1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
12,038,200,000 |
22,011,000,000 |
244,271,309,706 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
4,052,943,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
12,038,200,000 |
22,011,000,000 |
240,218,366,206 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
104,044,725,514 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
12,038,200,000 |
22,011,000,000 |
136,173,640,692 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,318,541 |
8,846,110,131 |
3,450,378,771 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
320,108,279 |
1,737,454,013 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
100,859,010 |
56,115,211,366 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,032,594,709 |
|
31,179,838,455 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
11,006,923,832 |
30,436,142,842 |
50,591,515,629 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
12,413,636 |
387,295,792 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
01 |
682,791,331 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
12,413,635 |
-295,495,539 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
11,006,923,832 |
30,448,556,477 |
50,296,020,090 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,201,384,766 |
6,089,711,296 |
13,210,255,500 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-364,618,832 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
8,805,539,066 |
24,358,845,181 |
37,450,383,422 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
8,805,539,066 |
24,358,845,181 |
31,173,387,945 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
6,276,995,477 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|