MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 158,645,248,188 161,985,288,581 142,176,179,349 128,269,538,378
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 158,645,248,188 161,985,288,581 142,176,179,349 128,269,538,378
4. Giá vốn hàng bán 112,853,638,226 97,442,701,385 98,255,940,999 104,752,048,576
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,791,609,962 64,542,587,196 43,920,238,350 23,517,489,802
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,214,644,270 718,128,062 6,127,708,398 177,537,748
7. Chi phí tài chính 3,930,833,824 502,321,477 3,505,779,705 296,391,834
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,930,833,824 502,321,477 3,505,779,705 296,391,834
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,605,022,348 8,477,856,203 7,813,050,916 6,726,407,148
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,892,334,740 4,545,926,150 8,501,945,441 4,889,752,914
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,578,063,320 51,734,611,428 30,227,170,686 11,782,475,654
12. Thu nhập khác 20,372,550 829,297,021 67,022,144 9,611,707
13. Chi phí khác 6,836,008 98,795,371
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,536,542 730,501,650 67,022,144 9,611,707
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,591,599,862 52,465,113,078 30,294,192,830 11,792,087,361
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,919,687,174 10,507,877,535 6,058,838,566 2,358,417,472
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,671,912,688 41,957,235,543 24,235,354,264 9,433,669,889
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,671,912,688 41,957,235,543 24,235,354,264 9,433,669,889
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 271 480 277 108
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 271 480 277 108
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.