MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Apax Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,038,200,000 22,011,000,000 244,271,309,706
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,052,943,500
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,038,200,000 22,011,000,000 240,218,366,206
4. Giá vốn hàng bán 104,044,725,514
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,038,200,000 22,011,000,000 136,173,640,692
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,318,541 8,846,110,131 3,450,378,771
7. Chi phí tài chính 320,108,279 1,737,454,013
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 100,859,010 56,115,211,366
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,032,594,709 31,179,838,455
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,006,923,832 30,436,142,842 50,591,515,629
12. Thu nhập khác 12,413,636 387,295,792
13. Chi phí khác 01 682,791,331
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 12,413,635 -295,495,539
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,006,923,832 30,448,556,477 50,296,020,090
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,201,384,766 6,089,711,296 13,210,255,500
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -364,618,832
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,805,539,066 24,358,845,181 37,450,383,422
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,805,539,066 24,358,845,181 31,173,387,945
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,276,995,477
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.