TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
573,719,217,136 |
442,454,025,320 |
348,629,480,439 |
390,254,708,960 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
160,747,834,388 |
73,902,721,583 |
59,540,152,170 |
55,801,976,869 |
|
1. Tiền |
60,747,834,388 |
23,902,721,583 |
59,540,152,170 |
55,801,976,869 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
100,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
307,390,577,653 |
263,740,843,449 |
184,307,535,792 |
200,617,188,553 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
56,446,507,278 |
54,290,432,198 |
42,614,946,754 |
47,885,741,130 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
235,398,574,343 |
196,378,467,407 |
126,864,048,091 |
141,153,319,211 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,545,496,032 |
13,071,943,844 |
14,828,540,947 |
11,578,128,212 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
50,467,422,693 |
46,876,977,996 |
43,964,839,484 |
42,764,470,363 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,467,422,693 |
46,876,977,996 |
43,964,839,484 |
42,764,470,363 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
55,113,382,402 |
57,933,482,292 |
60,816,952,993 |
61,071,073,175 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
51,494,774,156 |
54,943,116,053 |
57,826,586,754 |
55,621,484,550 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,618,608,246 |
2,990,366,239 |
2,990,366,239 |
5,449,588,625 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,364,294,242,786 |
1,434,665,214,318 |
1,560,299,809,832 |
1,530,253,639,334 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,228,453,008,878 |
1,203,445,263,088 |
1,220,098,467,395 |
1,193,544,034,680 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,226,935,139,245 |
1,202,115,197,538 |
1,218,956,205,928 |
1,192,153,756,629 |
|
- Nguyên giá |
2,854,851,741,464 |
2,863,185,712,850 |
2,915,260,093,005 |
2,924,022,071,466 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,627,916,602,219 |
-1,661,070,515,312 |
-1,696,303,887,077 |
-1,731,868,314,837 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,517,869,633 |
1,330,065,550 |
1,142,261,467 |
1,390,278,051 |
|
- Nguyên giá |
3,644,415,000 |
3,644,415,000 |
3,644,415,000 |
4,147,285,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,126,545,367 |
-2,314,349,450 |
-2,502,153,533 |
-2,757,006,949 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
132,987,928,268 |
227,706,885,934 |
336,324,358,197 |
332,849,260,984 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
132,987,928,268 |
227,706,885,934 |
336,324,358,197 |
332,849,260,984 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,853,305,640 |
3,513,065,296 |
3,876,984,240 |
3,860,343,670 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,853,305,640 |
3,513,065,296 |
3,876,984,240 |
3,860,343,670 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,938,013,459,922 |
1,877,119,239,638 |
1,908,929,290,271 |
1,920,508,348,294 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,024,935,136,008 |
921,807,444,680 |
929,382,141,049 |
928,822,314,871 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
393,621,172,835 |
294,161,898,164 |
327,765,236,929 |
327,224,570,792 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,348,132,791 |
9,966,675,715 |
17,758,310,886 |
11,834,850,627 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,920,174,999 |
6,033,035,384 |
4,669,010,981 |
5,725,487,532 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,785,395,907 |
12,512,010,559 |
11,769,959,025 |
2,105,570,165 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,976,845,524 |
21,007,447,846 |
19,350,438,291 |
11,655,112,767 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,304,253,570 |
21,823,791,632 |
|
27,925,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
242,476,754,965 |
154,676,266,592 |
205,217,533,951 |
206,697,539,475 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
63,422,358,143 |
61,083,882,190 |
56,011,978,154 |
51,987,045,585 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
6,772,477,395 |
6,772,477,395 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,387,256,936 |
7,058,788,246 |
6,215,528,246 |
2,521,487,246 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
631,313,963,173 |
627,645,546,516 |
601,616,904,120 |
601,597,744,079 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,102,900,000 |
5,290,940,000 |
5,132,060,000 |
5,112,900,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
626,211,063,173 |
622,354,606,516 |
596,484,844,120 |
596,484,844,079 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
913,078,323,914 |
955,311,794,958 |
979,547,149,222 |
991,686,033,423 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
913,078,323,914 |
955,311,794,958 |
979,547,149,222 |
991,686,033,423 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
876,000,000,000 |
876,000,000,000 |
876,000,000,000 |
876,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
876,000,000,000 |
876,000,000,000 |
876,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,170,000,000 |
-2,170,000,000 |
-2,170,000,000 |
-2,170,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,971,788,326 |
6,971,788,326 |
6,971,788,326 |
6,971,788,326 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,276,535,588 |
74,510,006,632 |
98,745,360,896 |
110,884,245,097 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,276,535,588 |
74,354,514,354 |
98,589,868,618 |
9,433,669,889 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
155,492,278 |
155,492,278 |
101,450,575,208 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,938,013,459,922 |
1,877,119,239,638 |
1,908,929,290,271 |
1,920,508,348,294 |
|