TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
788,532,954,484 |
951,646,080,791 |
1,057,469,525,214 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
479,116,207,042 |
424,759,259,200 |
568,256,097,707 |
|
1. Tiền |
|
401,116,207,042 |
424,759,259,200 |
568,256,097,707 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
78,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
290,813,224,579 |
445,966,411,757 |
420,852,213,554 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
88,443,045,177 |
57,358,036,947 |
17,828,091,374 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
132,856,313,854 |
316,116,128,624 |
254,655,865,218 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
3,100,000,000 |
8,100,000,000 |
3,100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
66,413,865,548 |
64,392,246,186 |
145,268,256,962 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
4,401,482,924 |
15,757,934,049 |
13,501,159,721 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
4,401,482,924 |
15,757,934,049 |
13,501,159,721 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
14,202,039,939 |
65,162,475,785 |
54,860,054,232 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
13,483,008,628 |
65,075,699,194 |
54,773,819,651 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
718,031,311 |
86,276,591 |
85,734,581 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,000,000 |
500,000 |
500,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,470,794,773,518 |
1,746,198,837,614 |
1,944,778,409,661 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
42,307,430,329 |
84,597,779,789 |
107,837,039,942 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
77,542,779,789 |
107,837,039,942 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
7,055,000,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
42,307,430,329 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
347,658,261,575 |
470,902,358,100 |
617,169,468,300 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
151,001,879,261 |
262,009,601,683 |
350,453,259,682 |
|
- Nguyên giá |
|
201,776,739,815 |
337,250,066,372 |
442,526,324,339 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-50,774,860,554 |
-75,240,464,689 |
-92,073,064,657 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
196,656,382,314 |
208,892,756,417 |
266,716,208,618 |
|
- Nguyên giá |
|
215,500,502,505 |
233,133,983,338 |
293,754,483,338 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-18,844,120,191 |
-24,241,226,921 |
-27,038,274,720 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
158,004,201,096 |
310,386,041,347 |
188,889,651,119 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
310,386,041,347 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
158,004,201,096 |
|
188,889,651,119 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
297,764,426,336 |
295,974,983,718 |
292,474,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
280,390,983,718 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
282,180,426,336 |
|
278,850,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
599,100,000 |
599,100,000 |
599,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-125,100,000 |
-125,100,000 |
-2,085,100,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
15,110,000,000 |
15,110,000,000 |
15,110,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
625,060,454,182 |
584,337,674,660 |
738,408,250,300 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
141,243,694,793 |
129,240,923,493 |
297,671,503,244 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
363,287,671 |
363,287,671 |
363,287,671 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
483,453,471,718 |
454,733,463,496 |
440,373,459,385 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,259,327,728,002 |
2,697,844,918,405 |
3,002,247,934,875 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,023,733,666,692 |
1,528,112,179,507 |
1,831,927,024,835 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
748,960,043,796 |
1,201,249,124,233 |
1,475,126,554,180 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
34,787,245,489 |
45,466,111,248 |
41,927,845,494 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
118,568,254,669 |
332,848,344,202 |
457,366,808,882 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
39,115,746,620 |
39,633,663,575 |
55,420,690,041 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
48,486,649,879 |
84,872,779,693 |
101,756,076,941 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
43,751,479,058 |
97,327,757,448 |
103,274,861,624 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
264,826,370,455 |
328,469,165,724 |
360,234,351,057 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
5,599,249,928 |
33,793,666,750 |
36,264,757,053 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
193,825,047,698 |
238,837,635,593 |
318,883,763,088 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
-2,600,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
274,773,622,896 |
326,863,055,274 |
356,800,470,655 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
23,547,209,691 |
47,765,424,228 |
56,838,322,344 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
299,962,148,311 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
249,199,314,543 |
279,097,631,046 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
2,027,098,662 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,235,594,061,310 |
1,169,732,738,898 |
1,170,320,910,040 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,235,594,061,310 |
1,169,732,738,898 |
1,170,320,910,040 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
688,800,000,000 |
764,566,760,000 |
764,566,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
688,800,000,000 |
764,566,760,000 |
764,566,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
90,074,070,000 |
14,307,310,000 |
14,307,310,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
160,746,889,661 |
107,324,123,742 |
128,785,185,184 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
58,489,469,599 |
8,569,234,081 |
31,674,615,493 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
102,257,420,062 |
98,754,889,661 |
97,110,569,691 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
295,973,101,649 |
283,534,545,156 |
262,661,654,856 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,259,327,728,002 |
2,697,844,918,405 |
3,002,247,934,875 |
|