1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
221,168,479,548 |
152,759,256,868 |
167,692,384,701 |
209,130,168,755 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
897,125,388 |
1,705,024,908 |
2,005,439,380 |
1,556,568,132 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
220,271,354,160 |
151,054,231,960 |
165,686,945,321 |
207,573,600,623 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
210,416,344,640 |
144,456,192,785 |
156,499,763,859 |
200,007,699,663 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,855,009,520 |
6,598,039,175 |
9,187,181,462 |
7,565,900,960 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,356,562 |
2,455,416 |
3,118,210 |
2,834,552 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,581,240,660 |
2,455,855,667 |
2,507,415,768 |
2,357,260,537 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,581,240,660 |
2,455,812,145 |
2,507,415,768 |
2,357,260,537 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
458,432,099 |
267,866,945 |
40,870,236 |
225,770,015 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,543,219,299 |
5,371,038,998 |
8,208,968,255 |
4,483,853,957 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,274,474,024 |
-1,494,267,019 |
-1,566,954,587 |
501,851,003 |
|
12. Thu nhập khác |
251,943,563 |
909,091 |
2,232,983,502 |
13,363,636 |
|
13. Chi phí khác |
21,000,000 |
11,427,160 |
18,416,937 |
134,680 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
230,943,563 |
-10,518,069 |
2,214,566,565 |
13,228,956 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,505,417,587 |
-1,504,785,088 |
647,611,978 |
515,079,959 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
317,283,517 |
-286,671,586 |
145,205,783 |
115,015,992 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,188,134,070 |
-1,218,113,502 |
502,406,195 |
400,063,967 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,188,134,070 |
-1,218,113,502 |
502,406,195 |
400,063,967 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
29 |
-29 |
12 |
10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|