MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 573,719,217,136 442,454,025,320 348,629,480,439 390,254,708,960
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 160,747,834,388 73,902,721,583 59,540,152,170 55,801,976,869
1. Tiền 60,747,834,388 23,902,721,583 59,540,152,170 55,801,976,869
2. Các khoản tương đương tiền 100,000,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 307,390,577,653 263,740,843,449 184,307,535,792 200,617,188,553
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56,446,507,278 54,290,432,198 42,614,946,754 47,885,741,130
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 235,398,574,343 196,378,467,407 126,864,048,091 141,153,319,211
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,545,496,032 13,071,943,844 14,828,540,947 11,578,128,212
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 50,467,422,693 46,876,977,996 43,964,839,484 42,764,470,363
1. Hàng tồn kho 50,467,422,693 46,876,977,996 43,964,839,484 42,764,470,363
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 55,113,382,402 57,933,482,292 60,816,952,993 61,071,073,175
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 51,494,774,156 54,943,116,053 57,826,586,754 55,621,484,550
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,618,608,246 2,990,366,239 2,990,366,239 5,449,588,625
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,364,294,242,786 1,434,665,214,318 1,560,299,809,832 1,530,253,639,334
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,228,453,008,878 1,203,445,263,088 1,220,098,467,395 1,193,544,034,680
1. Tài sản cố định hữu hình 1,226,935,139,245 1,202,115,197,538 1,218,956,205,928 1,192,153,756,629
- Nguyên giá 2,854,851,741,464 2,863,185,712,850 2,915,260,093,005 2,924,022,071,466
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,627,916,602,219 -1,661,070,515,312 -1,696,303,887,077 -1,731,868,314,837
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,517,869,633 1,330,065,550 1,142,261,467 1,390,278,051
- Nguyên giá 3,644,415,000 3,644,415,000 3,644,415,000 4,147,285,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,126,545,367 -2,314,349,450 -2,502,153,533 -2,757,006,949
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 132,987,928,268 227,706,885,934 336,324,358,197 332,849,260,984
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 132,987,928,268 227,706,885,934 336,324,358,197 332,849,260,984
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,853,305,640 3,513,065,296 3,876,984,240 3,860,343,670
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,853,305,640 3,513,065,296 3,876,984,240 3,860,343,670
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,938,013,459,922 1,877,119,239,638 1,908,929,290,271 1,920,508,348,294
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,024,935,136,008 921,807,444,680 929,382,141,049 928,822,314,871
I. Nợ ngắn hạn 393,621,172,835 294,161,898,164 327,765,236,929 327,224,570,792
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,348,132,791 9,966,675,715 17,758,310,886 11,834,850,627
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,920,174,999 6,033,035,384 4,669,010,981 5,725,487,532
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,785,395,907 12,512,010,559 11,769,959,025 2,105,570,165
4. Phải trả người lao động 16,976,845,524 21,007,447,846 19,350,438,291 11,655,112,767
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,304,253,570 21,823,791,632 27,925,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 242,476,754,965 154,676,266,592 205,217,533,951 206,697,539,475
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 63,422,358,143 61,083,882,190 56,011,978,154 51,987,045,585
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,772,477,395 6,772,477,395
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,387,256,936 7,058,788,246 6,215,528,246 2,521,487,246
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 631,313,963,173 627,645,546,516 601,616,904,120 601,597,744,079
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,102,900,000 5,290,940,000 5,132,060,000 5,112,900,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 626,211,063,173 622,354,606,516 596,484,844,120 596,484,844,079
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 913,078,323,914 955,311,794,958 979,547,149,222 991,686,033,423
I. Vốn chủ sở hữu 913,078,323,914 955,311,794,958 979,547,149,222 991,686,033,423
1. Vốn góp của chủ sở hữu 876,000,000,000 876,000,000,000 876,000,000,000 876,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 876,000,000,000 876,000,000,000 876,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,170,000,000 -2,170,000,000 -2,170,000,000 -2,170,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,971,788,326 6,971,788,326 6,971,788,326 6,971,788,326
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,276,535,588 74,510,006,632 98,745,360,896 110,884,245,097
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,276,535,588 74,354,514,354 98,589,868,618 9,433,669,889
- LNST chưa phân phối kỳ này 155,492,278 155,492,278 101,450,575,208
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,938,013,459,922 1,877,119,239,638 1,908,929,290,271 1,920,508,348,294
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.