MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Apax Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 788,532,954,484 951,646,080,791 1,057,469,525,214
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 479,116,207,042 424,759,259,200 568,256,097,707
1. Tiền 401,116,207,042 424,759,259,200 568,256,097,707
2. Các khoản tương đương tiền 78,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 290,813,224,579 445,966,411,757 420,852,213,554
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 88,443,045,177 57,358,036,947 17,828,091,374
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132,856,313,854 316,116,128,624 254,655,865,218
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,100,000,000 8,100,000,000 3,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 66,413,865,548 64,392,246,186 145,268,256,962
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,401,482,924 15,757,934,049 13,501,159,721
1. Hàng tồn kho 4,401,482,924 15,757,934,049 13,501,159,721
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,202,039,939 65,162,475,785 54,860,054,232
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,483,008,628 65,075,699,194 54,773,819,651
2. Thuế GTGT được khấu trừ 718,031,311 86,276,591 85,734,581
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,000,000 500,000 500,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,470,794,773,518 1,746,198,837,614 1,944,778,409,661
I. Các khoản phải thu dài hạn 42,307,430,329 84,597,779,789 107,837,039,942
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 77,542,779,789 107,837,039,942
2. Trả trước cho người bán dài hạn 7,055,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 42,307,430,329
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 347,658,261,575 470,902,358,100 617,169,468,300
1. Tài sản cố định hữu hình 151,001,879,261 262,009,601,683 350,453,259,682
- Nguyên giá 201,776,739,815 337,250,066,372 442,526,324,339
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,774,860,554 -75,240,464,689 -92,073,064,657
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 196,656,382,314 208,892,756,417 266,716,208,618
- Nguyên giá 215,500,502,505 233,133,983,338 293,754,483,338
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,844,120,191 -24,241,226,921 -27,038,274,720
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 158,004,201,096 310,386,041,347 188,889,651,119
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 310,386,041,347
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 158,004,201,096 188,889,651,119
V. Đầu tư tài chính dài hạn 297,764,426,336 295,974,983,718 292,474,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 280,390,983,718
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 282,180,426,336 278,850,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 599,100,000 599,100,000 599,100,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -125,100,000 -125,100,000 -2,085,100,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,110,000,000 15,110,000,000 15,110,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 625,060,454,182 584,337,674,660 738,408,250,300
1. Chi phí trả trước dài hạn 141,243,694,793 129,240,923,493 297,671,503,244
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 363,287,671 363,287,671 363,287,671
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 483,453,471,718 454,733,463,496 440,373,459,385
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,259,327,728,002 2,697,844,918,405 3,002,247,934,875
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,023,733,666,692 1,528,112,179,507 1,831,927,024,835
I. Nợ ngắn hạn 748,960,043,796 1,201,249,124,233 1,475,126,554,180
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,787,245,489 45,466,111,248 41,927,845,494
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 118,568,254,669 332,848,344,202 457,366,808,882
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,115,746,620 39,633,663,575 55,420,690,041
4. Phải trả người lao động 48,486,649,879 84,872,779,693 101,756,076,941
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 43,751,479,058 97,327,757,448 103,274,861,624
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 264,826,370,455 328,469,165,724 360,234,351,057
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,599,249,928 33,793,666,750 36,264,757,053
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 193,825,047,698 238,837,635,593 318,883,763,088
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -2,600,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 274,773,622,896 326,863,055,274 356,800,470,655
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 23,547,209,691 47,765,424,228 56,838,322,344
7. Phải trả dài hạn khác 299,962,148,311
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 249,199,314,543 279,097,631,046
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,027,098,662
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,235,594,061,310 1,169,732,738,898 1,170,320,910,040
I. Vốn chủ sở hữu 1,235,594,061,310 1,169,732,738,898 1,170,320,910,040
1. Vốn góp của chủ sở hữu 688,800,000,000 764,566,760,000 764,566,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 688,800,000,000 764,566,760,000 764,566,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 90,074,070,000 14,307,310,000 14,307,310,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 160,746,889,661 107,324,123,742 128,785,185,184
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 58,489,469,599 8,569,234,081 31,674,615,493
- LNST chưa phân phối kỳ này 102,257,420,062 98,754,889,661 97,110,569,691
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 295,973,101,649 283,534,545,156 262,661,654,856
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,259,327,728,002 2,697,844,918,405 3,002,247,934,875
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.