3,961,554,128
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,447,039,456 -54,471,140,427 -79,423,796,800 -79,423,796,801
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 258,238,100,168 251,773,087,413 237,581,944,008 243,702,573,032
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.