1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
158,645,248,188 |
161,985,288,581 |
142,176,179,349 |
128,269,538,378 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
158,645,248,188 |
161,985,288,581 |
142,176,179,349 |
128,269,538,378 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
112,853,638,226 |
97,442,701,385 |
98,255,940,999 |
104,752,048,576 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,791,609,962 |
64,542,587,196 |
43,920,238,350 |
23,517,489,802 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,214,644,270 |
718,128,062 |
6,127,708,398 |
177,537,748 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,930,833,824 |
502,321,477 |
3,505,779,705 |
296,391,834 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,930,833,824 |
502,321,477 |
3,505,779,705 |
296,391,834 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,605,022,348 |
8,477,856,203 |
7,813,050,916 |
6,726,407,148 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,892,334,740 |
4,545,926,150 |
8,501,945,441 |
4,889,752,914 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,578,063,320 |
51,734,611,428 |
30,227,170,686 |
11,782,475,654 |
|
12. Thu nhập khác |
20,372,550 |
829,297,021 |
67,022,144 |
9,611,707 |
|
13. Chi phí khác |
6,836,008 |
98,795,371 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,536,542 |
730,501,650 |
67,022,144 |
9,611,707 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,591,599,862 |
52,465,113,078 |
30,294,192,830 |
11,792,087,361 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,919,687,174 |
10,507,877,535 |
6,058,838,566 |
2,358,417,472 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,671,912,688 |
41,957,235,543 |
24,235,354,264 |
9,433,669,889 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,671,912,688 |
41,957,235,543 |
24,235,354,264 |
9,433,669,889 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
271 |
480 |
277 |
108 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
271 |
480 |
277 |
108 |
|